Cách quy đổi điểm IELTS, TOEIC, CEFR
IELTS, TOEIC, CEFR là những kì thi nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của người học và hiện nay, khi mà tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ toàn cầu thì chúng ngày càng được quan tâm. Vậy bạn đã biết cách quy đổi điểm giữa các bài thi này chưa? Nếu chưa, hãy để Jaxtina chia sẻ cho bạn cách quy đổi điểm IELTS, TOEIC, CEFR nhé! Chúng ta cùng bắt đầu ngay thôi nào! Trước khi tìm hiểu cách quy đổi điểm bạn hãy cùng trung tâm luyện thi IELTS Jaxtina tìm hiểu sơ qua từng bài thi này nhé!
Nội dung bài viết
1. Bảng quy đổi điểm IELTS với TOEIC, CEFR
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS mang tính tương đối giữa các chứng chỉ TOEIC – IELTS – CEFR, các bạn tham khảo nhé!
IELTS | TOEIC | CEFR | SKILL LEVEL |
Comparison chart of English certificates to European levels |
|||
9 | C2 | ||
8.5 | C2 | Mastery or proficiency | |
8 | 975-990 | C2/C1 | |
7.5 | 966-974 | C1 | |
7 | 945-965 | C1 | Effective operational proficiency |
6.5 | 900-960 | C1/B2 | |
5.5-6.0 | 785-940 | B2 | Vantage or upper intermediate |
4.5-5 | 785-795 | B2/B1 | |
4 | 670-780 | B1 | |
3.5 | 550-665 | B1 | Threshold or intermediate |
3 | 225-545 | A2 | Waystage or elementary |
2.0-2.5 | 171-220 | A1 | |
1.0 – 1.5 | 120-170 | A1 | Breakthrough or beginner |
Tham khảo từ:
cambridgeuniversityaccommodati3on.blogspot.com/2020/06/cambridge-level-points-system.html
2. Thang điểm chứng chỉ IELTS chi tiết
IELTS viết tắt của International English Language Testing System (Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) được sáng lập bởi 3 tổ chức ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh, và tổ chức giáo dục IDP. Chứng chỉ này là một hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kỳ thi IELTS được chia làm 2 dạng: IELTS Academic (dạng học thuật) và IELTS General (dạng tổng quát).
Thang điểm IELTS được tính từ điểm 0-9, với các mức độ thành thạo khác nhau của người học IELTS:
Điểm | Mô tả về khả năng sử dụng tiếng Anh |
0 | Bỏ thi: Không có thông tin để chấm bài. Người dự thi không tham gia kì thi. |
1.0 | Không biết sử dụng: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh ngoài sử dụng được vài từ riêng lẻ. |
1.5 – 2.0 | Sử dụng lúc được lúc không: không thực sự giao tiếp được, chỉ giao tiếp được thông tin cơ bản với những từ ngữ riêng lẻ hoặc cấu trúc đơn giản trong tình huống thông thường. Gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. |
2.5 – 3.0 | Cực kỳ hạn chế: Chỉ giao tiếp được trong các tình huống quen thuộc. Thường thất bại trong giao tiếp. |
3.5 – 4.0 | Hạn chế: Giao tiếp được trong các tình huống quen thuộc. Gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ngôn ngữ. Không có khả năng sử dụng các câu phức tạp. |
4.5 – 5.0 | Bình thường: Sử dụng được một phần của ngôn ngữ, hiểu được nghĩa của hầu hết ngữ cảnh mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể giao tiếp cơ bản trong các lĩnh vực quen thuộc của mình. |
5.5 – 6.0 | Khá: Sử dụng ngôn ngữ khá hiệu quả tuy nhiên có những chỗ không chính xác, không thích hợp. Có thể sử dụng và hiểu được ngôn ngữ phức tạp, nhất là trong các tình huống quen thuộc. |
6.5 – 7.0 | Tốt: Nắm vững ngôn ngữ nhưng thỉnh thoảng sử dụng ngôn ngữ không chính xác, không phù hợp trong một vài tình huống. Nhìn chung là sử dụng được ngôn ngữ phức tạp và hiểu được những lý do chi tiết. |
7.5 – 8.0 | Rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi còn mắc những lỗi nhỏ trong việc sử dụng ngôn ngữ. Xử lý tốt các tranh luận phức tạp, tinh vi. |
9.0 | Thông thạo: Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thông hiểu hoàn toàn đầy đủ. |
Để đạt được điểm cao, bạn cần có lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu phù hợp.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: IELTS là gì? Tất tần tật các thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS
3. Thang điểm chứng chỉ TOEIC chi tiết
TOEIC viết tắt của Test of English for International Communication (Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế) là một bài thi nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh dành cho người không sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.
Chương trình thi được xây dựng và phát triển bởi ETS viết tắt của Educational Testing Service (Việt Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ).
TOEIC gồm 2 loại: TOEIC 2 kỹ năng gồm phần thi Listening (Nghe) và Reading (Đọc hiểu) và TOEIC 4 kỹ năng gồm phần thi Listening – Speaking – Reading – Writing (Nghe – Nói – Đọc -Viết).
Tuy nhiên: TOEIC 2 kỹ năng được thi phổ biến hơn.
Thang điểm TOEIC 2 kỹ năng được tính từ 10 – 990, với các mức độ thành thạo khác nhau:
Điểm | Mô tả chung |
905 – 990 | Có thể giao tiếp hiệu quả ở bất kỳ tình huống nào. |
785 – 900 | Có thể thỏa mãn hầu hết yêu cầu giao tiếp trong công việc nhưng chỉ ở mức hiệu quả và chấp nhận được. |
605 – 780 | Có thể thỏa mãn hầu hết yêu cầu giao tiếp nhưng sử dụng tiếng Anh trong công việc thì rất giới hạn. |
405 – 600 | Có thể bắt đầu và duy trì các cuộc giao tiếp hàng ngày đã được dự đoán trước, thỏa mãn một số yêu cầu giao tiếp nhưng vẫn còn rất hạn chế. |
255 – 400 | Có thể duy trì những cuộc đối thoại quen thuộc, đơn giản hàng ngày. |
10 – 250 | Có thể thỏa mãn những yêu cầu rất cơ bản. |
>>>> Đọc Chi Tiết: TOEIC là gì? Thông tin mới nhất về kỳ thi TOEIC từ A đến Z
3. Thang điểm chứng chỉ CEFR chi tiết
CEFR viết tắt của Common European Framework for Reference (Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu), được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu. Chứng chỉ Tiếng Anh Được xây dựng nhằm thiết lập tiêu chuẩn quốc tế trong việc học, giảng dạy và đánh giá tất cả các ngôn ngữ châu Âu hiện đại.
CEFR mô tả năng lực của người học dựa trên 06 mức trình độ cụ thể: A1, A2, B1, B2, C1 và C2.
Trình độ | Mô tả chung |
A1 | Căn bản (Tốt nghiệp đối với tiểu học) |
A2 | Sơ cấp (Tốt nghiệp cấp II) |
B1 | Trung cấp (Tốt nghiệp cấp 3, đại học cao đẳng không chuyên) |
B2 | Trung cao cấp (Tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngữ) |
C1 | Cao cấp (Tốt nghiệp đại học chuyên ngữ) |
C2 | Thành thạo |
Lưu ý: Do mỗi bài thi có tính chất khác nhau nên sẽ được đánh giá khác nhau. Vì vậy, cách quy đổi trên chỉ mang tính chất tương đối, bạn nên điều chỉnh mục tiêu của mình để học và thi cho phù hợp nhé.
Trên đây Jaxtina đã chia sẻ cho bạn Cách quy đổi điểm IELTS, TOEIC, CEFR. Hi vọng bài viết sẽ bổ ích với các bạn. Nếu muốn tham gia các khóa học TOEIC chất lượng và hiệu quả và có cam kết đầu ra, các bạn có thể xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina để được tư vấn nhé. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Jaxtina chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.
>>>> Đọc Thêm: