Khi nhắc đến từ “must”, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến sự cần thiết hay bắt buộc phải làm điều gì đó. Thế nhưng bạn có biết phân biệt 2 từ “mustn’t” và “needn’t” và cách sử dụng must mustn’t và needn’t? Nếu bạn vẫn còn thấy thật mông lung thì hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách dùng must/mustn’t/needn’t qua bài viết học Tiếng Anh dưới đây nhé.
1. Cách dùng “must”
Use |
Example |
Chúng ta dùng “must” để nói về một việc chúng ta cần thiết hay bắt buộc phải làm ở hiện tại. |
•The windows are very dirty. I must clean them.
(Cửa sổ rất bẩn. Tôi phải lau sạch chúng.)
• We must go to the bank today. We haven’t got any money.
(Hôm nay chúng ta phải đến ngân hàng rồi. Chúng ta hoàn toàn không có tiền.) |
Lưu ý:
Vì không có dạng quá khứ của từ “must”, do đó nếu muốn nói về một việc cần làm trong quá khứ, chúng ta dùng “had to”. |
• We had to go to the bank yesterday. (not ‘We must go … yesterday’)
(Chúng tôi phải đến ngân hàng ngày hôm qua. (không dùng ‘We must go … yesterday’))
• I had to walk home last night. There were no buses. (not ‘I must walk’)
(Tôi phải đi bộ về nhà đêm qua. Lúc đó chẳng có xe buýt. (không dùng ‘I must walk’)) |
2. Cách dùng “mustn’t”
Use |
Example |
Phủ định của “must” là “mustn’t” (= must not), dùng để nói về một việc bạn không được làm và không làm việc đó là cần thiết, vì việc đó quan trọng hoặc đó là hành vi chưa đúng.
|
• I mustn’t forget to phone Julia.
(= I must remember to phone her.)
(Tôi không được quên gọi điện cho Julia.
(= Tôi phải nhớ gọi điện cho cô ấy.))
• You mustn’t touch the pictures.
(= don’t touch the pictures)
(Con không được chạm vào những bức hình.
(= đừng chạm vào những bức hình)) |
>>>> Không Nên Bỏ Qua: Cách dùng Can Could May Might trong Tiếng Anh
3. Cách dùng “needn’t”
Use |
Example |
“Needn’t” (= need not) được dùng để nói về một việc bạn không cần làm, vì việc đó là không cần thiết.
|
• I needn’t clean the windows. They aren’t very dirty.
(Tôi không cần lau cửa sổ. Chúng không bẩn lắm.)
• You needn’t go to the bank today. I can give you some money.
(Bạn không cần phải đến ngân hàng ngày hôm nay. Tôi có thể đưa cho bạn một ít tiền.) |
Chúng ta cũng có thể thay “needn’t” bằng “don’t need”. |
• I don’t need to clean the windows.
(Tôi không cần lau cửa sổ.)
• You don’t need to go to the bank today.
(Bạn không cần phải đến ngân hàng ngày hôm nay.) |
>>>> Xem Thêm: Học Cách Dùng Should Đơn Giản Và Dễ Hiểu Trong 2 Phút
4. So sánh mustn’t và needn’t
mustn’t |
needn’t |
Chúng ta sử dụng “mustn’t” để nói về việc nhất thiết không được làm một điều gì đó
Ví dụ:
• You mustn’t go. It would help if you stayed here.
(Bạn không được đi. Bạn phải ở lại đây.) |
“needn’t” để nói về sự không cần thiết để làm một điều gì.
Ví dụ:
• You needn’t go. You can stay here if you want.
(Bạn không cần phải đi. Bạn có thể ở lại đây nếu bạn muốn.) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc Have to và cách dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh
5. Bài tập
Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để ôn lại kiến thức hôm nay nhé!
Practice 1. Complete the sentences. Use “must” + one of these verbs.
(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng “must” + một trong các động từ sau.)
be |
go |
learn |
keep |
wash |
win |
1. This letter is very important, you __________ it secret.
2. My hands are dirty. I ________________ them.
3. You can’t always have things immediately. You ________________ patient.
4. You ________________ to drive. It will be very useful.
5. I ________________ to the post office. I need sonic stamps.
6. The game tomorrow is very important for us. We ________________
Xem đáp án
- This letter is very important, you must keep it secret.
(Bức thư này rất quan trọng, bạn phải giữ bí mật về nó.)
- My hands are dirty. I must wash them.
(Tay của tôi bẩn rồi. Tôi phải rửa chúng thôi.)
- You can’t always have things immediately. You must be patient.
(Không phải lúc nào bạn cũng có mọi thứ ngay lập tức. Bạn phải kiên nhẫn chứ.)
- You must learn to drive. It will be very useful.
(Bạn phải học lái xe. Nó sẽ rất hữu ích đấy.)
- I must go to the post office. I need stamps.
(Tôi phải đến bưu điện. Tôi đang cần tem.)
- The game tomorrow is very important for us. We must win.
(Trận đấu ngày mai rất quan trọng đối với chúng ta. Chúng ta phải chiến thắng.)
|
Practice 2. Choose must/ had to/ mustn’t/ needn’t to fill in the blank.
(Chọn must/ had to/ mustn’t/ needn’t để điền vào chỗ trống.)
1. It’s a fantastic film. You ________ see it.
2. We ________ decide now. We can decide later.
3. We’ve got enough food, so we ________ go shopping.
4. We didn’t have any food yesterday, so we ________ go shopping.
5. I want to know what happened. You ________ tell me.
6. You ________ tell Sue what happened. I don’t want her to know.
7. I ________ hurry or I’ll be late.
8. Why were you so late?
I ________ wait half an hour for a bus.
Xem đáp án
- It’s a fantastic film. You must see it.
(Đó là một bộ phim tuyệt vời. Bạn phải xem nó.)
- We needn’t decide now. We can decide later.
(Chúng ta không cần phải quyết định ngay bây giờ. Chúng ta có thể quyết định sau.)
- We’ve got enough food, so we needn’t go shopping.
(Chúng tôi đã có đủ thức ăn, vì vậy chúng tôi không cần phải đi mua sắm.)
- We didn’t have any food yesterday, so we had to go shopping.
(Hôm qua chúng tôi không có thức ăn, vì vậy chúng tôi đã phải đi mua sắm.)
- I want to know what happened. You must tell me.
(Tôi muốn biết chuyện gì đã xảy ra. Bạn phải nói với tôi.)
- You mustn’t tell Sue what happened. I don’t want her to know.
(Bạn không được nói với Sue những gì đã xảy ra. Tôi không muốn cô ấy biết.)
- I must hurry or I’ll be late.
(Tôi phải nhanh lên nếu không tôi sẽ đến muộn mất.)
- Why were you so late? (Tại sao bạn đến trễ như vậy?)
I had to wait half an hour for a bus. (Tôi đã phải đợi nửa giờ cho một chuyến xe buýt đó.)
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu cách sử dụng của must/mustn’t/needn’t. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức.
Jaxtina chúc bạn học tập tốt!
(Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use)
>>>> Tiếp Tục Với: