Postpone là ngoại động từ mang nghĩa là hoãn, trì hoãn một sự kiện hay hành động nào đó sắp diễn ra. Bạn đã biết Postpone To V hay Ving hay chưa? Đâu là những từ có nghĩa tương đồng với Postpone? Bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các thắc mắc này. Hãy xem ngay nhé!
Khám Phá Ngay: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Thực chất Postpone là một dạng động từ có thể kết hợp được cả To V và Ving. Tuỳ vào ngữ cảnh mà cấu trúc Postpone To V và Ving sẽ mang những nghĩa khác nhau.
Công thức Postpone Ving được dùng khi bạn muốn diễn đạt một sự việc bị trì hoãn bởi một hành động hay sự kiện nào đó. Các hành động hoặc sự kiện có thể sẽ được tạo thêm trong một tương lai gần cụ thể nhất định.
Ví dụ: Mary decided to postpone the summer holiday until next month. (Mary quyết định trì hoãn kỳ nghỉ hè cho đến tháng sau.)
Cấu trúc Postpone To V được sử dụng ở trường hợp bạn muốn diễn đạt một hành động hoặc sự kiện bị hoãn lại vào một thời điểm khác.
Ví dụ: Song Ji Hyo wants to postpone the fan meeting to next week. (Song Ji Hyo muốn trì hoãn buổi gặp mặt fan vào tuần sau.)
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Go on to V hay Ving?
Cấu trúc Postpone + Giới từ thường được dùng để chỉ về thời hạn trì hoãn một sự kiện/hành động nào đó đến một thời điểm nhất định hoặc trì hoãn vô thời hạn.
Khi sự trì hoãn có thời gian xác định, bạn sẽ kết hợp Postpone với giới từ until (cho đến khi) theo công thức như sau:
S + postpone + something + until + time
Ví dụ:
Ngược lại, nếu sự trì hoãn không có thời gian rõ ràng, bạn sẽ dùng Postpone đi với giới từ To. Công thức cụ thể như dưới đây:
Postpone + something + to + time
Ví dụ:
Trước Postpone, bạn có thể sử dụng thêm các trạng từ để bổ nghĩa thêm nội dung cho hành động. Sau đây là một số trạng từ thường được dùng với Postpone:
Ví dụ:
Đừng Bỏ Qua: Mean to V hay Ving?
Sau đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Postpone trong Tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Delay | My sister had to delay the date due to heavy snow. (Chị tôi phải trì hoãn lại buổi hẹn vì tuyết lớn.) |
Reschedule | My teacher and I rescheduled the meeting for next month. (Cô giáo và tôi đã đổi lịch họp sang tháng sau.) |
Put off | The project was put off until the company's notice. (Dự án đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo của công ty.) |
Defer | The picnic was deferred until the next week. (Chuyến dã ngoại bị trì hoãn cho đến tuần sau.) |
Adjourn | The manager adjourned the meeting until tomorrow. (Quản lý đã hoãn lại lịch họp cho đến ngày mai.) |
Hold off | Let’s hold off on PE class until it stops rain. (Hãy dừng lại lớp học thể dục cho đến khi trời tạnh mưa.) |
Push back | The movie's opening time has been pushed back. (Thời gian khởi chiếu bộ phim đã bị lùi lại.) |
Procrastinate | Don't keep procrastinating and work hard. (Đừng tiếp tục trì hoãn và hãy làm việc chăm chỉ.) |
Hoàn thành các câu sau bằng cách vận dụng cấu trúc Postpone + To V hoặc Ving:
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giải đáp câu hỏi Postpone To V hay Ving cũng như cung cấp các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh liên quan. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết bạn sẽ sử dụng Postpone trong khi viết và giao tiếp Tiếng Anh một cách linh hoạt.
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]