Những từ hay viết sai chính tả khi làm bài thi IELTS Listening
Hãy đảm bảo rằng bạn có thể viết và đánh vần các từ tiếng Anh thường gặp trong IELTS Listening một cách chính xác vì nó sẽ cải thiện điểm của bạn. Trong IELTS Listening, bạn được kiểm tra về khả năng hiểu những gì được nghe, tuy nhiên, nếu câu trả lời của bạn bị viết sai chính tả, câu trả lời đó sẽ bị đánh dấu là không chính xác.
Mỗi phần của bài thi Listening chứa các nhóm từ vựng khác nhau. Jaxtina sẽ liệt kê dưới đây các từ được sử dụng phổ biến nhất trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS Listening cùng với các từ hay bị đánh vần sai.
Nội dung bài viết
Part 1: Từ vựng quen thuộc
Từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Anh thường xuất hiện trong Part 1 của bài thi Listening. Bạn sẽ nghe thấy một cuộc trò chuyện giữa hai người trong bối cảnh xã hội hàng ngày. Từ vựng được sử dụng sẽ là các nhóm từ quen thuộc liên quan đến cuộc sống hàng ngày, ngày tháng, thời gian, địa điểm, hoạt động, và công việc. Mặc dù những từ này được sử dụng phổ biến nhưng chúng thường bị viết sai chính tả nên phần dễ nhất của bài thi Nghe lại là nơi thí sinh vẫn để mất điểm.
1. Các ngày trong tuần:Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday (thường bị viết sai chính tả nhất), Thursday, Friday, Saturday.
2. Các tháng và các mùa trong năm: January, February (chữ ‘r’ đầu tiên thường bị quên), March, April, May, June, July, August, September, October, November, December, winter, spring, autumn, summer.
3. Phương tiện giao thông:automobile, truck, tractor, tram, subway, airplane, train, bicycle, car, pedestrian, passenger, commuter(thường bị viết nhầm thành ‘computer‘).
>> Mời bạn xem ngay các trung tâm tiếng Anh Hồ Chí Minh
Part 2: Bài độc thoại hoặc bài phát biểu
Trong Part 2 của bài thi IELTS Listening, bạn sẽ nghe một đoạn độc thoại được đặt trong ngữ cảnh hàng ngày. Bạn có thể nghe một bài phát biểu về cơ sở vật chất tại địa phương, mô tả cách bố trí của một trung tâm giải trí hoặc bạn sẽ nghe mô tả về các phòng trong một tòa nhà cụ thể. Có rất nhiều loại câu hỏi trong phần này liên quan đến bản đồ. Do đó bạn không nên viết sai chính tả những từ sau:
1. Các phòng trong một tòa nhà: kitchen, bathroom, bedroom, living room, dining room, lounge, library, gymnasium (gym), cafeteria (cafe), classroom, waiting room, reception, ticket desk, storage room, theatre.
2. Đường phố: street, road, avenue, lane, drive, court, place, terrace, way.
3. Địa điểm trên bản đồ: tennis court, river, courtyard, laboratory, building, bridge, road, path, traffic lights, bench, seat, table, basketball court, running track, swimming pool, beach, forest, garden, castle.
Part 3: Cuộc trò chuyện
Trong Part 3 của bài thi IELTS Listening, bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa tối đa bốn người. Cuộc trò chuyện này nhìn chung được đặt trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Chẳng hạn, một giảng viên đại học thảo luận về một bài tập với hai sinh viên. Việc làm quen với cách đánh vần từ vựng học thuật liên quan đến việc học, nghiên cứu và đánh giá dưới đây có thể hữu ích cho bạn:
1. Từ vựng liên quan đến trường: presentation, project, teamwork, pairs, organisation, outline, proofreading, experiment, reference, lecture, tutor, teacher, attendance, specialist, knowledge, faculty, bachelor’s, master’s, schedule, management, leadership, questionnaire.
2. Các môn học ở trường phổ thông: Mathematics (Maths), Science, English, Physical Education (PE), Art, Music, Geography, Biology, Chemistry, History.
3. Các môn học trong trường đại học: Commerce, Science, Psychology, Engineering, Marketing, Sociology, Medicine, History, Geography, Architecture, Law, Philosophy, Economics, Education.
Part 4: Bài giảng đại học
Part 4 là phần khó nhất trong bài thi IELTS Listening và cũng chứa nhiều từ vựng học thuật về các chủ đề rộng hơn. Hãy thử làm quen với cách đánh vần từ vựng thuộc các lĩnh vực chủ đề bên dưới:
1. Sức khỏe: vegetarian, vegan, healthy, unhealthy, leisure, disease, vitamin, protein, carbohydrates, exercise, treatment, obese, overweight, fit, doctor, check up, medicine, vitamin, pandemic, virus, cure, vaccination
2. Chính phủ: politics, leader, politician, senator, mayor, laws, regulations, senate, president, society(một trong những từ bị sai chính tả phổ biến nhất trong bài thi IELTS)
3. Từ chung về xã hội: appointment, cooperation, employment, government(một trong những từ bị sai chính tả phổ biến nhất trong bài thi IELTS)
Bây giờ bạn hãy cùng Jaxtina làm bài tập dưới đây nhé!
Write words correctly. (Viết các từ một cách đúng chính tả.)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
(1) ……………… | thứ tư |
(2) ……………… | tháng hai |
(3) ……………… | thư viện |
(4) ……………… | phòng chờ |
(5) ……………… | bài thuyết trình |
(6) ……………… | môn địa lý |
(7) ……………… | xã hội |
(8) ……………… | chính quyền |
Xem đáp án
|
Jaxtina hy vọng bạn sẽ thấy kiến thức học được từ bài này bổ ích và ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
Đừng quên đến với Jaxtina, bạn sẽ có những khóa học IELTS chất lượng và hiệu quả nhất. Hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline hoặc tới trực tiếp cơ sở gần nhất để được tư vấn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!