Menu

Cấu trúc look forward to, cách dùng và phân biệt với Expect

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách diễn đạt sự mong chờ, háo hức về một sự việc, hành động nào đó trong tương lai. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng cấu trúc look forward to. Trong bài viết này, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về cách ứng dụng cấu trúc này trong học tiếng Anh, cũng như cách phân biệt để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Xem Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Cấu trúc đầy đủ look forward to và cách dùng

cấu trúc look forward to ving

Cấu trúc và cách dùng Look forward to

Cấu trúc “Look forward to” thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi, hứng thú hoặc trông chờ vào một sự kiện, trạng thái, hoặc trải nghiệm trong tương lai. Cụm từ này thường mang theo một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự háo hức và mong đợi một cách lạc quan.

Look forward to + [danh từ/cụm danh từ/động từ-ing]

Ví dụ:

  • They are looking forward to a weekend getaway by the beach. (Họ đang mong đợi một chuyến nghỉ cuối tuần ở bãi biển.)
  • He always looks forward to participating in charitable activities to help the community. (Anh luôn mong muốn được tham gia các hoạt động từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.)
  • We are looking forward to the summer vacation to relax and explore new places. (Chúng tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè để thư giãn và khám phá những địa điểm mới.)
CÁCH DÙNG VÍ DỤ
Diễn tả sự háo hức về một sự kiện, hành động mang lại lợi ích hoặc niềm vui cho người nói She looks forward to meeting her pen pal next month. (Cô ấy mong đợi gặp bạn thư tín vào tháng sau.)I am looking forward to the day when I can finally travel the world. (Tôi rất háo hức về ngày mà tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Diễn tả sự háo hức về một sự kiện, hành động quan trọng đối với người nói

I am looking forward to my wedding day. It will be the most important day of my life. (Tôi rất háo hức về ngày cưới của mình. Đó sẽ là ngày quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)

We are looking forward to the birth of my first child. (Chúng tôi rất háo hức về sự ra đời của đứa con đầu lòng của mình.)

Diễn tả sự háo hức về một sự kiện, hành động mà người nói mong muốn được tham gia

She looks forward to the trip to the beach next week. (Cô ấy rất háo hức về chuyến đi biển vào tuần tới.)

I am looking forward to the company picnic next month (Tôi rất háo hức về buổi dã ngoại của công ty vào tháng tới.)

Diễn tả sự háo hức về một sự kiện, hành động mà người nói mong muốn được trải nghiệm I am looking forward to trying the new restaurant that just opened. (Tôi rất háo hức được thử nhà hàng mới vừa mở.)He looks forward to learning how to play the guitar (Anh ấy rất háo hức được học cách chơi guitar.)
Ngoài ra, cấu trúc look forward to cũng có thể được dùng trong văn phong trang trọng để thể hiện sự mong muốn nhận được hồi âm hoặc phản hồi từ người khác

We are looking forward to hearing from you about your decision. (Chúng tôi rất mong nhận được hồi âm từ bạn về quyết định của bạn.)

I am looking forward to your feedback on my presentation. (Tôi rất mong nhận được phản hồi của bạn về bài thuyết trình của tôi.)

Cấu trúc look forward to thường được dùng ở thì hiện tại hoặc thì tương lai. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng ở thì quá khứ để diễn tả sự háo hức về một sự kiện, hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I was looking forward to seeing you again, but I had to cancel. (Tôi rất háo hức được gặp bạn lại, nhưng tôi đã phải hủy bỏ.)

Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Used To

2. Phân biệt Look forward to và Expect

cấu trúc look forward to

Phân biệt sự giống và khác nhau của Look forward to và Expect

“Look forward to” và “expect” là hai cấu trúc tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự mong chờ về một sự kiện, hành động nào đó trong tương lai. Tuy nhiên, để tránh mắc phải những lỗi sai trong các dùng, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét các khía cạnh đặc trưng của mỗi cấu trúc qua bảng phân biệt sau để giúp bạn nắm bắt rõ sự khác biệt.

Giống nhau:

  • Look forward to và expect đều được dùng để diễn tả sự mong chờ, háo hức về một sự kiện, hành động nào đó trong tương lai.
  • Cả hai cấu trúc đều có thể được dùng ở thì hiện tại, thì tương lai và thì quá khứ.
  • Cả hai cấu trúc đều có thể được dùng trong văn nói và văn viết.

Khác nhau:

Look forward to Expect
Mức độ mong chờ
Thường được dùng để diễn tả mức độ mong chờ cao hơn
Eg: I am looking forward to seeing you again. (Tôi rất háo hức được gặp bạn lại.)
Thường được dùng để diễn tả mức độ mong chờ thấp hơn
Eg: I expect to see you again soon. (Tôi mong được gặp bạn lại sớm.)
Tác động của sự kiện, hành động
Thường được dùng để diễn tả sự mong chờ đối với những sự kiện, hành động có tác động trực tiếp đến người nói
Eg: We are looking forward to my new house. (Chúng tôi rất háo hức về ngôi nhà mới của mình.)
Dùng để diễn tả sự mong chờ đối với những sự kiện, hành động không có tác động trực tiếp đến người nói
Eg: I expect the weather to be hot tomorrow. (Tôi dự đoán ngày mai trời sẽ nóng.)

Tìm Hiểu Ngay: Cấu Trúc Be About To

3. Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho trước:

a. We are (1) to (2) the new season of our favorite TV show.

b. The children are (3) to (4) their new toys on Christmas Day.

c. I am (5) to (6) my vacation in Hawaii next summer.

Điền vào chỗ trống trong câu sau sử dụng “expect” hoặc “look forward to”:

  1. We always ________ a great time during our family gatherings.
  2. She ________ some delays in the project due to the current circumstances.
  3. Next month, we ________ our vacation in the mountains. However, we also ________some unexpected challenges.
  4. They ________ their annual team-building event, but they also ________ some leadership changes.
  5. I am ________ the new semester to start, but I don’t ________ too much difficulty in my classes.
Xem đáp án

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho trước:

  1. looking forward
  2. watching
  3. looking forward
  4. opening
  5. looking forward
  6. taking

Điền vào chỗ trống trong câu sau sử dụng “expect” hoặc “look forward to”:

  1. We always look forward to a great time during our family gatherings.
  2. She expects some delays in the project due to the current circumstances.
  3. Next month, we look forward to our vacation in the mountains. However, we also expect some unexpected challenges.
  4. They look forward to their annual team-building event but expect some leadership changes.
  5. My parents always look forward to our holiday visits, but they never expect extravagant gifts.
  6. I am looking forward to the new semester to start, but I don’t expect too much difficulty in my classes.

Bài viết trên của Jaxtina hy vọng sẽ phần nào cung cấp thêm kiến thức về cấu trúc look forward to cho bạn. Với việc hiểu rõ về cấu trúc “look forward to” sẽ trang bị thêm kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh để thể hiện ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận