Chắc hẳn đối với các bạn học tiếng Anh, mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses) là một chủ đề rất quen thuộc. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách dùng và có cơ hội luyện tập thành thạo hơn, các bạn hãy cùng đồng hành với Jaxtina trong bài viết hôm nay nhé!
Định nghĩa | Lưu ý | Ví dụ |
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai là mệnh đề thời gian chỉ một sự kiện sẽ xảy ra vào một thời gian nhất định trong tương lai. | Mệnh đề thời gian ở đây luôn dùng thì hiện tại mặc dù chỉ tương lai. |
I will go to bed after I have finished my assignment. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi hoàn thành xong bài tập.) |
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Xem Thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong Tiếng Anh
Vị trí | Ví dụ |
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Chú ý: Trường hợp đứng trước mệnh đề chính, phải dùng dấu phẩy (,) ngăn cách 2 mệnh đề. |
I will call you as soon as I pass the examination. = As soon as I pass the examination, I will call you. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi vượt qua bài kiểm tra.) |
* Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian. Chúng ta cùng tìm hiểu một số các liên từ dưới đây nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | ||
Mệnh đề chỉ thời gian | Mệnh đề chính | |||
When |
S + V, (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành) |
S + V
(hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành/tương lai đơn) |
Chỉ mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc xảy ra trong tương lai. |
When I study hard, I will get high scores. (Khi tôi học chăm chỉ, tôi sẽ nhận được nhiều điểm cao.) |
After | Sau khi làm xong một việc gì thì sẽ làm việc gì tiếp theo. |
After I have done my homework, I will go out. (Sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi chơi.) |
||
Until | Sẽ làm gì cho đến khi hoàn thành việc gì đó. |
I will stay here until the director comes back. (Tôi sẽ ở đây cho đến khi người giám đốc quay lại.) |
||
As soon as | Diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác. |
As soon as the party has ended, I’ll meet you. (Ngay khi bữa tiệc kết thúc, tôi sẽ gặp bạn.) |
||
Before |
S + V, (hiện tại đơn) |
S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành/tương lai đơn) |
Trước khi làm gì, thì sẽ làm gì đó. |
Before I go to bed, I will brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi sẽ đánh răng.) |
Như vậy, Jaxtina đã giới thiệu đến bạn một số cách dùng của mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses). Bạn hãy làm bài luyện tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
A. after B. while C. before D. until
2. I'll give you a ring ________ we return from our excursion.
A. after B. as long as C. before D. while
3. ________ my son grows up, he will become a great doctor.
A. As long as B. When C. Before D. While
4. We are advised to have COVID -19 vaccinations ________ we travel to the United States.
A. after B. as long as C. before D. until
5. You can check-in online but you have to do it at least 2 hours ________ you get on the flight to London.
A. after B. when C. before D. until
Xem đáp án
|
after until before when as soon as |
Xem đáp án
|
Trên đây Jaxtina vừa giới thiệu cho bạn mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses), Jaxtina hi vọng bạn dành chút thời gian để học, ghi nhớ và làm các bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về phần kiến thức này nhé!
Nếu có vấn đề gì thắc mắc hoặc muốn học tiếng Anh chuyên sâu hơn tại Jaxtina, các bạn hãy gọi qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được đội ngũ chuyên gia của chúng mình tư vấn nhé!
>>>> Tìm Hiểu Ngay: Trật Tự Của Các Từ Trong Câu - Phần 1