Giới từ trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các quan hệ không gian, thời gian và giữa các yếu tố trong câu. Để hiểu rõ về loại từ này, bạn hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau. Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về khái niệm, vị trí trong câu và các loại giới từ Tiếng Anh. Xem ngay nhé!
Khám Phá Ngay: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Giới từ là một loại từ Tiếng Anh được dùng để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, hoặc quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ và giúp làm rõ ý nghĩa của các thành phần trong câu. Giới từ chủ yếu được sử dụng để biểu thị các quan hệ không gian (vị trí) và thời gian.
Giới từ có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu, giúp cho ngôn ngữ trở nên rõ ràng và mạch lạc. Đôi khi, cùng một giới từ có thể thay đổi ý nghĩa của câu hoặc đảo ngữ từ một câu sang câu khác.
Ví dụ:
Giới từ Tiếng Anh thường sẽ được đặt ở các vị trí sau trong câu:
Vị trí | Ví dụ |
Trước danh từ | The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) |
Sau động từ |
She is looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa.) They ran towards the park. (Họ chạy về phía công viên.) |
Sau tính từ | I am excited about the upcoming trip. (Tôi hào hứng về chuyến đi sắp tới.) |
Trước đại từ | The gift is for you. (Món quà là dành cho bạn.) |
Sau đây là bảng tổng hợp các giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh:
GIỚI TỪ | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ |
ON | Ngày trong tuần | on Sunday, on Friday |
IN |
Tháng hoặc mùa Thời gian trong năm Năm Sau khoảng thời gian nhất định |
in April - in Spring in the evening in 2023 in two hours |
AT |
night - weekend Mốc thời gian nhất định |
at night - at the weekend at 7 PM |
SINCE | Từ một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại | Since 2021 |
FOR | Một khoảng thời gian nhất định được tính từ quá khứ cho đến hiện tại | For 2 years |
AGO | Khoảng thời gian trước đây trong quá khứ | 2 years ago |
BEFORE | Trước một khoảng thời gian nào đó | Before 2010 |
TO | Chỉ thời gian | ten to eight (7:50) |
PAST | Chỉ thời gian | ten past eight (8:10) |
TO/TILL | Đánh dấu cho sự bắt đầu hoặc kết thúc của một khoảng thời gian | from 7AM to/till 10AM |
UNTIL | Cho đến khi | She is on her vacation until tomorrow |
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn trong Tiếng Anh:
GIỚI TỪ | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ |
AT |
Một địa điểm cụ thể Dùng trước một địa điểm khi đề cập tới hoạt động diễn ra tại đó Chỉ địa điểm học tập, làm việc |
at home at the cinema at school at work |
IN |
Chỉ vị trí bên trong diện tích 3 chiều Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố hoặc đất nước Dùng cho phương tiện đi lại Dùng chỉ nơi chốn hoặc phương hướng |
in the room, in the box in Paris, in Seoul in a taxi, in a car in the North |
ON |
Chỉ vị trí trên một bề mặt Chỉ số tầng hoặc nơi chốn Chỉ phương tiện đi lại công cộng Dùng cho cụm từ chỉ vị trí |
on the desk on the second floor on a bus on the right, on the left |
BY - NEXT TO - BESIDE | Chỉ vị trí bên cạnh | by me, next to the door, beside the tree |
UNDER | Chỉ vị trí bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt | under the desk |
ABOVE | Chỉ vị trí bên trên nhưng không tiếp xúc với bề mặt | above the roof |
BETWEEN | Chỉ vị trí ở giữa | between you and me, between your house and my house |
AMONG | Chỉ vị trí ở giữa nhưng không thể xác định địa điểm | among us, among the buildings |
BEHIND | Chỉ vị trí phía sau | behind the table |
ACROSS FROM - OPPOSITE | Chỉ vị trí đối diện | across from the market, opposite the car parking |
IN FRONT OF NEAR - CLOSE TO |
Chỉ vị trí phía trước Chỉ vị trí ở trong cự ly ngắn |
in front of the tree near my house, close to the chair |
INSIDE | Chỉ vị trí bên trong | inside the house |
OUTSIDE | Chỉ vị trí bên ngoài | play outside |
ROUND - AROUND | Chỉ vị trí xung quanh một điểm khác | around the lake |
Tìm Hiểu Chi Tiết: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Trong Tiếng Anh, bạn có thể kết thúc câu với giới từ. Điều này phá vỡ quy tắc ngữ pháp của một số ngôn ngữ khác. Nhưng trong Tiếng Anh, việc này vẫn có thể chấp nhận được. Kết thúc câu với giới từ thường được sử dụng để tăng tính tự nhiên và thoải mái cho câu.
Ví dụ: What for? (Để làm gì?)
"Like" thường được sử dụng để biểu thị sự tương đồng hoặc ý thích về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "like" được sử dụng để so sánh hai sự vật hoặc người có điểm tương đồng về tính chất hoặc hành vi. Bạn cần lưu ý rằng "like" có thể đi cùng với danh từ hoặc động từ thường, tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
Ví dụ: She sings like an angel. (Cô ấy hát giống như một thiên thần.)
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
"In" và "into" |
"In" được sử dụng để chỉ một vị trí nằm bên trong, không di chuyển vào hoặc ra khỏi đó. Còn "Into" được sử dụng khi di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một vị trí nào đó. |
- The keys are in the drawer. (Chìa khóa đang trong ngăn kéo.) - He jumped into the pool. (Anh ấy nhảy vào hồ bơi.) |
"On" và "onto" |
"On" thường chỉ vị trí nằm trên bề mặt của một đối tượng hoặc nơi nào đó. "Onto" dùng khi di chuyển từ vị trí nằm bên ngoài lên trên bề mặt của một đối tượng hoặc nơi nào đó. |
- The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.) - She climbed onto the roof. (Cô ấy leo lên mái nhà.) |
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành các câu sau:
1. The cat is __ the tree.
a) on
b) in
c) under
2. We have a meeting __ 2 PM.
a) at
b) in
c) on
3. He is talking __ his friend.
a) to
b) with
c) at
4. The restaurant is __ the corner.
a) in
b) on
c) at
5. The keys are __ the table.
a) on
b) under
c) in
6. She is waiting __ the bus stop.
a) at
b) in
c) on
7. They went __ the park yesterday.
a) to
b) at
c) with
8. The movie starts __ 7 PM.
a) at
b) in
c) on
9. The book __ the shelf is mine.
a) on
b) under
c) in
10. He is going __ vacation next week.
a) at
b) on
c) to
1. C
2. A
3. A
4. B
5. A
6. A
7. A
8. A
9. C
10. B
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. The cat is hiding __ the bed.
2. She lives __ a small village __ the countryside.
3. They met __ the cafe __ 3rd Avenue.
4. The store is open __ Monday __ Saturday.
5. The birthday party will be __ 7 PM __ Friday.
6. We went __ a wonderful trip __ the mountains.
7. The hotel room has a beautiful view __ the ocean.
8. I can't find my keys; they might be __ my bag.
9. The concert starts __ 8 PM __ the evening.
10. They are planning to move __ a new house __ the city center.
1. under
2. in - in
3. at - on
4. from - to
5. at - on
6. on - to
7. of
8. in
9. at - in
10. to - in
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về giới từ trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center còn chia sẻ rất nhiều kiến thức về các chủ điểm ngữ pháp khác trong Tiếng Anh. Nếu bạn quan tâm thì hãy thường xuyên truy cập vào website của trung tâm để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh mới nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm:
[custom_author][/custom_author]