Bạn hãy xem ngay bài viết sau đây để học ngay các Phrasal verb với Look thông dụng. Ngoài ra, trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center còn cung cấp một số bài tập vận dụng các cụm từ với Look. Bạn hãy làm các bài tập này để có thể nắm rõ cách sử dụng những Phrasal verb trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Phrasal verb với động từ Look là những cụm từ được tạo thành từ "Look" và một hoặc hai giới từ. Dưới đây là những cụm từ động từ với Look thông dụng và thường gặp trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look for | tìm kiếm | I lost my keys this morning, and now I'm frantically looking for them all around the house. (Sáng nay tôi bị mất chìa khóa và bây giờ tôi đang điên cuồng tìm kiếm khắp nhà.) |
Look away | nhìn ra chỗ khác | You should look away when a person is entering the withdrawal password at an ATM. (Bạn nên nhìn đi chỗ khác khi một người đang nhập mật khẩu rút tiền tại ATM.) |
Look in | ghé qua, ghé thăm | On the way going home, I looked in the market to buy some things. (Trên đường về tôi ghé chợ mua vài thứ.) |
Look after | chăm sóc, trông nom | I have to look after my two grandchildren while my daughter goes to work. (Tôi phải chăm sóc hai đứa cháu trong khi con gái tôi đi làm.) |
Look at | xem xét, ngắm nhìn | We plan to go on a trip to the sea. There, we will look at the sunrise over the sea so we have to get up very early. (Chúng tôi dự định đi du lịch biển. Ở đó, chúng ta sẽ ngắm bình minh trên biển nên chúng ta phải dậy rất sớm) |
Look back on | nghĩ lại kỷ niệm trong quá khứ | She looked back at beautiful memories of the past when she saw a photo taken a long time ago. (Cô nhìn lại những kỷ niệm đẹp trong quá khứ khi nhìn thấy bức ảnh được chụp từ lâu rồi.) |
Look out | dè chừng, cẩn thận | You should look out when using these sharp objects. (Bạn nên chú ý khi sử dụng những vật sắc nhọn này.) |
Look ahead | suy nghĩ, mong muốn về tương lai | He looks ahead to expand his business in the future. (Ông ấy mong muốn mở rộng kinh doanh trong tương lai.) |
Look through | Xem qua, đọc nhanh, lướt qua | I've looked through the contents of this brochure. (Tôi đã xem qua nội dung của tập tài liệu này.) |
Look forward to | chờ đợi, trông chờ, mong chờ | I'm looking forward to the gift he will give me. (Tôi đang mong chờ món quà mà anh ấy sẽ tặng tôi.) |
Look down on | khinh thường, coi thường | Lily looks down on my work. (Lily coi thường công việc của tôi.) |
Look up to | tôn trọng, kính trọng | She looks up to her teachers a lot. (Cô ấy kính trọng các giáo viên của cổ rất nhiều.) |
Look into | nghiên cứu, xem xét | Before making a decision, I had to look into this house carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, tôi đã phải xem xét kỹ ngôi nhà này.) |
Look about | đắn đo, chờ đợi | After 10 minutes or so of looking about, I decided to buy this table. (Sau khoảng 10 phút tìm kiếm, tôi quyết định mua chiếc bàn này.) |
Look on | quan sát, đứng bên ngoài xem | He was looking on when the burglary happened in the store. (Anh ta đang chứng kiến vụ trộm xảy ra trong cửa hàng.) |
Look around | cân nhắc, suy nghĩ, nhìn quanh | After work, her friends invite her to hang out. However, she looks around before replying to them. (Sau giờ làm việc, bạn bè rủ cô đi chơi. Tuy nhiên, cô ấy nhìn xung quanh trước khi trả lời họ.) |
Look over | dò xét, xem xét | After brainstorming ideas for the upcoming event, our manager will look over our plans. (Sau khi lên ý tưởng cho sự kiện sắp tới, người quản lý sẽ xem xét kế hoạch của chúng tôi.) |
Đừng Bỏ Qua: Phrasal verb với Come
Chọn cụm từ với Look phù hợp trong bảng bên trên để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Tìm Hiểu Thêm: Phrasal verb với turn
Trên đây là bài tổng hợp các phrasal verb với Look thông dụng trong Tiếng Anh của Jaxtina English Center. Ngoài việc học ý nghĩa của các cụm động từ, bạn đừng quên luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]