Chúng ta thường dùng thì Hiện Tại Tiếp Diễn để mô tả một sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, và các động từ trong thì này được chia dưới dạng đuôi -ing như ‘eating’ hay ‘running’. Tuy nhiên, có những động từ không chia tiếp diễn như ‘know’ hoặc ‘like’. Vậy hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn một số động từ không chia ở thì tiếp diễn để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những động từ đặc biệt qua bài học Tiếng Anh này nhé.
Dưới đây là ví dụ một số động từ không được sử dụng trong thì tiếp diễn:
like | suppose | belong |
want | mean | fit |
need | understand | contain |
prefer | believe | consist |
know | remember | seem |
realise |
Ví dụ 1: I’m thirsty. I want something to drink. (Tôi khát quá. Tôi muốn uống thứ gì đó.)
Không dùng: I’m wanting …
Ví dụ 2: Do you understand what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
Không dùng: Are you understanding what I’m meaning?
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
Các động từ chỉ nhận thức bao gồm: think, believe, know, understand, want,…
Ví dụ: I know who you are. (Tôi biết bạn là ai.)
Không dùng: I’m knowing who you are.
* Lưu ý: Đối với động từ ‘think’:
- Nếu ‘think’ mang nghĩa ‘believe’ (nghĩ) hoặc ‘have an opinion’ (có ý kiến), chúng ta không sử dụng dạng tiếp diễn.
Ví dụ 1: I think she is Vietnamese, but I’m not sure. (Tôi nghĩ cô ấy là người Việt Nam, nhưng tôi không chắc lắm.) (‘think’ trong câu này mang nghĩa giống ‘believe’)
Ví dụ 2: What do you think of my project? (Bạn có ý kiến gì về dự án của tôi?) (Câu này mang nghĩa giống ‘What is your opinion?’)
- Nếu ‘think’ mang nghĩa ‘consider’ (cân nhắc), chúng ta có thể sử dụng dạng tiếp diễn.
Ví dụ 3: I am thinking of quitting my job. (Tôi đang cân nhắc bỏ việc.)
>>>> Đọc Ngay: Các động từ theo sau là Ving, To Verb hoặc cả V-ing và to Verb
Các động từ chỉ nhận thức bao gồm: see, hear, smell, taste, feel, look,…
- Ta thường không sử dụng dạng tiếp diễn với các động từ trên.
Ví dụ: The bread must have gone off, so it smells awful.
(Cái bánh mì này chắc đã hỏng rồi nên mùi của nó kinh quá.)
- Ngoài ra, ta thường sử dụng can + see/hear/smell/taste
Ví dụ: I can see a man standing next to the door.
(Tôi có thể nhìn thấy một người đàn ông đứng cạnh cửa ra vào.)
- Ta có thể sử dụng thì Hiện Tại Đơn hoặc thì Hiện Tại Tiếp Diễn để nói ai đó trông như thế nào và cảm thấy như thế nào ở hiện tại.
Ví dụ: You look great today. or You’re looking great today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt.)
How do you feel now? or How are you feeling now? (Bây giờ bạn cảm thấy như thế nào?)
Tuy nhiên, ta dùng “I usually feel tired in the morning.” (Tôi thường xuyên cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.) chứ không dùng “I’m usually feeling…”, bởi vì cuối câu có cụm “in the morning”, tức không chỉ cảm giác đang có ở thời điểm hiện tại, mà là cảm giác thường thấy vào mỗi buổi sáng.
>> Mời bạn xem thêm chia sẻ khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Các động từ chỉ sự sở hữu bao gồm: belong, contain, consist, have,…
Ví dụ: I have two dogs and I really love them. (Tôi có hai chú chó và tôi rất yêu chúng.)
Không dùng: I am having …
- Ta dùng am/is/are being để nói một người, một thứ gì đó đang cư xử, hành động như nào.
is/are/am being = is behavioring/ acting
is/are/am = the character is ...
Ví dụ 1: I can’t understand why he’s being so rude.
(Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại thô lỗ như vậy.)
-> Câu này được hiểu là anh ta không thường cư xử như vậy, mà chỉ thô lỗ ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ 2: He cuts in lines all the time at the grocery store. He is very rude.
(Anh ấy luôn chen lấn vào hàng ở cửa hàng tạp hóa. Anh ta rất thô lỗ.)
-> Câu này được hiểu là anh ta thường thô lỗ như thế chứ không phải chỉ ở mỗi thời điểm hiện tại.
- Ta chỉ sử dụng am/is/are being để nói một người đang cư xử như thế nào, chứ KHÔNG dùng trong các trường hợp khác.
Ví dụ: It’s cold today. (Hôm nay trời lạnh.)
Không dùng: It is being cold today.
>> Mời bạn xem thêm: khóa học tiếng Anh giao tiếp đặc biệt tại Jaxtina
Để có thể nhớ rõ hơn về cách dùng các động từ không chia ở thì tiếp diễn, các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện nhé!
Practice 1. Complete the sentences using the correct form of verb (present continuous or present simple). (Hoàn thành các câu, sử dụng dạng đúng của động từ - hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Are the underlined verbs correct or incorrect? Correct them if necessary. (Những động từ gạch chân dưới đây là đúng hay sai? Sửa lại chúng nếu cần thiết.)
Xem đáp án
|
Practice 3. Complete the sentences using am/is/are or am/is/are being. (Hoàn thành các câu sau sử dụng am/is/are hoặc am/is/are being.)
Xem đáp án
|
Hy vọng sau khi tìm hiểu một số động từ không chia ở thì tiếp diễn trong tiếng Anh, các bạn sẽ có thể nhận biết cách sử dụng hợp lý các động từ trên trong từng trường hợp để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập. Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hay có nhu cầu tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh đang được cung cấp tại Jaxtina, các bạn đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn nhé!
Jaxtina chúc bạn thành công!
Nguồn tham khảo: English Grammar in Use – Intermediate
>>>> Tiếp Tục Với: