Menu

Tính từ đuôi ing và ed: Cách phân biệt và bài tập vận dụng

Tính từ đuôi ing và ed là hai dạng tính từ chính phổ biến trong Tiếng Anh mang đến những ý nghĩa khác biệt và thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Vậy cách phân biệt hai loại tính từ này như thế nào? Xem ngay bài học tiếng Anh của trung tâm Jaxtina để tìm lời giải đáp nhé!

>>>> Khám Phá Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Tìm hiểu về tính từ đuôi ing và đuôi ed

1.1 Tính từ đuôi ing

Tính từ đuôi “-ing” thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của người, vật hoặc tình hình trong một thời điểm cụ thể. Loại tính từ trong Tiếng Anh này thường được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “be”.

Ví dụ:

  • She is a charming girl. (Cô ấy là một cô gái quyến rũ.)
  • The barking dog caught my attention. (Con chó đang sủa đã thu hút sự chú ý của tôi.)
  • The breathtaking view from the mountain peak left us speechless. (Khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi khiến chúng tôi trầm trồ, không thể nói lời nào.)

Lưu ý:

  • Một số tính từ đuôi “-ing” cũng có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
  • Động từ đi kèm với tính từ đuôi “ing” thường là nội động từ (không có tân ngữ).
  • Tính từ đuôi “ing” có thể đứng trước danh từ với vai trò bổ nghĩa cho hành động tiếp diễn ở thời điểm đó.

1.2 Tính từ đuôi ed

Tính từ đuôi “-ed” thường được gọi là tính từ quá khứ, thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của người, vật được tác động bởi một hành động trong quá khứ. Tính từ này thường được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “be”.

Ví dụ:

  • He looked surprised when he saw the birthday cake. (Anh ấy trông ngạc nhiên khi nhìn thấy bánh sinh nhật.)
  • She was excited about her upcoming trip. (Cô ấy rất phấn khích về chuyến đi sắp tới.)

Lưu ý: Một số tính từ đuôi “-ed” có thể cũng được sử dụng như danh từ hoặc động từ.

tính từ đuôi ing và ed

Tính từ đuôi ing và đuôi ed

>>>> Đọc Thêm: Tính từ đi với giới từ gì?

2. Phân biệt tính từ đuôi ing và ed

Nắm rõ cách phân biệt tính từ với hậu tố -ing và -ed giúp chúng ta nhận biết sự khác biệt giữa tình trạng, tính chất của người hoặc vật. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa các tính từ có hậu tố -ing và -ed mà người học Tiếng nào cũng nên biết.

TÍNH TỪ ĐUÔI “ING” TÍNH TỪ ĐUÔI “ED”

Khi một tính từ được sử dụng để mô tả danh từ và tạo thành cụm danh từ chỉ người hoặc vật, chúng thường có dạng tính từ đuôi “-ing”.

Ví dụ: Her charming smile brightened up the room. (Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm sáng cả căn phòng.)

→ Tính từ đuôi “-ing” tạo thành cụm danh từ “một giọng hát tuyệt vời” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”).

Khi một trong hai chủ thể trong câu có hành động tác động đến chủ thể còn lại, ta thường sử dụng tính từ đuôi “-ed”.

Ví dụ:

  • The excited children greeted their grandparents at the airport. (Những đứa trẻ hào hứng chào đón ông bà ở sân bay.)

→ Chủ thể “đứa trẻ” có hành động gây tác động lên chủ thể “ông bà”.

  • The surprised teacher praised the student for his exceptional performance. (Giáo viên bất ngờ khen ngợi học sinh vì màn trình diễn xuất sắc của cậu.)

→ Chủ thể “giáo viên” có hành động gây tác động lên chủ thể “học sinh”.

Khi một tính từ đi kèm với giới từ trong câu, chúng thường có dạng tính từ đuôi “-ed”.

Ví dụ: She is fascinated by the historical artifacts in the museum. (Cô ấy bị cuốn hút bởi các hiện vật lịch sử trong bảo tàng.)

→ Cấu trúc “to be + tính từ ‘-ed’ + giới từ”.

3. Các cặp tính từ đuôi ed và ing được sử dụng phổ biến

Dưới đây là một số ví dụ về các cặp tính từ đuôi ing và ed được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh:

Tính từ đuôi -ed Tính từ đuôi -ing
Bored (chán chường) Boring (chán ngắt)
Confused (bối rối) Confusing (gây bối rối)
Interested (quan tâm) Interesting (thú vị)
Excited (phấn khích) Exciting (mang tính kích thích)
Frightened (sợ hãi) Frightening (đáng sợ)
Surprised (ngạc nhiên) Surprising (đáng ngạc nhiên)
Disgusted (ghê tởm) Disgusting (ghê tởm)
Annoyed (bực mình) Annoying (gây phiền)
Tired (mệt mỏi) Tiring (gây mệt)
Amused (vui vẻ) Amusing (vui vẻ)
Relaxed (thư giãn) Relaxing (thư giãn)
Puzzled (bối rối) Puzzling (gây bối rối)
Delighted (vui mừng) Delightful (đáng yêu)
Frustrated (nản lòng) Frustrating (gây nản lòng)
Satisfied (hài lòng) Satisfying (làm hài lòng)
Worried (lo lắng) Worrying (đáng lo lắng)

>>>> Bài Viết Khác: Trạng từ chỉ tần suất, khả năng, mức độ hoàn thành

4. Bài tập về tính từ đuôi ing và ed

Hãy chọn đáp án đúng nhất.

1. He looked very ________ when he heard the news.

  1. surprising
  2. surprised

2. The movie was so ________ that I fell asleep.

  1. boring
  2. bored

3. She found the book ________ and couldn’t put it down.

  1. interested
  2. interesting

4. The weather forecast says it will be ________ tomorrow.

  1. raining
  2. rained

5. After the long hike, they were all ________ and tired.

  1. exhausting
  2. exhausted

6. The ________ news made everyone happy.

  1. surprising
  2. surprised

7. I was so ________ in the story that I didn’t hear you.

  1. interested
  2. interesting

8. The ________ children played in the park all day.

  1. exciting
  2. excited

9. The cake she baked was really ________.

  1. delicious
  2. deliciously

10. They were ________ to learn about their surprise party.

  1. surprising
  2. surprised
Xem đáp án
  1. b
  2. a
  3. b
  4. a
  5. b
  6. a
  7. a
  8. b
  9. a
  10. b

Trên đây là bài viết chia sẻ về tính từ đuôi ing và ed trong Tiếng Anh cũng như là cách phân biệt 2 loại tính từ này. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết này của Jaxtina English Center bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng các tính từ này và có thể dùng trong khi viết hoặc nói Tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả.

>>>> Không Nên Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận