Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các Phrasal verb với Come thông dụng trong Tiếng Anh. Ngoài ra, trung tâm học Tiếng Anh chúng tôi còn cung cấp một số bài tập vận dụng các cụm từ với Come. Bạn hãy xem để học thuộc ý nghĩa của Phrasal verb cũng như là làm các bài tập vận để nắm vững cách dùng các cụm động từ này trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Trong Tiếng Anh, Come sẽ được dùng với nhiều giới từ để tạo thành các Phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come about | xảy ra, kết quả của | The invention of the internet came about as a result of decades of technological advancements and research. (Việc phát minh ra Internet là kết quả của nhiều thập kỷ tiến bộ công nghệ và nghiên cứu.) |
Come aboard | lên tàu, xe... | My mom told me to come aboard when the school bus arrived. (Mẹ tôi bảo tôi lên xe khi xe buýt của trường đến.) |
Come across | tình cờ gặp | While hiking in the forest, I came across a rare and beautiful species of wildflower I had never seen before. (Khi đi bộ trong rừng, tôi bắt gặp một loài hoa dại đẹp và quý hiếm mà tôi chưa từng thấy trước đây.) |
Come after | theo sau, kế nghiệp | Tom will come after his parents' restaurant. (Tom sẽ kế nghiệp nhà hàng của ba mẹ anh ấy.) |
Come at | tiến về phía ai đó chuẩn bị tấn công họ | The thief came at me when I saw him. (Tên trộm lao tới tôi khi tôi nhìn thấy hắn.) |
Come apart | vỡ thành nhiều mảnh | The mirror came apart when the kids played. (Chiếc gương vỡ ra khi bọn trẻ chơi đùa.) |
Come along / on with | đi cùng | Do you want to come along with us? (Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?) |
Come back | trở về | I will come back before we start dinner. (Tôi sẽ quay lại trước khi chúng ta bắt đầu bữa tối.) |
Come before something/someone | diễn ra trước điều gì/ai đó | The planning meeting will come before the actual construction of the project. (Cuộc họp lập kế hoạch sẽ diễn ra trước khi việc xây dựng dự án thực sự diễn ra.) |
Come between | cản trở, xen vào | Do not come between our conversations. (Đừng xen vào giữa cuộc trò chuyện của chúng ta.) |
Come by | đạt được điều gì, có được, mua được | I heard that there's a rare bookshop downtown where you can come by some truly unique and valuable books. (Tôi nghe nói có một hiệu sách hiếm hoi ở trung tâm thành phố, nơi bạn có thể tìm mua được những cuốn sách thực sự độc đáo và có giá trị.) |
Come clean | kể toàn bộ sự thật, làm rõ | It was time to come clean with your family about what you were doing. (Đã đến lúc phải làm rõ với gia đình về những gì bạn đang làm.) |
Come down | rơi xuống/ giảm xuống | The heavy rain caused the river to swell, and the water level started to come down, close to flooding the nearby homes. (Mưa lớn khiến nước sông dâng cao và mực nước bắt đầu rút xuống, gây ngập lụt các ngôi nhà gần đó.) |
Come down on somebody | chỉ trích hoặc phạt ai đó | The boss tends to come down on employees who consistently miss deadlines. (Sếp có xu hướng coi thường những nhân viên thường xuyên trễ hạn.) |
Come down to | chung quy lại | All the problems come down to her fault. (Mọi vấn đề chung quy lại là lỗi của cô ấy.) |
Come down with | bị bệnh, góp tiền | I'm afraid I won't be able to attend the meeting tomorrow; I've come down with a severe cold. (Tôi e rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp ngày mai; Tôi bị cảm lạnh nặng.) |
Come easy to | không khó khăn đối với ai | My teacher comes easy on her students. (Giáo viên của tôi không khó khăn với học sinh của mình.) |
Come forward | đề nghị giúp đỡ hay đưa ra thông tin | John comes forward to help me solve the problem. (John đề nghị giúp tôi giải quyết vấn đề.) |
Come full ahead | tiến hết tốc độ | We have to come full ahead because it's late. (Chúng ta phải tiến lên hết tốc độ vì đã muộn rồi.) |
Come in | mời vào | Please come in! (Mời vào) |
Come in for something | chỉ trích, đánh giá tiêu cực | The journalist came in for a lot of criticism of his news. (Nhà báo đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích về tin tức của mình.) |
Come into | thừa kế/bắt đầu trạng thái mới | She will come into the family business if her father dies. (Cô ấy sẽ tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình nếu cha cô ấy qua đời.) |
Come on | động viên ai đó | Come on! You can do it. (Cố lên! Bạn có thể làm được.) |
Come out | xuất bản, thừa nhận | Ichikawa Takuji came out with a new book for December. (Ichikawa Takuji ra mắt cuốn sách mới vào tháng 12.) |
Come out with | công khai với | He comes out with his family about his gender. (Anh ấy công khai với gia đình về giới tính của mình.) |
Come over (to) | thăm hỏi | Have you ever come over to Alex’s house? (Bạn đã bao giờ đến thăm hỏi nhà Alex chưa?) |
Come off | thành công về điều gì đó | I tried making some jokes but they didn't come off. (Tôi đã thử pha trò bằng những câu chuyện phiếm nhưng không thành công.) |
Come up | xuất hiện | An unexpected issue with the project came up during the team meeting, and we had to find a solution quickly. (Một vấn đề bất ngờ xảy ra với dự án trong cuộc họp nhóm và chúng tôi phải nhanh chóng tìm ra giải pháp.) |
Come up with | nảy ra ý tưởng, tìm ra câu trả lời, nghĩ ra cái gì | I came up with an idea for the final project when I saw cups in my house. (Tôi nảy ra ý tưởng cho dự án cuối cùng khi nhìn thấy những chiếc cốc trong nhà mình.) |
Come up against | đương đầu, đối diện | As a small startup, they had to overcome many challenges when they came up against established competitors in the industry. (Là một công ty khởi nghiệp nhỏ, họ đã phải vượt qua nhiều thử thách khi đối đầu với các đối thủ lâu đời trong ngành.) |
Đọc Thêm: Collocations là gì?
Sử dụng các cụm từ với Come phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Tìm Hiểu Thêm: Phrasal verb với Turn
Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp những Phrasal Verb với Come thông dụng trong giao tiếp. Hy vọng tất cả các kiến thức trên có thể giúp bạn vận dụng các cụm động từ với Come chuẩn xác khi giao tiếp hay viết bằng Tiếng Anh.
Khám Phá Thêm:
[custom_author][/custom_author]