Menu

100+ cụm danh từ trong TOEIC thường gặp mà bạn cần nhớ

Bài viết sau đây của Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các cụm danh từ trong TOEIC thông dụng. Đây cũng là những cụm danh từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC. Do đó, bạn hãy xem và học ngay các cụm danh từ này để làm bài thi TOEIC hiệu quả hơn nhé!

Xem Thêm: Kinh nghiệm luyện thi TOEIC

1. Các cụm danh từ thường gặp trong TOEIC

Dưới đây là danh sách các cụm danh từ thường gặp trong bài thi mà bạn nên ghi nhớ trong quá trình học TOEIC:

Cụm danh từ Nghĩa
A significant amount of Một số lượng đáng kể
A considerable number of Một số lượng đáng kể
A considerable amount of Một số lượng đáng kể
A large number of Một số lượng lớn
A great number of Một số lượng lớn
A significant increase in Sự tăng đáng kể về
A significant decrease in Sự giảm đáng kể về
A significant impact on Tác động đáng kể lên
A thorough understanding of Hiểu biết sâu sắc về
A constant flow of Dòng liên tục của
A quick glance at Cái nhìn nhanh vào
A combination of Sự kết hợp
A high level of Một mức độ cao
A low level of Một mức độ thấp
A majority vote Bầu chọn đa số
A great deal of Một lượng lớn
A wide range of Một loạt rộng
An average of Trung bình
A variety of Đa dạng
A number of Một số
A list of Một danh sách
A group of Một nhóm
A set of Một bộ
A pair of Một cặp
A majority of Đa số
A minority of Ít số
Quality requirement Yêu cầu chất lượng
Reference letter Bàn dịch vụ
Safety inspection Kiểm tra an toàn
enrollment form Đơn đăng ký
Confidentiality policy Phòng hội thảo
Living expenses Chi phí sinh hoạt
Tourist attraction Điểm thu hút khách du lịch
Job application  Đơn xin việc
Customer satisfaction Sự hài lòng của khách hàng
Performance review Đánh giá kết quả làm việc
Company policy Chính sách của công ty
Maintenance work  Công việc bảo dưỡng
Complaint form Đơn khiếu nại
Production schedule Lịch sản xuất
Performance appraisal Đánh giá năng lực
Communication skill Kỹ năng giao tiếp
Information packet Gói thông tin
Customer service Dịch vụ khách hàng
Teamwork Làm việc nhóm
Financial statement Báo cáo tài chính
Sales report Báo cáo bán hàng
Decision-making Quyết định
Market share Thị phần
Delivery company Công ty vận chuyển
Fringe benefits Khen thưởng
Risk management Quản lý rủi ro
Investment opportunity Cơ hội đầu tư
Leadership skills Kỹ năng lãnh đạo
Brand awareness Nhận thức về thương hiệu
Return on investment Hoàn lại vốn đầu tư
Supply and demand Cung và cầu 
Employee participation Sự tham gia của nhân viên
Residential area Khu dân cư
Corporate social responsibility Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Entrepreneurship Tinh thần kinh doanh
Social media marketing Tiếp thị truyền thông 
Customer retention Giữ chân khách hàng
Market trend Xu hướng thị trường
Evaluation form Mẫu đánh giá
Advertising budget Ngân sách quảng cáo
Brand loyalty Sự trung thành với thương hiệu
Retail industry Ngành bán lẻ
Business partnership Hợp tác kinh doanh 
Profitability analysis Phân tích lợi nhuận
Brand positioning Định vị thương hiệu
Market penetration Thâm nhập thị trường
Market saturation Độ bão hòa thị trường
Market research Nghiên cứu thị trường
Marketing mix Tiếp thị hỗn hợp
Market share Thị phần
Cost-effective Tiết kiệm chi phí 
Target audience Khán giả mục tiêu
Time management Quản lý thời gian 
Product development Phát triển sản phẩm 
Advertising campaign Chiến dịch quảng cáo
Product launch Phát hành sản phẩm
Human resources Nguồn nhân lực
Conflict resolution Giải quyết xung đột
Competitive advantage Lợi thế cạnh tranh
Cash flow Dòng tiền
Cost reduction Giảm chi phí
Productivity improvement Cải thiện năng suất
Chuỗi cung ứng Chuỗi cung ứng
Economic growth Tăng trưởng kinh tế
Economic recession Suy thoái kinh tế
Corporate culture Văn hóa doanh nghiệp
Negotiation skills Kỹ năng đàm phán
Problem-solving skills Kỹ năng giải quyết vấn đề
Time-sensitive Sự nhạy cảm về thời gian
Profit margin Tỷ suất lợi nhuận
Globalization Toàn cầu hóa
Sustainability Sự bền vững
Product warranty Bảo hành sản phẩm
Market segmentation Phân khúc thị trường
Business expansion Mở rộng kinh doanh
cụm danh từ trong TOEIC

cụm danh từ thường gặp trong TOEIC

Có Thể Bạn Cần: Học Tiếng Anh TOEIC cho người mất gốc

2. Dấu hiệu nhận biết câu hỏi cụm danh từ trong TOEIC

Để nhận biết câu hỏi liên quan đến cụm danh từ trong bài thi TOEIC, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:

  • Các từ chủ đề của câu hỏi: through, by, to, for, from, of, with, in, at,…
  • Các từ chỉ số lượng: fraction, amount, number, percent,…
  • Các từ chỉ thời gian: year, month, day, week, hour,…
  • Các từ chỉ phạm vi: range, variety, selection,…
  • Các từ chỉ định danh: list, group, team,…

Tìm Hiểu Thêm: 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề

3. Bài tập về các danh từ thường gặp trong bài thi TOEIC

Bài tập: Hãy chọn cụm danh từ thích hợp từ danh sách dưới đây và điền vào chỗ trống trong mỗi câu.

Danh sách cụm danh từ: Conflict resolution, Target audience, Market saturation, Brand loyalty, Social media marketing, Business expansion, Productivity improvement, Human resources, Retail industry, Customer retention.

  1. Effective ________ strategies are essential for maintaining customer satisfaction.
  2. The company is planning ________ into new markets to increase its reach.
  3. ________ is a key factor in long-term business success.
  4. The success of our advertising campaign depends on identifying the right ________.
  5. The company’s ________ department is responsible for hiring and training employees.
  6. The company has a strong reputation for ________ among its customers.
  7. The key to successful ________ is understanding customer needs and preferences.
  8. We need to focus on ________ to keep our employees motivated and efficient.
  9. The ________ has seen significant changes due to e-commerce.
  10. Effective ________ is crucial for resolving conflicts in the workplace.
Xem đáp án
  1. Customer retention
  2. Business expansion
  3. Brand loyalty
  4. Target audience
  5. Human resources
  6. Customer retention
  7. Market saturation
  8. Productivity improvement
  9. Retail industry
  10. Conflict resolution

Khám Phá Ngay: Cách học 600 từ vựng TOEIC bằng hình ảnh

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm được những cụm danh từ trong TOEIC thường gặp để có thể làm bài thi hiệu quả hơn. Nếu bạn còn biết những cụm danh từ nào khác thường gặp trong bài thi TOEIC thì hãy bình luận cho Jaxtina English Center cùng biết nhé!

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận