Thì quá khứ hoàn thành (QKHT) là thì Tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác ở quá khứ. Để hiểu rõ về công thức, cách sử dụng cũng như là các dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành trong Tiếng Anh, bạn hãy xem ngay bài viết sau. Trung tâm Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ những kiến thức cần biết về thì này để học tiếng Anh dễ dàng hơn.
>>>> Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Cách dùng quá khứ hoàn thành trong Tiếng Anh
Quá khứ hoàn thành được đánh giá là một trong những thì thông dụng có cách dùng tương đối dễ trong 12 thì trong Tiếng Anh, cụ thể như sau:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ. |
By the time she woke up, her parents had already left for work.” (Đến khi cô ấy tỉnh dậy, bố mẹ cô ấy đã đi làm rồi.) |
Được sử dụng kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn đạt một chuỗi các hành động trong quá khứ |
After she had finished her work , she went for a walk (Sau khi cô ấy đã hoàn thành công việc của mình, cô ấy đi dạo) |
Hành động là điều kiện tiên quyết cho hành động khác |
Students must complete the basic course before they are allowed to participate in the advanced course.(Học sinh phải hoàn thành khóa học cơ bản trước khi được tham gia vào khóa học nâng cao) |
Diễn tả điều kiện không có thực |
If she had known it was your birthday, she would have bought you a gift.” (Nếu cô ấy biết hôm đó là sinh nhật của bạn, cô ấy đã mua quà cho bạn.). |
Diễn đạt việc một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, trước một điểm thời gian hay sự kiện khác. |
Had you ever eaten sushi before you went to Japan?(Bạn có từng ăn sushi trước khi đi Nhật Bản không?) |
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành được tạo thành bằng cách kết hợp từ “have/has” (dạng quá khứ của “have”) với quá khứ phân từ của động từ chính.
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định: S + had + V3 + O |
They had already visited the museum before it closed.” (Họ đã thăm viện bảo tàng trước khi nó đóng cửa.) |
Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3 + O |
They had not visited the museum.(Họ chưa thăm viện bảo tàng.) |
Nghi vấn:
- Had (not) + S + V3 + O? – Yes, S + had./No, S + hadn’t.
- WH + had + S + past participle + O? – S + had + past participle+ O.
|
- Had he finished his homework before dinner? (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối phải không?)
- Why had she already left the party when I arrived? (Tại sao cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc khi tôi đến?)
|
3. Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành
3.1 Các từ nhận biết
Một số từ dùng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành có thể kể đến như before, after,already, until, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,…
Ví dụ:
- I had already eaten when you called. (Khi bạn gọi tôi đã ăn rồi.)
- She had finished the book before the movie came out. (Cô ấy đã hoàn thành cuốn sách trước khi bộ phim ra mắt.)
3.2 Nhận biết qua vị trí của các liên từ
Bạn có thể nhận biết quá khứ hoàn thành qua vị trí của các liên từ như “when,” “before,” “after,” “by the time,” và “hardly/scarcely/barely” được sắp xếp trong câu. Qua vị trí của liên từ, chúng ta có thể xác định thời điểm và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
Ví dụ:
- When (khi): When I entered the room, they had already started the meeting. (Khi tôi bước vào phòng, họ đã bắt đầu cuộc họp.)
- Before (trước khi): Before she had finished reading the book, he had already watched the movie. (Trước khi cô ấy đọc xong cuốn sách, anh ấy đã xem phim rồi.)
- After (sau khi): After they had left the restaurant, we ordered dessert. (Sau khi họ rời nhà hàng, chúng tôi đã đặt món tráng miệng.)
- By the time (vào thời điểm): By the time she arrived, they had already set up the party. (Vào thời điểm cô ấy đến, họ đã chuẩn bị xong bữa tiệc.)
- Hardly/Scarcely/Barely …. when …..: Hardly had I finished cooking when the guests arrived. (Tôi vừa mới nấu xong thì khách đã đến.)
4. Bài tập thì quá khứ hoàn thành
Complete the sentences with the correct form of the verbs. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ.)
1. My uncle (not/eat) ________ Italian food before he (go)_________ to that restaurant.
2. She said that she (already/see) _______________ Mr. Lee.
3. She told me she (not/eat) __________________ such kind of food before.
4. When she came to the stadium, the match (already/begin) _________________.
5. Before he (watch) _____________ TV, he (do) ______________his homework.
Xem đáp án
- My uncle hadn’t eaten Italian food before he went to that restaurant. (Chú tôi chưa từng ăn đồ ăn Ý trước khi đến nhà hàng đó.)
- She said that she had already seen Mr. Lee. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy ông Lee.)
- She told me she hadn’t eaten such kind of food before. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không ăn loại thức ăn như vậy trước đây.)
- When she came to the stadium, the match had already begun. (Khi cô ấy đến sân vận động, trận đấu đã bắt đầu.)
- Before he watched TV, he had done his homework. (Trước khi xem TV, anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
Qua bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn nắm vững công thức cũng như cách dùng thì quá khứ hoàn thành. Hy vọng những kiến thức mà Jaxtina cung cấp sẽ giúp bạn nắm rõ về thì này để vận dụng vào khi nói và viết Tiếng Anh một cách hiệu quả.
>>>> Kiến Thức Liên Quan:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".