Phrasal verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Give in |
Chấp nhận thất bại, nhượng bộ, đầu hàng |
After 2 hours of negotiation, the partner’s company gives concessions in the interests of both parties. (Sau 2 giờ đàm phán, phía công ty đối tác đưa ra những nhượng bộ vì lợi ích của cả hai bên.) |
Give out |
Công bố, phân chia, trao tặng |
The teacher warned the students not to give out personal information online to protect their privacy. (Giáo viên cảnh báo học sinh không công khai thông tin cá nhân trực tuyến để bảo vệ quyền riêng tư của mình.) |
Give of |
Cho đi, đóng góp (không mong nhận lại) |
I am willing to give of my time participating in volunteer trips. (Tôi sẵn sàng dành thời gian của mình để tham gia các chuyến đi tình nguyện.) |
Give up on |
Từ bỏ, mất niềm tin |
Successful people will never give up on their faith in the face of difficulties and challenges.(Những người thành công sẽ không bao giờ từ bỏ niềm tin của họ khi đối mặt với những khó khăn và thử thách.) |
Give yourself up |
Đầu hàng, đầu thú |
Our life is a constant uphill bike and not give up on yourself as a car wheel downhill. (Cuộc đời chúng ta phải là một chiếc xe lên dốc không ngừng chớ không phải là 1 chiếc xe buông tay bánh xuống dốc.) |
Give into |
Giới hạn cảm xúc, đồng ý thứ bản thân không thích |
I won’t give into pressure of what other people might think of me. (Tôi sẽ không chịu thua áp lực mà những người khác nghĩ về tôi.) |
Give over to something |
Trao cái gì đó, cống hiến |
Many scientists give over to great inventions to man. (Nhiều nhà khoa học cống hiến những phát minh vĩ đại cho con người.) |
Give way to |
Quy phục, nhường chỗ |
He should give way to the ambulance to pass. (Anh ấy nên nhường đường cho xe cứu thương đi qua.) |
Give up to |
Tố cáo, bỏ cuộc |
She feels tired and gives up starting a relationship with someone else. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và từ bỏ bắt đầu một mối quan hệ với người khác.) |
Give back |
Trả lại |
If you breach the contract then you will give back the full amount. (Nếu bạn vi phạm hợp đồng thì bạn sẽ trả lại toàn bộ số tiền.) |
Give it up for |
Vỗ tay cho |
Everyone gave it up for his great performance. (Mọi người đều vỗ tay vì màn trình diễn tuyệt vời của anh ấy.) |
Give over |
Dừng lại hành động, dừng làm điều xấu, ủy thác trách nhiệm |
Fasting is an unhealthy action so you should give over it. (Nhịn ăn là một hành động không lành mạnh, vì vậy bạn nên từ bỏ nó.) |
Give yourself up to |
Cống hiến hết mình, dành thời gian cho |
He has given himself up to the company for the past 5 years. (Anh ấy đã cống hiến hết mình cho công ty trong 5 năm qua.) |
Give off |
Tạo ra, phát minh, thải ra |
The fuels we burn, in cars, houses, power stations, and factories give off carbon dioxide. (Những nhiên liệu chúng ta đốt trong các xe hơi, trong nhà, trạm phát điện và các nhà máy thải ra khí cacbonic.) |
Give something away |
Gả đi |
It is a tradition for a mother to tell her daughter some things when the bride’s mother gives her daughter away at the wedding day. (Theo truyền thống, người mẹ sẽ dặn con gái những điều gì đó khi mẹ cô dâu tiễn con gái đi trong ngày cưới.) |
Give onto |
Nhìn ra, hướng đến |
You need to have a clear plan to give onto a beautiful future. (Bạn cần phải có một kế hoạch rõ ràng để hướng đến một tương lai tươi đẹp.) |
Give up |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
Bathing at night causes strokes, so I gave up that habit. (Tắm đêm sẽ gây ra hiện tượng đột quỵ, vì thế tôi đã từ bỏ thói quen đó.) |
Give it up to |
Hoan nghênh, chào đón |
The newly opened store gives it up to people to shop. (Cửa hàng mới mở hoan nghênh mọi người đến mua sắm.) |
Give out to |
Cho phép, cằn nhằn |
His mother give out him to going out late at night. (Mẹ của anh ấy cho anh ấy ra ngoài vào đêm khuya.) |
Give away |
trao tặng, phân chia |
At Anna’s wedding, relatives gave away her congratulatory gifts. (Trong đám cưới của Anna, người thân đã tặng quà chúc mừng cho cô ấy.) |