Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh giữ vai trò như từ nối giúp các các câu và đoạn văn thêm chặt chẽ với nhau hơn. Vậy trong Tiếng Anh có những liên từ phụ thuộc nào? Loại liên từ này khác gì với đại từ quan hệ? Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp những câu hỏi này. Hãy xem ngay để nắm rõ chi tiết nhé!
>>>> Đọc Thêm: Kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
1. Liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) thường được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Thông thường, mệnh đề chính có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề phụ thuộc nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc. Liên từ này có tác dụng giúp 2 mệnh đề được liên kết chặt chẽ với nhau hơn.
Ví dụ:
- Although Nam is sick, He still helps me do my homework. (Dù Nam bị ốm nhưng anh ấy vẫn giúp tôi làm bài tập về nhà)
- Because she felt sick, she took a day off (Bởi vì cô ấy cảm thấy bị bệnh, cô ấy đã nghỉ một ngày)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)
2. Các liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh
Sau đây là tổng hợp các liên từ phụ thuộc được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói Tiếng Anh:
Loại liên từ |
Liên từ |
Vai trò |
Ví dụ |
Liên từ về nơi chốn |
wherever = bất cứ nơi nào, bất cứ nơi đâu
where = ở nơi, đến nơi |
Dùng để diễn tả một sự việc xảy ra tại một nơi chốn nào đó. |
Let’s sit where he can see you. (Hãy ngồi ở chỗ anh ấy có thể nhìn thấy bạn.) |
Liên từ về thời gian |
as = trong khi
while = trong khi
when = trong khi |
Được dùng để diễn đạt hai sự việc xảy ra cùng lúc với nhau. |
Her smartphone rang while she had lunch. (Điện thoại thông minh của anh ấy đổ chuông trong khi cô ấy đang ăn trưa.) |
Liên từ phụ thuộc về sự tương phản |
although = though = even though = while = mặc dù |
Liên từ phụ thuộc although though even though và while được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề cập về sự việc A đối lập với sự việc B. |
Although Tony grew up in LA, he can not speak English fluently. (Dù Tony lớn lên ở LA, anh ấy không biết nói tiếng Anh trôi chảy.) |
Liên từ về nguyên nhân |
because = since =
as = seeing that = now that = bởi vì |
Để diễn đạt nguyên nhân hay lý do của một sự việc |
I didn’t drink soda as I wanted to lose weight. (Tôi đã không uống nước ngọt bởi vì tôi muốn giảm cân.) |
Liên từ về sự so sánh |
like = as = as… as = giống như |
Để so sánh 2 sự việc có điểm tương đồng với nhau. |
As he said last week, our work schedule has been changed. (Như tôi đã nói tuần trước, lịch trình làm việc của chúng tôi đã bị thay đổi) |
Liên từ về sự việc không có thật |
as if = như thể |
Diễn tả sự đối chiếu giữa 1 sự việc không có thật và 1 sự việc có thật. |
I am not into Mai. She tells as if she understood everything. (Tôi không thích Mai. Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy hiểu hết mọi chuyện.) |
3. Phân biệt liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc. Đại từ quan hệ có chức năng và hình thức khá giống với liên từ phụ thuộc. Tuy nhiên, thực chất hai loại từ này là hoàn toàn khác nhau. Nếu như những đại từ quan hệ gồm “that”, “who” và “which” đóng vai trò như là chủ ngữ trong một mệnh đề phụ thuộc thì liên từ phụ thuộc không có chức năng này.
Ví dụ: They are having a discussion about laptops which they can take favorably. (Họ đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể thuận tiện mang theo.)
Phân biệt liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì? Cách dùng và bài tập
4. Bài tập về liên từ phụ thuộc Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền liên từ phụ thuộc còn thiếu vào ô trống
1. ___________ she can take the bus to save money, Selly still drives her car every day.
2. She wants to move to Ho Chi Minh City ___________ this city has more chances for employment.
3. He can take my motorbike_____________ he is careful with it.
4. The farmer can have a good rice harvest _____________ it rains a lot this year.
5. Nam is going to buy a gun __________ he can protect himself from intruders.
Xem đáp án
1. Although
2. Because
3. As long as
4. Unless
5. So that
Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án đúng
1. ___ Lan didn’t have much money, Lan could not buy her mom an expensive present.
a. Even though
b. Because
c. Although
2. ___ she worked hard, he wasn’t able to buy a house for her family.
a. Since
b. Because
c. Even though
3. ___________ Care was having the phone, her kids were making a break in the living room.
a. Because
b. After
c. While
4. ___ he buys this car, he has to make sure that he has enough money.
a. After
b. Before
c. Unless
Xem đáp án
1. Although
2. As long as
3. As long as
4. Although
Mong rằng sau khi đọc bài viết tên bạn đã nắm rõ được các liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh. Bạn hãy nhớ làm các bài tập do Jaxtina English Center cung cấp để nắm rõ cách dùng loại liên từ Tiếng Anh này nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua: Giới từ trong Tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và cách dùng
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".