Menu

Công thức Afraid trong Tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

Công thức Afraid là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến và cảm xúc khi giao tiếp. Jaxtina English hiểu rằng nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng các cấu trúc này. Vì vậy, bài viết hôm nay sẽ chia sẻ cách dùng Afraid chi tiết nhất đến các bạn. Cùng theo dõi nhé!

>>>> Đọc Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Afraid trong Tiếng Anh là gì?

Afraid trong tiếng Anh thường được dùng trong câu diễn đạt cảm xúc lo lắng, sợ hãi về một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Để tạo thành một câu mang nghĩa đầy đủ, tính từ này cần được kết hợp với động từ “to be” (am/is/are) và sau đó là danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Cấu trúc Afraid cho phép người nói thể hiện một cách rõ ràng và chính xác về cảm xúc lo sợ, giúp tạo nên sự thấu hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Ví dụ:

  • She is afraid to speak in public. (Cô ấy sợ phát biểu trước công chúng.)
  • They are afraid that they will fail the exam. (Họ lo rằng họ sẽ trượt kỳ thi.)
  • They were afraid for their safety during the storm. (Họ lo lắng cho sự an toàn của mình trong cơn bão.)
Cấu trúc Afraid

Afraid trong Tiếng Anh là gì?

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: 84 cấu trúc câu Tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Afraid

2.1 Công thức Afraid of

Cấu trúc câu Afraid of trong Tiếng Anh được dùng để diễn tả nỗi lo sợ về một việc xấu có khả năng sắp xảy ra. Cấu trúc này thường không được sử dụng cho những hành động có chủ tâm. “Afraid of” giúp người nói diễn đạt một cách chính xác và súc tích về tâm trạng lo sợ và nỗi lo ngại về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Công thức:

To be + afraid of + V_ing

Ví dụ:

  • She is afraid of flying. (Cô ấy sợ bay.)

⇒ Cấu trúc “afraid of” được dùng để diễn tả nỗi lo sợ của cô ấy về việc bay, có thể là do sợ độ cao, sợ máy bay, hoặc những lý do khác.

  • He’s afraid of speaking in public. (Anh ấy sợ nói trước công chúng.)

⇒ Trong ví dụ này, “afraid of” được dùng để diễn tả nỗi lo sợ của anh ấy về việc phải nói trước một nhóm đông người.

  • They are afraid of losing their jobs. (Họ sợ mất việc.)

⇒ Cấu trúc “afraid of” trong câu này diễn tả nỗi lo sợ của một nhóm người có thể là công nhân nhà máy hoặc nhân viên về việc mất việc làm.

  • She is afraid of making mistakes. (Cô ấy lo sợ việc mắc lỗi.)

⇒ Trong câu này, “afraid of” được sử dụng để diễn tả nỗi lo sợ của cô gái ấy về việc mắc lỗi hoặc thất bại trong một nhiệm vụ nào đó.

cấu trúc afraid of

Dùng afraid of để diễn tả cảm giác lo lắng

>>>> Có Thể Bạn Cần: Cấu trúc Forget: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng

2.2 Cấu trúc câu Afraid to

Công thức Afraid to trong Tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả về việc ai đó lo sợ phải thực hiện một hành động nào đó hoặc được dùng khi chủ thể không muốn làm điều đó vì sợ gặp nguy hiểm hoặc kết quả không tốt. Cấu trúc này thể hiện hành động có chủ tâm, đã được suy nghĩ và tính toán từ trước.

Công thức:

To be + afraid to + V

Ví dụ:

  • She was afraid to jump off the cliff. (Cô ấy sợ nhảy xuống vực.)

⇒ Cấu trúc “afraid to” được sử dụng để diễn tả sự lo sợ của cô gái về việc phải nhảy từ trên vách đá xuống vực dưới.

  • They were afraid to confront their boss. (Họ sợ đối diện với sếp của họ.)

⇒ Trong câu này, “afraid to” diễn tả lo lắng của nhân viên về việc phải đối diện và trò chuyện với sếp.

  • He is afraid to ask for help. (Anh ấy ngại xin sự giúp đỡ.)

⇒ “afraid to” được sử dụng để diễn tả nỗi lo sợ của anh ấy về việc phải nhờ sự giúp đỡ từ người khác.

  • They were afraid to take the risk. (Họ sợ mạo hiểm.)

⇒ Trong ví dụ này, “afraid to” được dùng để diễn tả sự lo sợ của nhóm người về việc phải thực hiện một hành động mạo hiểm.

Công thức Afraid

Afraid to diễn tả cảm giác lo sợ khi phải thực hiện hành động nào đó

2.3 Cấu trúc Afraid khác

Afraid trong Tiếng Anh có thể đi kèm với nhiều giới từ và cấu trúc khác nhau để diễn đạt tình cảm lo sợ và e ngại. Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ để giải thích chi tiết:

Công thức:

To be + afraid to + Pronoun/Noun (Đại từ/Danh từ)

Ví dụ:

  • Simon is afraid of the dark. (Simon sợ bóng tối.)
  • Tom is scared of what Lilly has done. (Tom lo sợ về những gì Lilly đã làm)

Ngoài ra, “afraid” còn có thể được kết hợp với giới từ “for”, mệnh đề hoặc đứng trước một mệnh đề theo cấu trúc “be afraid (that) + clause” để diễn tả các mức độ lo sợ khác nhau đối với những tình huống sắp xảy ra hoặc lo lắng về tương lai.

Cấu trúc “I’m afraid that + Clause” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc, mang nghĩa “Tôi e rằng,…”, “Tôi rất tiếc khi phải nói với bạn rằng …”. Công thức Afraid này thể hiện tính lịch sự và tôn trọng người nghe, đồng thời diễn đạt một sự từ chối hoặc thông báo tin xấu một cách dễ chịu và không quá trực tiếp.

Công thức:

To be + afraid + that + Clause (Mệnh đề)

Ví dụ:

  • The travelers are afraid that their flight might get canceled due to bad weather. (Những người du lịch lo rằng chuyến bay của họ có thể bị hủy do thời tiết xấu.)
  • I’m afraid that I have to cancel our lunch appointment as an urgent meeting just came up. (Tôi e rằng tôi phải hủy buổi hẹn trưa với bạn vì có cuộc họp khẩn.)
  • He’s afraid that he won’t be able to find a job after graduation. (Anh ấy lo rằng anh ấy sẽ không thể tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)

Hai câu dưới đây là dạng câu trả lời ngắn, được dùng khi không chắc về một điều gì đó.

I’m afraid not (Tôi e là không.)
I’m afraid so (Tôi e là vậy.)

Ví dụ:

  • Will they be able to fix the car in time for the trip? I’m afraid not. The mechanic said it will take a few days. (Họ có thể sửa chữa xe kịp cho chuyến đi không? Tôi e là không. Người thợ sửa xe nói rằng sẽ mất vài ngày.)
  • Did you finish the report on time? I’m afraid not. I encountered some technical difficulties. (Bạn đã hoàn thành báo cáo đúng thời hạn chưa? Tôi e là không. Tôi đã gặp một số khó khăn kỹ thuật.)

Cấu trúc “be afraid for somebody/something” trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả sự lo lắng, sợ hãi cho ai đó hoặc cho một vấn đề, tình huống cụ thể.

be afraid for somebody/ something

Một số ví dụ minh họa:

  • Sarah was afraid for her friend who had gone missing for days. (Sarah lo cho người bạn của cô ấy, người mất tích trong nhiều ngày.)
  • Tom’s friends are afraid for him because of his reckless driving habits. (Những người bạn của Tom lo lắng về anh ấy vì thói quen lái xe thiếu thận trọng của anh ấy.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc Refuse: Khái niệm, chức năng và cách dùng

3. Bài tập về cấu trúc Afraid

Exercise 1: Fill in the blanks

  1. The child is afraid of _____________(swim) in deep water.
  2. She’s afraid to _____________(speak) in public.
  3. Peter is afraid of _____________(heights).
  4. Maria is afraid of _____________(dogs).
  5. The team was afraid to _____________(take) risks in the game.
  6. Alex is still afraid to _____________(ride) a bicycle without training wheels.
  7. He wanted to confront his boss about the issue, but he was afraid of _____________(anger) him.
  8. Sarah wasn’t afraid to _____________(stand) up for what she believed in.
  9. The new student was afraid of _____________(make) friends in a new school.
  10. She’s afraid of _____________(lose) her job due to the company’s financial struggles.
  11. The hikers were afraid of _____________(encounter wild animals during their trek in the forest.
  12. He’s afraid to _____________(try) new foods because of his allergies.
  13. Jane is afraid of _____________(be) alone in the dark.
  14. The young boy is afraid of _____________(clowns).
  15. The actress was afraid of _____________(be) criticized for her performance.
  16. The team is afraid of _____________(fail) to qualify for the championship.
  17. The little girl is afraid of _____________(the dark).
  18. The students were afraid of _____________(ask) questions in class.
  19. Mark is afraid of _____________(speak) in front of large audiences.
  20. The employees are afraid of _____________(lose) their jobs due to company restructuring.
Xem đáp án
  1. The child is afraid of swimming in deep water.
  2. She’s afraid to speak in public.
  3. Peter is afraid of heights.
  4. Maria is afraid of dogs.
  5. The team was afraid to take risks in the game.
  6. Alex is still afraid to ride a bicycle without training wheels.
  7. He wanted to confront his boss about the issue, but he was afraid of angering him.
  8. Sarah wasn’t afraid to stand up for what she believed in.
  9. The new student was afraid of making friends in a new school.
  10. She’s afraid of losing her job due to the company’s financial struggles.
  11. The hikers were afraid of encountering wild animals during their trek in the forest.
  12. He’s afraid to try new foods because of his allergies.
  13. Jane is afraid of being alone in the dark.
  14. The young boy is afraid of clowns.
  15. The actress was afraid of being criticized for her performance.
  16. The team is afraid of failing to qualify for the championship.
  17. The little girl is afraid of the dark.
  18. The students were afraid of asking questions in class.
  19. Mark is afraid of speaking in front of large audiences.
  20. The employees are afraid of losing their jobs due to company restructuring.

Exercise 2: Rewrite the sentences using Afraid structures

  1. (He / afraid / fail) → _________________
  2. (She / afraid / lose) → _________________
  3. (They / afraid / take risks) → _________________
  4. (I / afraid / spiders) → _________________
  5. (The team / afraid / not qualify) → _________________
  6. (He / afraid / speak) → _________________
  7. (The children / afraid / dark) → _________________
  8. (She / afraid / try new things) → _________________
  9. (We / afraid / ask for help) → _________________
  10. (They / afraid / heights) → _________________
  11. (I / afraid / driving fast) → _________________
  12. (He / afraid / lose his job) → _________________
  13. (The students / afraid / ask questions) → _________________
  14. (She / afraid / the exam) → _________________
  15. (The team / afraid / not win) → _________________
Xem đáp án
  1. He is afraid of failing.
  2. She is afraid of losing.
  3. They are afraid to take risks.
  4. I am afraid of spiders.
  5. The team is afraid of not qualifying.
  6. He is afraid to speak.
  7. The children are afraid of the dark.
  8. She is afraid to try new things.
  9. We are afraid to ask for help.
  10. They are afraid of heights.
  11. I am afraid of driving fast.
  12. He is afraid of losing his job.
  13. The students are afraid to ask questions.
  14. She is afraid of the exam.
  15. The team is afraid of not winning.

Exercise 3: Find the mistake and rewrite the following sentences:

  1. My friend is afraid from spiders.
  2. Jenny is afraid to going out alone at night.
  3. Don’t be afraid asking for help.
  4. He’s afraid to not pass the exam.
  5. The kids were afraid from the loud noise.
  6. Are you afraid about the dark?
  7. She’s afraid to ride a bike.
  8. We were afraid that we will get lost.
  9. The teacher seems afraid from the students.
  10. I’m afraid with watching horror movies.
Xem đáp án
  1. My friend is afraid of spiders.
  2. Jenny is afraid of going out alone at night.
  3. Don’t be afraid to ask for help.
  4. He’s afraid he will not pass the exam.
  5. The kids were afraid of the loud noise.
  6. Are you afraid of the dark?
  7. She’s afraid to ride a bike.
  8. We were afraid that we would get lost.
  9. The teacher seems afraid of the students.
  10. I’m afraid of watching horror movies.

Trong tiếng Anh, công thức Afraid là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt những cảm xúc lo lắng hay sợ hãi. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc này giúp học viên thể hiện tâm trạng và ý kiến một cách tự tin. Với các ví dụ và bài tập luyện tập trên đây, Jaxtina English Center tin rằng bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn.

>>>> Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận