Phrasal verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Turn over |
bán, chuyển giao, đổi mới |
Before quitting my job, I had to turn over my work to the company. (Trước khi nghỉ việc, tôi phải chuyển giao công việc cho công ty.) |
Turn down |
giảm âm lượng, từ chối đề nghị |
Tom turns down the offer to join the party, because he has not yet solved all the work. (Tom từ chối lời đề nghị tham gia bữa tiệc vì anh ấy vẫn chưa giải quyết được hết công việc.) |
Turn on |
bật/mở, trở mặt |
Can you turn on this song for me? (Bạn có thể bật bài hát này cho tôi không?) |
Turn away |
từ chối, từ bỏ |
He had to turn away from his hobby of racing because the family forbade. (Anh đã phải quay lưng lại với sở thích đua xe của mình vì gia đình cấm.) |
Turn back |
quay trở lại, chuyển hướng |
She won’t be able to turn back to the past to make amends for the actions she committed. (Cô sẽ không thể quay lại quá khứ để sửa đổi những hành động mình đã gây ra.) |
Turn to |
đến lượt, rẽ, hướng về, nhờ vả |
You will go straight, then turn right to reach the store. (Bạn sẽ đi thẳng, sau đó rẽ sang phải là đến của hàng.) |
Turn out |
sản xuất, tổ chức |
This battle would turn out to be quite a show. (Trận chiến này sẽ sản xuất ra khá nhiều chương trình.) |
Turn up |
tăng âm lượng, bất ngờ |
There’s a turn-up for the book. (Có một sự kiện bất ngờ.) |
Turn against |
dừng lại, chống lại |
She’s managed to turn your whole family against you. (Bà ta đã điều khiển cả gia đình chống lại anh.) |
Turn around |
quay lại, thay đổi |
You need to turn around and walk back on this same road for around 45 minutes. (Bạn cần phải quay lại và đi lùi lại đường này khoảng 45 phút nữa.) |
Turn in |
nộp, giao, dạo |
To be able to start working, you must turn in the documents required by the company. (Để có thể bắt đầu làm việc, bạn phải nộp các giấy tờ mà công ty yêu cầu.) |
Turn off |
tắt (điện, máy móc), dừng, mất hứng thú |
The woman’s constant complaining always turns me off. (Những lời phàn nàn liên tục của người phụ nữ luôn khiến tôi mất hứng.) |
Turn down for |
từ chối, bỏ qua |
She turned down for John’s proposal because she wanted to focus on her career. (Cô ấy từ chối lời cầu hôn của John vì cô ấy muốn tập trung vào sự nghiệp.) |
Turn the tables |
thay đổi tình thế, vị trí |
Tom scored the winning goal in the final minutes of the game that helped his team turn the tables. (Tom đã ghi bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu giúp đội của anh lật ngược tình thế.) |
Turn into |
trở thành |
The tadpole larvae will later turn into frogs. (Ấu trùng nòng nọc sau này sẽ biến thành ếch.) |
Turn back the clock |
quay trở lại, trở về quá khứ |
Most people have the wish to turn back the clock to change something. (Hầu hết mọi người đều có mong muốn quay trở về quá khứ để thay đổi điều gì đó.) |
Turn over a new leaf |
bắt đầu lại, cải thiện, thay đổi |
She was too thin so she started to turn over a new leaf in her daily diet. (Cô ấy quá gầy vì thế cô ấy bắt đầu cải thiện bữa ăn hàng ngày của cô ấy.) |
Turn up with |
xuất hiện điều gì đó bất ngờ |
A terrorist turned up with many guns at a shopping center causing panic and fear for many people. (Một tên khủng bố xuất hiện với nhiều khẩu súng tại một trung tâm mua sắm đã gây hoang mang, sợ hãi cho nhiều người.) |
Turn a deaf ear to |
lờ đi, không nghe thấy, không quan tâm |
She turns a deaf ear to rumors about her family. (Cô ấy đã phớt lờ đi những tin đồn sai sự thật về gia đình của cô ấy.) |
Turn out to be |
trở thành điều gì đó |
Most first loves don’t turn out to be the only love. (Hầu hết những mối tình đầu đều không trở thành tình yêu duy nhất.) |
Turn in for |
đi ngủ, về nhà để nghỉ ngơi |
Before I turn in for the night, I always spend 30 minutes reading. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi luôn dành 30 phút để đọc sách.) |
Turn away from |
quay lưng lại, chạy trốn |
If you’re trying to escape, you must turn and run away from the enemy. (Nếu bạn đang cố thoát, bạn phải quay lại và chạy trốn khỏi kẻ thù.) |
Turn down the volume |
giảm âm lượng, tiếng ồn |
Could you turn down the volume when I am reading? (Anh vui lòng giảm âm lượng khi tôi đang đọc sách được không?) |
Turn over to |
chuyển giao, giao lại cho ai đó |
Turn over a business to one’s successor. (Bàn giao công việc cho người kế vị.) |
Turn off from |
tắt, làm dừng lại |
I need to turn off from all the electrical systems in my house to fix it. (Tôi cần tắt hết hệ thống điện trong nhà để sửa chữa lại.) |
Turn up one’s nose at |
khinh thường, không quan tâm |
My friend turned a blind eye to my invitation to travel. (Bạn của tôi đã ngoảnh mặt làm ngơ trước lời mời đi du lịch của tôi.) |
Turn out for |
tham gia, tham dự một sự kiện |
On weekends, many people turned out for the concert on the walking street. (Vào cuối tuần, có rất người đã tham gia buổi hòa nhạc tại phố đi bộ) |
Turn back on |
từ chối, trở mặt |
Surely you won’t turn your back on them? (Có chắc là anh sẽ không từ chối họ không?) |
Turn a blind eye to |
làm ngơ, bỏ qua |
The police decided to turn a blind eye to his act of running a red light. (Cảnh sát đã quyết định vờ như không nhìn thấy hành động vượt đèn đỏ của anh ấy.) |
Turn over in |
suy nghĩ, xem xét kỹ lưỡng |
I still turn over in my mind. (Tôi vẫn cân nhắc trong đầu.) |