Menu

Tired đi với giới từ gì và loại từ nào trong Tiếng Anh?

Bạn muốn tìm hiểu Tired đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Ngoài giới từ, Tired còn thường được dùng với các loại từ nào? Tired và Tiring có gì khác nhau? Vậy thì bạn đừng nên bỏ qua bài viết dưới đây vì trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina đã giải đáp tất cả các thắc mắc này. Hãy xem ngay để hiểu rõ hơn về cách dùng Tired trong Tiếng Anh nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Tired + giới từ gì?

Tired là một từ Tiếng Anh mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc cảm giác mệt mỏi trong thể chất lẫn tinh thần.

Ví dụ:

  • After a long day at work, Sarah felt incredibly tired, longing for a peaceful evening to relax and recharge. (Sau một ngày dài làm việc, Sarah cảm thấy mệt mỏi vô cùng, khao khát một buổi tối yên bình để thư giãn và nạp lại năng lượng.)
  • As she trudged through the crowded streets, the weight of exhaustion made each step feel heavier, and the thought of a warm bath and a good night’s sleep became the only remedy for her tired soul. (Khi lê bước qua những con phố đông đúc, sức nặng của sự kiệt sức khiến mỗi bước đi trở nên nặng nề hơn, và ý nghĩ được tắm nước ấm và một giấc ngủ ngon trở thành liều thuốc duy nhất cho tâm hồn mệt mỏi của cô.)

Vậy Tired đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Câu trả lời là Tired thường đi với các giới từ là of, with và from để biểu đạt nhiều tầng nghĩa như nguyên nhân, nguồn gốc hoặc tình huống cụ thể gây ra trạng thái mệt mỏi. Cụ thể như sau:

1.1 Tired of + gì?

S + be + tired of + [điều gì đó gây mệt mỏi hoặc chán chường]

Cấu trúc trên thường được sử dụng để diễn đạt sự mệt mỏi tinh thần và chán chường đối với một tình huống cụ thể, một đối tượng hoặc một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She is tired of her mundane job. (Cô ấy mệt mỏi với công việc nhàm chán của mình.)
  • The students are tired of the never-ending assignments and exams. (Học sinh chán chường với những bài tập và kỳ thi không có hồi kết.)

1.2 Tired with

S + be + tired with + [nguyên nhân, công việc, hoặc tình trạng gì đó gây mệt mỏi]

Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả mệt mỏi do một nguyên nhân hoặc áp lực cụ thể trong một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • We are tired with moving furniture all day. (Chúng tôi mệt mỏi với việc di chuyển đồ đạc suốt cả ngày.)
  • He was tired with digging in the garden for hours. (Anh ấy mệt mỏi với việc đào đất trong vườn suốt vài giờ.)

1.3 Tired from

S + be + tired from + [nguồn gốc hoặc lý do gì đó gây mệt mỏi]

Cấu trúc này được dùng để nói về nguồn gốc hoặc sự kiện đặc biệt làm cho người nói cảm thấy mệt mỏi.

Ví dụ:

  • She is tired from the ongoing family conflicts. (Cô ấy mệt mỏi từ những xung đột gia đình kéo dài.)
  • Mary looked tired from the demanding project she had been working on for weeks. (Mary trông mệt mỏi vì dự án đòi hỏi khắt khe mà cô ấy đã thực hiện trong nhiều tuần.)
Tired đi với giới từ gì

Tired đi với giới từ gì với giới từ gì?

Đọc Thêm: Angry đi với giới từ gì?

2. Các cấu trúc khác với Tired trong Tiếng Anh

2.1 Tired và động từ

Sau đây là một số động từ Tiếng Anh thường được dùng với Tired:

Động từ Cách dùng Ví dụ 
Feel Cảm thấy, cảm giác mệt mỏi She feels tired from the demanding workload. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi từ khối lượng công việc đòi hỏi.)
Become Thay đổi, trở nên mệt mỏi I become tired of the constant noise. (Tôi trở nên mệt mỏi với tiếng ồn liên tục.)
Grow Chán chường với điều gì đó sau thời gian dài His voice grows tired from speaking all day. (Giọng anh ta mệt mỏi do việc nói suốt cả ngày.)
Get Sự thay đổi từ không mệt mỏi sang mệt mỏi I get tired of the monotonous routine. (Tôi chán chường với lịch trình đơn điệu.)
Look Mô tả ngoại hình, nhấn mạnh trạng thái mệt mỏi His bloodshot eyes and disheveled appearance made him look tired. (Đôi mắt đỏ ngầu và vẻ ngoài nhếch nhác khiến anh trông mệt mỏi.)
Run Mô tả trạng thái mệt mỏi sau hoạt động năng động After completing her morning run, Jane felt a satisfying exhaustion settling in, grateful for the endorphin rush despite the run-tired feeling in her muscles. (Sau khi hoàn thành cuộc chạy bộ buổi sáng, Jane cảm thấy kiệt sức một cách thỏa mãn, biết ơn vì lượng endorphin tăng vọt bất chấp cảm giác mệt mỏi trong cơ bắp.)
Stay Duy trì trạng thái mệt mỏi sau một sự kiện cụ thể I stay tired from the long journey. (Tôi vẫn mệt mỏi từ chuyến đi dài.)

2.2 Tired và trạng từ

Tired còn được dùng với trạng từ để thể hiện mức độ mệt mỏi hoặc chán nản/

Trạng từ Cách dùng Ví dụ
Terribly/Desperately/Awfully/Extremely/Very Diễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi và chán nản He was terribly tired from the demanding project at work. (Anh ấy cực kỳ mệt mỏi với dự án đòi hỏi ở nơi làm việc.)
Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/Just Diễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nản She is just a bit tired after the long meeting. (Cô ấy chỉ hơi mệt sau cuộc họp dài.)
Enough Diễn tả tình trạng vừa đủ chán nản hay mệt mỏi để làm điều gì She was tired enough not to have to work today. (Cô ấy đã đủ mệt mỏi để không phải làm việc ngày hôm nay.)
Physically/Mentally/Visibly Diễn tả loại hình thái của việc mệt mỏi, chán nản After hours of solving complex problems and making critical decisions, the CEO felt mentally tired, craving a moment of solitude to rejuvenate her mind. (Sau nhiều giờ giải quyết những vấn đề phức tạp và đưa ra những quyết định quan trọng, vị CEO cảm thấy mệt mỏi, thèm một giây phút một mình để lấy lại tinh thần.)

Có Thể Bạn Quan Tâm: Ashamed đi với giới từ gì?

3. Sự khác nhau giữa Tired và Tiring trong Tiếng Anh

Tired và Tiring đều là tính từ trong Tiếng Anh diễn tả sự mệt mỏi nhưng lại có cách dùng khác nhau. Trong đó, Tired mô tả trạng thái mệt mỏi của một người hoặc vật và diễn đạt sự kiệt sức, mất năng lượng sau một khoảng thời gian hoặc hoạt động. Còn Tiring miêu tả sự kiện hoặc hoạt động làm mất đi năng lượng, gây mệt mỏi.

Ví dụ:

  • The long journey made him feel extremely tired. (Chuyến đi dài khiến anh ta cảm thấy cực kỳ mệt.)
  • The challenging hike through the rugged mountains proved to be a tiring but ultimately rewarding experience for the adventurous group of friends. (Chuyến đi bộ đầy thử thách xuyên qua những ngọn núi hiểm trở tỏ ra là một trải nghiệm mệt mỏi nhưng cuối cùng lại bổ ích cho nhóm bạn thích phiêu lưu.)

4. Bài tập vận dụng Tired và giới từ

Hãy điền cấu trúc Tired với giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. After weeks of non-stop studying, Emily felt ________ the constant pressure and decided to take a break.
  2. Tom looked exhausted, clearly __________ the long hours he had spent working on the construction site.
  3. Jane was __________ her job and needed a change, so she decided to explore new career opportunities.
  4. The team felt __________ the repeated delays in the project and wanted to find a solution.
  5. Maria appeared __________ dealing with the challenges of raising three young children on her own.
Xem đáp án
  1. tired from
  2. tired from
  3. tired of
  4. tired of
  5. tired with

Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm được Tired đi với giới từ gì hay các động từ, trạng từ nào trong Tiếng Anh. Hãy liên tục theo dõi website của Jaxtina English Center để đọc thêm bài viết chia sẻ các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!

Click Để Tìm Hiểu:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận