Việc nắm rõ các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện sẽ giúp ích rất nhiều khi gặp phải trò chuyện, hỏi đáp với một người nói Tiếng Anh trong khu vực này. Chính vì vậy, trong bài học Tiếng Anh sau đây, Jaxtina đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong bệnh viện. Bạn hãy xem và học ngay nhé!
Nếu bạn là một nhân viên lễ tân trong bệnh viện và gặp phải một vị khách nước ngoài nói Tiếng Anh nhưng bạn lại không giỏi ngôn ngữ này thì cũng không cần lo lắng. Vì sau đây, Jaxtina sẽ chia sẻ một số câu nói mà bạn có thể dùng trong trường hợp trên.
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh dành cho lễ tân Bệnh viện
Khám Phá Thêm: Cách học Tiếng Anh giao tiếp
Sau đây mà một số mẫu câu giao tiếp trong bệnh viện giữa bệnh nhân và bác sĩ mà bạn nên biết
Mẫu câu cho bác sĩ:
Mẫu câu cho bệnh nhân:
Câu giao tiếp Tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Đọc Thêm: Mẫu câu bán hàng bằng Tiếng Anh
Mô tả chịu chứng bệnh án là một phần cực kỳ quan trọng mà bác sĩ/bệnh nhân cần hiểu gõ để quá trình điều trị và chữa bệnh được tiến hành thuận một cách lợi hơn. Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện mà bạn có thể sử dụng trong trường hợp này:
Mẫu câu Tiếng Anh mô tả triệu chứng, bệnh án
Kiến Thức Liên Quan: Tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Sau khi đã hiểu tình hình của bệnh nhân như thế nào thì bác sĩ sẽ đưa ra những lời khuyên và tư vấn phương pháp điều trị. Nếu bệnh nhân là người nước ngoài thì bạn nên sử dụng cách đưa ra lời khuyên về phương pháp điều trị như sau.
Để bạn thuận tiện học giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện hơn thì Jaxtina đã tổng hợp một số từ vựng về chủ đề này. Bạn cần tham khảo bảng từ vựng sau đây để có thể giao tiếp tốt hơn trong nhiều trường hợp ở bệnh viện:
Từ vựng về những loại bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Field hospital | fiːld ˈhɒspɪtl | Bệnh viện dã chiến |
Cottage hospital | ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl | Bệnh viện tuyến dưới |
Children hospital | məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl | Bệnh viện nhi |
Maternity hospital | məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl | Bệnh viện phụ sản |
General hospital | ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl | Bệnh viện đa khoa |
Hospital | ˈhɒspɪtl | Bệnh viện |
Mental hospital | ˈmɛntl ˈhɒspɪtl | Bệnh viện tâm thần |
Dermatology hospital | ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl | Bệnh viện da liễu |
Orthopedic hospital | ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl | Bệnh viện chỉnh hình |
Nursing home | ˈnɜːsɪŋ həʊm | Bệnh viện dưỡng lão |
Từ vựng các phòng bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Admission Office | ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
On-call room | ɒn-kɔːl ruːm | Phòng trực |
Mortuary | ˈmɔːtjʊəri | Nhà xác |
Laboratory | ləˈbɒrətəri | Phòng xét nghiệm |
Isolation room | ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm | Phòng cách ly |
Medical records department | ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdzdɪˈpɑːtmənt | Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án |
Outpatient department | ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Housekeeping | haʊsˌkiːpɪŋ | Phòng tạp vụ |
Emergency room | ɪˈmɜːʤənsi ruːm | Phòng cấp cứu |
Dispensary room | dɪsˈpɛnsəri ruːm | Phòng phát thuốc |
Day operation unit | deɪ ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt | Đơn vị phẫu thuật |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Phòng sinh nở |
Consulting room | kənˈsʌltɪŋ ruːm | Phòng khám |
Central sterile supply | ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ | Phòng tiệt trùng |
Discharge Office | dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs | Phòng làm thủ tục ra viện |
Cashier’s | kæˈʃɪəz | Quầy thu tiền |
Canteen | kænˈtiːn | Nhà ăn bệnh viện |
Blood bank | blʌd bæŋk | Ngân hàng máu |
Từ vựng những chuyên khoa trong bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Geriatrics | ʤɛrɪˈætrɪks | Lão khoa |
Allergy | ˈæləʤi | Dị ứng học |
Dermatology | ˌdɜːməˈtɒləʤi | Chuyên khoa da liễu |
Dietetics | daɪɪˈtɛtɪks | Khoa dinh dưỡng |
Diagnostic imaging department | ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Chuyên khoa da liễu |
Accident and Emergency Department | ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt | Khoa tại nạn và cấp cứu |
Cardiology | ˌkɑːdɪˈɒləʤi) | Khoa tim mạch |
Inpatient department | ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt | Khoa bệnh nhân nội trú |
Internal medicine | ɪnˈtɜːnl ˈmɛdsɪn | Nội khoa |
Oncology | ɒnˈkɒləʤi | Ung thư học |
Orthopaedics | ɔːθəʊˈpiːdɪks | Khoa chỉnh hình |
Endocrinology | ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤ | Khoa nội tiết |
Từ vựng một số bệnh thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Stomachache | ‘stəuməkeik | Đau bao tử |
Earache | ‘iəreik | Đau tai |
Nausea | ‘nɔ:sjə | Chứng buồn nôn |
Fever | ˈfiːvə | Sốt |
Cough | kɒf | Ho |
Headache | ˈhɛdeɪk | Đau đầu |
Sore throat | sɔː θrəʊt | Đau họng |
Runny nose | ˈrʌni nəʊz | ˈrʌni nəʊz |
Stomachache | Stomachache | Đau bụng |
Diarrhea | ˌdaɪəˈriːə | Tiêu chảy |
Vomiting | ˈvɒmɪtɪŋ | Buồn nôn |
Dizziness | ˈdɪznɪs | Chóng mặt |
Fatigue | fəˈtiːg | Mệt mỏi |
Rash | ræʃ | Phát ban |
Cut | kʌt | Vết cắt |
Cold | Cold | Cảm lạnh |
Xem Chi Tiết: 500+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thông dụng nhất
Như vậy là Jaxtina English Center đã tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất. Mong rằng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếp hiệu quả hơn khi ở trong bệnh viện.
Tiếp Tục Với: