Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun) là một kiến thức ngữ pháp hay được sử dụng trong quá trình học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Việc sử dụng đại từ không chỉ đơn thuần là việc thay thế cho các từ trùng lặp mà còn giúp cho câu trở nên trôi chảy hơn, đồng thời giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu. Để giúp bạn hiểu hơn về đại từ, Jaxtina English đã tổng hợp khái niệm, các loại và cách dùng của chủ điểm ngữ pháp thông qua bài viết sau. Cùng xem ngay nhé!
1. Đại từ trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, đại từ (pronoun) là một loại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ. Việc sử dụng đại từ trong câu sẽ giúp tránh lặp lại danh từ, văn phong trở nên trôi chảy hơn và làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn.
Đại từ trong Tiếng Anh là gì?
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
2. Các loại đại từ và cách sử dụng
2.1 Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc động vật. Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh sẽ bao gồm I, you, he, she, it, we, they. Cách sử dụng đại từ nhân xưng phụ thuộc vào vị trí của người nói, người nghe trong câu và trong tình huống giao tiếp. Sau đây là một số cách sử dụng loại đại từ trong Tiếng Anh này:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Làm chủ ngữ |
– I am a student
– She is a doctor
– We are going to the movies |
-Tôi là sinh viên
-Cô ấy là bác sĩ
-Chúng tôi đang đi xem phim |
Sử dụng đại từ nhân xưng để hỏi và trả lời về danh tính |
-What’s your name? – My name is John.
-Who is she?- She is my sister. |
-Bạn tên gì? – Tôi tên là John
-Cô ấy là ai? – Cô ấy là chị gái của tôi. |
Sử dụng đại từ nhân xưng dùng để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến |
-Can you help me?
-He said he would come later |
-Bạn giúp tôi được không?
-Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến sau |
Sử dụng đại từ nhân xưng để chỉ nhóm người |
-They are my friends
-We all love pizza |
– Họ là bạn của tôi
-Chúng tôi đều thích pizza. |
Sử dụng đại từ nhân xưng để chỉ động vật hoặc vật |
-The dog is sleeping. It looks tired.
-I have a new car. It’s red. |
-Con chó đang ngủ. Nó trông mệt mỏi
-Tôi có một chiếc xe mới. Nó màu đỏ |
2.2 Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Đại từ quan hệ (relative pronouns) được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai cụm từ lại với nhau, tạo thành một câu phức có tính liên kết. Đại từ quan hệ bao gồm các từ là who, whose, whom, which, that. Cách sử dụng đại từ quan hệ phụ thuộc vào vai trò của đại từ trong câu. Bạn có thể tham khảo một số cách sử dụng đại từ quan hệ như sau:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng đại từ quan hệ who và that để thay thế cho danh từ chỉ người |
-My friend, who lives in Paris, is a photographer |
-Người bạn của tôi, người sống ở Paris, là một nhiếp ảnh gia |
Sử dụng đại từ quan hệ whom để thay thế cho danh từ chỉ người trong trường hợp làm tân ngữ |
-The woman whom I talked to was a doctor |
-Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là một bác sĩ |
Sử dụng đại từ quan hệ whose để chỉ sự sở hữu của danh từ chỉ người hoặc vật |
-The boy whose mother is a teacher is very smart
-The car whose tires are flat is in the garage |
-Cậu bé mà mẹ là một giáo viên rất thông minh
-Chiếc xe mà lốp bị xẹp đang ở trong garage |
Đại từ quan hệ which thay thế cho danh từ chỉ vật |
-The book which I read last day was very interesting
-The shirt which I bought yesterday is too small |
-Cuốn sách mà tôi đọc hôm trước rất thú vị
-Cái áo mà tôi mua hôm qua quá nhỏ |
Đại từ quan hệ that thường được sử dụng trong các trường hợp đại từ quan hệ who hoặc which không thích hợp hoặc không cần thiết |
-The car that I bought last year is still in good condition
-The teacher that we had last semester was very strict |
-Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái vẫn còn tốt
-Giáo viên mà chúng tôi có học kỳ trước rất nghiêm khắc |
2.3 Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người nói hoặc người được nhắc đến trong câu. Các đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs. Cách sử dụng các đại từ sở hữu phụ thuộc vào chức danh của đại từ trong câu. Một số cách sử dụng đại từ sở hữu là:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng đại từ sở hữu thay cho danh từ sở hữu |
-This book is mine
-The car is hers |
-Cuốn sách này là của tôi
-Chiếc xe là của cô ấy |
Sử dụng đại từ sở hữu để chỉ đối tượng sở hữu không cần đề cập rõ tên |
-Is this bag yours? |
-Cái túi này của bạn phải không? |
Sử dụng đại từ sở hữu để so sánh sở hữu |
-My laptop is newer than yours |
-Máy tính xách tay của tôi mới hơn của bạn |
Sử dụng đại từ sở hữu để chỉ sự sở hữu của động vật hoặc vật |
-The cat licked its paw
-The bike is ours |
-Con mèo liếm móng tay của nó
-Chiếc xe đạp là của chúng tôi |
Tìm Hiểu Chi Tiết: Cách dùng các đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
2.4 Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vật mà người nói đang nhắc đến trong câu. Đại từ chỉ định bao gồm các từ là this, that, these, those. Loại đại từ trong Tiếng Anh này được sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng “this” để chỉ đối tượng/vật gần người nói |
-This is my car
-This apple is delicious |
-Đây là xe hơi của tôi
-Quả táo này ngon |
Sử dụng “that” để chỉ đối tượng/vật xa người nói |
-That house is beautiful
-That shirt looks good on you |
-Ngôi nhà đó đẹp
-Cái áo kia trông đẹp trên bạn |
Sử dụng “these” để chỉ đối tượng/vật gần người nói và có nhiều hơn một |
-These shoes are comfortable
-These books are mine |
-Những đôi giày này thoải mái
Những cuốn sách này là của tôi |
Sử dụng “those” để chỉ đối tượng/vật xa người nói và có nhiều hơn một |
-Those flowers are beautiful |
-Những bông hoa kia thật đẹp |
2.5 Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) là loại đại từ được sử dụng để hỏi về một người, vật, địa điểm, thời gian hoặc số lượng trong câu. Các đại từ nghi vấn bao gồm: what, which, who, whom, và whose. Cách sử dụng đại từ nghi vấn phụ thuộc vào loại câu và ngữ cảnh.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng “what” để hỏi về người, vật hoặc sự việc |
-What are you doing?
-What is your favorite color? |
-Bạn đang làm gì?
-Màu yêu thích của bạn là gì? |
Sử dụng “which” để hỏi về lựa chọn hoặc sự so sánh giữa các tùy chọn |
-Which shirt should I wear?
-Which is your favorite restaurant? |
-Tôi nên mặc áo sơ mi nào?
-Cái nào nào là nhà hàng yêu thích của bạn? |
Sử dụng “who” để hỏi về danh tính của một người |
-Who is your best friend?
– Who do you think will win the election? |
-Bạn thân nhất của bạn là ai?
-Bạn nghĩ ai sẽ thắng cử? |
Sử dụng “whom” để hỏi về người nhận của một hành động |
-To whom should I address this letter? |
-Thư này tôi nên gửi đến ai? |
Sử dụng “whose” để hỏi về sở hữu của một người |
-Whose car is parked outside?
-Whose book is this?
-Whose idea was it to have a party? |
-Xe hơi đỗ bên ngoài là của ai?
-Quyển sách này là của ai?
-Ý tưởng tổ chức tiệc là của ai? |
2.6 Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động đối với chính mình. Các đại từ phản thân bao gồm: yourself, myself, herself, himself, itself, ourselves, yourselves và themselves.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng đại từ phản thân làm tân ngữ sau động từ |
-I hurt myself when I fell
-He blamed himself for the mistake |
-Tôi làm tổn thương bản thân khi tôi ngã
-Anh ta đổ lỗi cho bản thân về lỗi lầm đó |
Sử dụng đại từ phản thân để bổ nghĩa cho chủ ngữ |
-The president himself addressed the nation
-She herself cooked the entire meal |
-Tổng thống chính mình đã phát biểu với toàn dân
-Cô ấy chính mình nấu cả bữa ăn |
Sử dụng đại từ phản thân để thể hiện sự tự tin hoặc tự hào |
-I’m proud of myself for finishing the project
-They congratulated themselves on their success |
-Tôi tự hào về bản thân khi hoàn thành dự án
-Họ chúc mừng bản thân về thành công của mình |
2.7 Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns)
Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) là loại đại từ được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Các đại từ nhấn mạnh bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves và themselves.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh chủ ngữ của câu |
-I myself will take care of it
-He himself said he would come |
-Tôi chính tôi sẽ lo việc đó
-Anh ta chính anh ta đã nói rằng sẽ đến |
Sử dụng đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh tân ngữ của câu |
-I bought the book for myself
-She made the dress herself
-They cooked dinner themselves |
-Tôi đã mua quyển sách cho chính tôi
-Cô ấy tự may chiếc váy đó
-Họ tự nấu bữa tối đó |
Sử dụng đại từ nhấn mạnh để đối chiếu, so sánh |
-I’ll do it myself, thank you
-You should do it yourself and not rely on others
-They themselves couldn’t believe what they saw |
-Tôi sẽ làm nó chính tôi, cảm ơn bạn
-Bạn nên làm nó chính mình và không phụ thuộc vào người khác
-Họ chính họ không thể tin vào những gì họ nhìn thấy |
2.8 Đại từ đối ứng (reflexive pronouns)
Đại từ đối ứng (reflexive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật mà đại từ đó đang đề cập đến. Các đại từ đối ứng bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves và themselves.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Sử dụng đại từ đối ứng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu cùng là một người hoặc vật |
-I hurt myself
-He taught himself to play the guitar |
-Tôi đã tự làm tổn thương cho mình
-Anh ta đã tự học chơi đàn guitar |
Sử dụng đại từ đối ứng để chỉ việc người hoặc vật đó tự làm cho mình |
-She dressed herself quickly
-They built the house themselves |
-Cô ấy đã mặc quần áo cho mình nhanh chóng
-Họ đã tự xây nhà cho mình |
Sử dụng đại từ đối ứng để chỉ sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật |
-The children were fighting amongst themselves
-The team members congratulated themselves on their victory |
-Những đứa trẻ đang đánh nhau với nhau
-Các thành viên đội đã tự chúc mừng về chiến thắng của họ |
2.9 Đại từ phân bổ (distributive pronouns)
Đại từ phân bổ (distributive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật, mỗi thành viên trong nhóm được xem là riêng biệt và đề cập một cách độc lập. Các đại từ phân bổ bao gồm: each, either, neither, every, và any. Cách sử dụng đại từ phân bổ phụ thuộc vào từng loại đại từ cụ thể.
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nghĩa |
Each (mỗi): sử dụng để chỉ từng thành viên trong một nhóm |
Each student must submit their own essay |
Mỗi học sinh phải nộp bài luận riêng của mình |
Either (cả hai): sử dụng để chỉ hai lựa chọn khác nhau |
You can either stay at home or come with us to the party |
Bạn có thể ở nhà hoặc đến với chúng tôi tới buổi tiệc |
Neither (không một trong hai): sử dụng để chỉ không có lựa chọn nào trong hai lựa chọn |
Neither of us knows the answer |
Không một trong chúng ta biết câu trả lời |
Every (mỗi): sử dụng để chỉ một số lượng hoặc số lần được lặp lại trong một khoảng thời gian |
Every morning, I go for a run |
Mỗi sáng, tôi đi chạy bộ |
Any (bất kỳ): sử dụng để chỉ bất kỳ cái gì trong một nhóm hoặc tập hợp |
Can I borrow any of your books? |
Tôi có thể mượn bất kỳ cuốn sách nào của bạn được không? |
3. Các lưu ý khi sử dụng đại từ trong Tiếng Anh
Khi sử dụng đại từ trong Tiếng Anh, bạn cần cần lưu ý một số chú ý sau đây để đảm bảo sự chính xác và tránh những sai sót không đáng có:
- Các loại đại từ có chức năng khác nhau trong câu. Vì vậy, bạn cần sử dụng loại đại từ phù hợp để tránh gây ra sự nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm. Ví dụ: Sử dụng “he” hoặc “she” thay cho “it” khi nói về một người.
- Cần sử dụng đại từ phù hợp với giới tính, số, thời gian và ngôi của danh từ được thay thế. Ví dụ: Sử dụng “her” thay vì “his” khi đề cập đến một phụ nữ.
- Sử dụng quá nhiều đại từ trong một câu có thể làm cho câu trở nên khó hiểu. Do đó, thay vì sử dụng nhiều đại từ trong một câu, bạn hãy cân nhắc sử dụng các danh từ hoặc từ miêu tả để tránh sự nhầm lẫn.
- Khi sử dụng đại từ để đề cập đến một người hoặc vật, bạn hãy chắc chắn rằng sử dụng chính xác đại từ và không gây hiểu nhầm.
- Nếu đại từ được sử dụng để chỉ người, bạn phải chú ý đến sự nhân xưng (person) và tính từ đuôi (gender). Ví dụ: “he/him/his” được sử dụng để chỉ nam giới, còn “she/her/hers” được sử dụng để chỉ nữ giới.
Các lưu ý khi sử dụng đại từ
4. Bài tập vận dụng đại từ trong Tiếng Anh
Practice 1. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu dưới đây.)
- Alice asked me about that book. Did you give _____ to_____?
- I met Bill today, he went out with_____ girlfriend.
- Why does the teacher always give our class many tests? Does she hate _____ or something?
- They paid Michael Bay a lot of money to make this film. They must like _____ very much.
- I haven’t seen Adam and Ally for ages. Have you met _____ recently?
- I have two brothers and one sister; _____ sister is a student.
- This is where we live. Here is _____ house.
- Those aren’t my brothers’ dogs. _____ dogs are big, not small.
Xem đáp án
- Alice asked me about that book. Did you give it to her? (Dịch nghĩa: Alice hỏi tôi về cuốn sách đó. Bạn đã đưa nó cho cô ấy chưa?)
- I met Bill today, he went out with his girlfriend. (Dịch nghĩa: Hôm nay tôi gặp Bill, anh ấy đi chơi với bạn gái của anh ấy.)
- Why does the teacher always give our class many tests? Does she hate us or something? (Dịch nghĩa: Tại sao cô giáo luôn cho lớp chúng tôi làm nhiều bài kiểm tra? Cô ấy ghét chúng tôi hay gì đó?)
- They paid Michael Bay a lot of money to make this film. They must like him very much. (Dịch nghĩa: Họ đã trả cho Michael Bay rất nhiều tiền để thực hiện bộ phim này. Họ phải rất thích anh ấy.)
- I haven’t seen Adam and Ally for ages. Have you met them recently? (Dịch nghĩa: Tôi đã không gặp Adam và Ally trong nhiều năm. Bạn đã gặp họ gần đây chưa?)
- I have two brothers and one sister; my sister is a student. (Dịch nghĩa: Tôi có hai người anh em trai và một chị em gái; em gái tôi là một sinh viên.)
- This is where we live. Here is our house. (Dịch nghĩa: Đây là nơi mà chúng tôi sống. Đây là ngôi nhà của chúng tôi.)
- Those aren’t my brothers’ dogs. Their dogs are big, not small. (Dịch nghĩa: Đó không phải là những con chó của anh em tôi. Chó của họ to chứ không nhỏ.)
Practice 2. Complete the sentences with the use of “give it/them to…”. (Hoàn thành các câu dưới đây với việc sử dụng cấu trúc “give it/them to…”.)
- I want that book. Can you _______?
- He wants the key. Can you _______?
- We want the photographs. Can you _______?
- She wants the letters. Can you _______?
- They want the money. Can you ______?
Xem đáp án
- I want that book. Can you give it to me? (Dịch nghĩa:Tôi muốn cuốn sách đó. Bạn có thể đưa nó cho tôi không?)
- He wants the key. Can you give it to him? (Dịch nghĩa: Anh ấy muốn chìa khóa. Bạn có thể đưa nó cho anh ta?)
- We want the photographs. Can you give them to us? (Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn những bức ảnh. Bạn có thể đưa chúng cho chúng tôi?)
- She wants the letters. Can you give them to her? (Dịch nghĩa: Cô ấy muốn những lá thư. Bạn có thể đưa chúng cho cô ấy?)
- They want the money. Can you give it to them? (Dịch nghĩa: Họ muốn tiền. Bạn có thể đưa nó cho họ không)
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition
Qua bài viết trên, Jaxtina đã điểm qua các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các trường hợp khác nhau. Nếu hiểu rõ về các loại đại từ, bạn sẽ có thể tránh được việc lặp lại từ và làm cho văn bản của mình trở nên mượt mà hơn. Vì vậy, nếu muốn trau dồi kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình, bạn hãy chú ý đến việc sử dụng đại từ một cách chính xác.
Đọc Tiếp: