Menu

Cấu trúc Permit + to V hay Ving? Có gì khác với allow, let?

Cấu trúc Permit trong Tiếng Anh có nghĩa là cho phép ai làm gì đó. Tuy nhiên, liệu bạn có biết được chính xác tất cả các cách sử dụng cấu trúc này không? Permit có khác gì so với Allow và Let? Hãy theo dõi bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center để được tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc này nhé!

Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Permit trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Tuỳ vào ngữ cảnh được sử dụng mà Permit sẽ mang những nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

Permit có nghĩa là cho phép một hành động, hiện tượng nào đó có thể xảy ra.

  • The manager permitted the team to leave early on Friday. (Quản lý đã cho phép đội rời đi sớm vào thứ Sáu.)
  • The new law permits citizens to access public records. (Luật mới cho phép công dân truy cập hồ sơ công cộng.)
  • The weather conditions did not permit us to go hiking. (Điều kiện thời tiết không cho phép chúng tôi đi bộ đường dài.)

Permit có nghĩa là giấy phép, quyết định (mang tính chính thức, cho phép một điều gì đó được thực hiện)

  • She applied for a permit to host a street fair. (Cô ấy đã đăng ký giấy phép để tổ chức một cuộc hội chợ trên đường.)
  • The permit was granted after a thorough review of the project. (Giấy phép được cấp sau một đánh giá kỹ lưỡng về dự án.)
  • The building permit outlines the specific requirements for construction. (Giấy phép xây dựng mô tả rõ yêu cầu cụ thể cho việc xây dựng.)
permit + gì

Permit trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Tìm Hiểu Về: Cấu trúc avoid

2. Cấu trúc Permit + gì?

2.1 Permit + O + to Verb

Cấu trúc Permit + O + to V thường được sử dụng để diễn đạt ý cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The library permits patrons to borrow up to five books at a time. (Thư viện cho phép độc giả mượn tối đa năm cuốn sách cùng một lúc.)
  • The school permits students to use the gym facilities after school hours. (Trường học cho phép học sinh sử dụng các cơ sở vật chất thể dục sau giờ học.)
  • The software allows users to customize their preferences. (Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh các ưa thích của họ.)

2.2 Permit + Ving

Nếu trong câu không xuất hiện tân ngữ (O), theo sau Permit là Ving. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép một hành động gì đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • The museum permits taking photographs in certain exhibits. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh tại một số triển lãm cụ thể.)
  • The company permits smoking only in designated areas. (Công ty chỉ cho phép hút thuốc ở các khu vực được chỉ định.)
  • The policy permits bringing your own snacks to the movie theater. (Chính sách cho phép mang đồ ăn nhẹ của bạn vào rạp chiếu phim.)

2.3 Be permitted + to Verb

Ở thể bị động, cấu trúc Permit được viết lại theo công thức là “Be permitted + to V”. Cấu trúc này thường có ý nghĩa là ai đó được cho phép để được làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Employees are not permitted to use company resources for personal projects. (Nhân viên không được phép sử dụng tài nguyên của công ty cho các dự án cá nhân.)
  • Students are not permitted to leave the exam room until the test is complete. (Học sinh không được phép rời phòng thi cho đến khi bài kiểm tra hoàn thành.)
  • Visitors are permitted to bring food into the park, but littering is not allowed. (Khách tham quan được phép mang thức ăn vào công viên, nhưng việc vứt rác là không được phép.)
Cấu trúc Permit

Cấu trúc Permit + gì?

Khám Phá Ngay: Cấu trúc stop

3. Phân biệt cấu trúc Allow, Let với Permit

Cấu trúc Let, Allow và Permit có một số điểm tương đồng trong cách sử dụng nên dễ gây nhầm lẫn cho bạn trong quá trình sử dụng. Do đó, Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn cách phân biệt 3 cấu trúc này thông qua bảng so sánh dưới đây.

Allow Let Permit
Cấu trúc

S + allow + O + to

S + allow + V-ing

S + be allowed + to V

S + let + O + V

S + permit + O + to

S + permit + V-ing

S + be permitted + to V

Ý nghĩa Cho phép ai đó làm việc gì hay ngăn cản một việc nào đó diễn ra Cho phép một việc gì đó xảy ra/ ai đó làm gì (bằng cách không ngăn cản) Cho phép hành động, hiện tượng nào đó xảy ra
Cách dùng Có thể dùng ở thể chủ động và bị động nhưng thường dùng ở thể bị động hơn Thường được sử dụng ở thể chủ động Thường được dùng ở thể bị động và chủ động

4. Bài tập về cấu trúc Permit

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền Permit theo cách phù hợp nhất

  1. The teacher __________ the students to ask questions during the lecture.
  2. You can’t enter the building without a valid __________.
  3. Please __________ me to explain the situation before you make a decision.
  4. The school __________ students to skip classes without a valid reason.
  5. The company’s policy does not __________ employees to use social media during work hours.
  6. The park does not __________ camping or open fires.
  7. Visitors are not __________ to take photographs in the museum.
  8. The manager __________ the team to take a break after working for several hours.
  9. The landlord __________ tenants to sublet their apartments.
  10. The city council voted to __________ the construction of a new shopping mall in the area.
Xem đáp án
  1. permits
  2. permit
  3. permit
  4. does not permit
  5. permit
  6. permit
  7. permitted
  8. permits
  9. does not permit
  10. permit

Trong bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp đến bạn các kiến thức xoay quanh cấu trúc Permit. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn vận dụng cấu trúc này chính xác hơn trong khi giao tiếp Tiếng Anh. 

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

1/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận