Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng về sức khỏe (Health)? Trong Tiếng Anh có các idioms và collocations nào chứa từ vựng chủ đề sức khỏe? Vậy thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây vì Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ vựng trong Tiếng Anh thuộc chủ đề sức khỏe. Hãy xem ngay nhé!
Góc Tư Vấn: 6 bước để học Tiếng Anh
Dưới đây là những từ vựng Tiếng Anh chủ đề sức khỏe mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Health | /helθ/ | Sức khỏe |
Healthy | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
Sickness | /ˈsɪknɪs/ | Bệnh tật |
Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
Toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
Sore eyes | /sɔːr aɪz/ | Đau mắt |
Sore throat | /sɔː θrəʊt/ | Đau họng |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Flu | /fluː/ | Cảm cúm |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Fever | /kɒf/ | Sốt |
Fever virus | /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/ | Sốt siêu vi |
Runny nose | /ˈrʌni nəʊz/ | Sổ mũi |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Backache | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng |
As right as rain | /æz raɪt æz reɪn/ | Khỏe mạnh |
Splitting headache | /ˈsplɪtɪŋ ˈhɛdeɪk/ | Nhức đầu kinh khủng |
Run down | /rʌn daʊn/ | Mệt mỏi, uể oải |
Back on my feet | /bæk ɒn maɪ fiːt/ | Khỏe lại như trước, phục hồi như ban đầu |
As fit as a fiddle | /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ | Khỏe mạnh, đầy năng lượng |
Pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
Drip | /drɪp/ | Truyền nước |
Blood pressure | /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ | Huyết áp |
Blood sample | /blʌd ˈsɑːmpl/ | Mẫu máu |
Pulse | /pʌls/ | Nhịp tim |
Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ |
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | X-quang |
Injection | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | Tiêm |
Vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | Tiêm vắc xin |
Painkillers | /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ | Thuốc giảm đau |
Paracetamol | /ˌpær.əˈsiː.tə.mɒl/ | thuốc paracetamol |
Aspirin | /ˈæs.prɪn/ | Thuốc aspirin |
Plasters | /ˈplɑː.stər/ | Băng dán |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân |
diagnosis | /daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán |
prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | kê đơn, khuyên dùng |
medical treatment | /ˈmɛdɪkəl ˈtriːtmənt// | sự điều trị y tế |
therapy | /ˈθɛrəpi/ | liệu pháp, điều trị |
rehabilitation | /riːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | sự phục hồi |
disease | /dɪˈziːz/ | bệnh |
agony | /ˈægəni/ | sự đau đớn |
irritation | /ˌɪrɪˈteɪʃən/ | sự kích ứng, sự đau rát |
numb | /nʌm/ | tê |
paralysis | /pəˈrælɪsɪs/ | tình trạng tê liệt |
injury | /ˈɪnʤəri/ | chấn thương |
health facility | /hɛlθ fəˈsɪlɪti/ | cơ sở y tế |
clinic | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
vaccine | /ˈvæksiːn/ | vắc-xin |
Đừng Bỏ Qua: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
Một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về sức khỏe mà bạn nên biết:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Always have breakfast | Luôn luôn ăn sáng |
Choose a healthy diet | Chọn chế độ ăn lành mạnh |
Cook food at home if possible | Nấu ăn tại nhà nếu có thể |
Create your self-care plan | Lập kế hoạch chăm sóc bản thân |
Stop drinking soda | Dừng uống soda |
Clean bedroom at least twice a week | Dọn dẹp phòng ngủ ít nhất 2 lần 1 tuần |
Develop healthy habits | Phát triển thói quen lành mạnh |
Do exercise everyday | Tập thể dục hàng ngày |
Drink enough water | Uống đủ nước |
Drink less alcohol | Hạn chế uống đồ uống có cồn |
Eat less red meat | Hạn chế ăn thịt đỏ |
Eat more fish | Ăn nhiều cá hơn |
Don’t stay up late | Không nên thức khuya |
Keep a healthy work and rest regime | Giữ vững chế độ học tập/làm việc và nghỉ ngơi lành mạnh |
Khám Phá Ngay: Từ vựng về feeling
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp phổ biến về chủ đề sức khỏe trong Tiếng Anh:
Đọc Thêm: Từ vựng về thói quen hàng ngày
Sau khi đã tìm hiểu về từ vựng về sức khỏe, bạn hãy làm một số bài tập dưới đây để luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Practice 1. Choose the correct options. (Chọn đáp án đúng.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences with the correct forms of words from the box. (Hoàn thành câu với loại đúng của từ trong khung.)
paralysis | consultant | ward | prescribed | side effect |
Xem đáp án
|
Vậy là chúng ta đã cùng nhau điểm qua những từ vựng về sức khỏe (Health). Với phần bài tập thú vị, Jaxtina English Center hy vọng sẽ giúp bạn có hứng thú trong việc học từ mới, cũng như tăng thêm vốn từ vựng của mình.
Xem Thêm:
[custom_author][/custom_author]