Menu

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cảm Xúc (FEELING)

Nhắc đến diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh, chúng ta thường chỉ nghĩ tới các từ vựng về cảm xúc quen thuộc như “sad”, “happy”, “good”… Nhưng rõ ràng là cảm xúc của chúng ta đa dạng và phức tạp hơn nhiều so với chỉ là buồn hay vui. Vậy làm thế nào để câu nói tiếng Anh diễn đạt cảm xúc của bạn linh hoạt, sinh động và đúng với cảm xúc của bạn hơn? Trong bài học Tiếng Anh này, hãy cùng Jaxtina bổ sung vào vốn từ vựng diễn đạt cảm xúc của bạn thêm thật nhiều từ, cụm từ và mẫu câu có giá trị ứng dụng cao nhé!

PHẦN I: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC 

TỪ VỰNG PHÁT ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT VÍ DỤ
ANGRY /’æŋgri/ Tức giận I’m very angry because she broke the vase.
(Tôi rất tức giận vì cô ấy đã làm vỡ lọ hoa).
BORED /bɔ:d/ Chán  The children quickly felt bored with staying indoors.
(Những đứa trẻ nhanh chóng cảm thấy chán khi phải ở trong nhà). 
SAD /sæd/ Buồn  I’m very sad because I’m not the leader. (Tôi rất buồn vì không được làm nhóm trưởng).
EXCITED /ɪkˈsaɪ.tɪd/  phấn khích, hứng thú I’m very excited about the trip.
(Tôi rất hào hứng về chuyến đi chơi)
AFRAID (+ OF) /əˈfreɪd ɒv/ sợ hãi Are you afraid of spiders?
(Bạn sợ nhện à?)
BRAVE /breɪv/ Dũng cảm The hero is brave.
(Người hùng thật dũng cảm)
CONFUSED /kən’fju:zd/ lúng túng/ bối rối People are confused about all the different labels on food.
(Mọi người thấy bối rối vì nhiều nhãn mác khác nhau trên bao bì thực phẩm).
DISAPPOINTED /ˌ dɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng The boy is disappointed because he lost the race.
(Cậu bé cảm thấy thất vọng vì thua cuộc).
TIRED /’taɪɘd/ mệt mỏi The woman is tired because she is carrying a heavy box.
(Người phụ nữ ấy cảm thấy mệt vì đang phải mang một cái thùng rất nặng).

PHẦN 2: HỎI ĐÁP VỀ CẢM XÚC BẰNG TIẾNG ANH

How are you feeling today/now? (Cảm giác của bạn lúc này thế nào?)

How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Các cách để diễn tả cảm giác: Tôi cảm thấy…

  1. I feel + tính từ

VD: I feel terrific. (Tôi cảm thấy tuyệt vời.)

  1.  I am + tính từ

VD: I’m tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  1. I’m feeling + tính từ

VD: I’m feeling great (Tôi đang cảm thấy tuyệt vời) 

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng về âm nhạc (Music) trong Tiếng Anh

Time to practice

Hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức qua những bài tập bổ ích dưới đây nhé. 

Practice 1: Read the following conversation and answer the questions. (Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.) 

Anna: Hi Alan, how do you feel today?

Alan: I’m very angry because my friends forgot my birthday

Anna: So what do you do when you are angry?

Alan: When I’m angry I want to throw my toys and other things.

What about you?

Anna: When I’m angry, I can stop and think about how my actions affect me and the people around me.

  1. Why does Alan get angry?
  2. What does Alan do with objects when he is angry?
  3. How does Anna control her anger? 

>>>> Có thể bạn quan tâm: Thử làm bài kiểm tra từ vựng tiếng anh về tuyển dụng

Xem đáp án
  1. Because his friends forgot his birthday.
    Dịch nghĩa: Do bạn bè quên sinh nhật cậu bé.
  2. He throws his toys and others things.
    Dịch nghĩa: Cậu bé ném đồ chơi và các món đồ khác.
  3. She thinks about how her actions affect her and other people.
    Dịch nghĩa: Cô bé nghĩ về hành động của mình sẽ ảnh hưởng đến bản thân và người khác như thế nào.

>>>> Xem Thêm: Từ vựng về bệnh viên (Thủ tục khám bệnh)

Bạn đã kiểm tra lại đáp án của mình chưa, bạn đã làm tất cả các câu hỏi đúng không nào. Chủ đề “FEELING”(CẢM XÚC) là chủ đề thú vị và vô cùng gần gũi trong cuộc sông của mỗi chúng ta. Mong rằng bài viết này sẽ phần nào giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh. Nếu các bạn còn có thắc mắc gì cần giải đáp, hãy gọi điện đến hotline của Jaxtina để được các chuyên gia tư vấn nhé. Bạn cũng có thể đến cơ sở Jaxtina gần nhất để tìm hiểu các khóa học siêu chất lượng về Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh cho người mới bắt đầu… Chúc các bạn học tiếng Anh thành công.

>>>> Tiếp Tục Với:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận