TOEIC, IELTS và TOEFL và CEFR là 4 trong số những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Vậy cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin mới nhất về bảng quy đổi điểm TOEIC sang các chứng chỉ IELTS, TOEFL và CEFR cũng như so sánh các chứng chỉ tiếng Anh này để người luyện thi TOEIC hay luyện thi IELTS có thể hiểu rõ hơn.
1. Cách thức quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR
Đối với người học TOEIC, việc nắm được cách thức quy đổi TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR là một điều cần thiết. Như vậy, bạn có thể đánh giá được khả năng vận dụng ngôn ngữ của chính mình theo từng loại chứng chỉ tiếng Anh. Trước khi xem bảng điểm quy đổi, bạn cần nắm sơ lược về TOEIC, IELTS, TOEFL và CEFR và đặc điểm của các loại bài thi đánh giá tiếng Anh này.
TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế mang tính học thuật cao và phổ biến ở rất nhiều quốc gia. Bài thi IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trên bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học, cao đẳng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác nhằm đánh giá qua 4 kỹ năng cơ bản.
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu chung về ngôn ngữ Châu u, được sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học qua 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2.
Để có thể so sánh tổng quát được sự khác nhau giữa các chứng chỉ này, bạn có thể xem qua bảng sau:
Bản chất của việc quy đổi điểm TOEIC, IELTS, TOEFL hay CEFR chỉ mang tính tương đối bởi cả 4 bài thi đều có cách đánh giá trình độ tiếng Anh và lĩnh vực hoàn toàn khác nhau. Hơn nữa, mỗi nơi sẽ yêu cầu những loại chứng chỉ khác nhau. Có nơi chỉ chấp nhận IELTS, có nơi chỉ chấp nhận TOEFL hoặc chấp nhận cả 4 chứng chỉ. Do đó, các trung tâm, đơn vị tuyển sinh đã lập ra bảng quy đổi điểm giữa các chứng chỉ để học sinh, sinh viên dễ dàng đối chiếu, tham khảo khi đăng ký đầu ra.
2. Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR để bạn tham khảo:
Quy điểm TOEIC sang IELTS
Điểm TOEIC |
Điểm IELTS |
0 |
0 |
25 – 55 |
0.5 |
75 – 125 |
1 |
135 – 170 |
1.5 |
185 – 225 |
2 |
235 – 260 |
2.5 |
265 – 280 |
3 |
290 – 305 |
3.5 |
310 – 335 |
4 |
340 – 360 |
4.5 |
365 – 440 |
5 |
450 – 560 |
5.5 |
570 – 680 |
6 |
685 – 780 |
6.5 |
785 – 830 |
7 |
835 – 900 |
7.5 |
905 – 945 |
8 |
955 – 970 |
8.5 |
975 – 990 |
9 |
Quy điểm TOEIC sang TOEFL
Điểm TOEIC |
Điểm TOEFL iBT |
TOEFL CBT
|
0 – 250 |
0 – 18 |
0 – 60 |
255 – 400 |
19 – 40 |
63 – 120 |
405 – 600 |
41 – 64 |
123 – 180 |
605 – 780 |
65 – 95 |
183 – 240 |
785 – 990 |
96 – 120 |
243 – 300 |
Quy điểm TOEIC sang CEFR
Điểm TOEIC |
Điểm CEFR |
0 – 250 |
A1 |
255 – 545 |
A2 |
550 – 780 |
B1 |
785 – 940 |
B2 |
940 – 990 |
C1 |
Lưu ý: Bảng quy đổi điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Trên đây là bảng quy đổi TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR mà chúng tôi tổng hợp lại. Hy vọng thông qua bài viết này của Jaxtina, độc giả sẽ hiểu rõ về cách thức và bảng quy đổi điểm giữa các chứng chỉ, từ đó cân nhắc lựa chọn cho mình những bài thi phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân.
Đọc Thêm Các Bài Viết Hữu Ích: