Câu là đơn vị ngữ pháp gồm một hay nhiều từ để biểu đạt ý nghĩa hoặc thông điệp hoàn chỉnh. Các loại câu trong Tiếng Anh là công cụ quan trọng để biểu đạt suy nghĩ và tăng tính tương tác trong cuộc hội thoại. Vậy trong Tiếng Anh có những loại câu nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết cung cấp kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản sau đây của Jaxtina English Center.
1. Cấu trúc của một câu trong Tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về các loại câu trong Tiếng Anh, bạn cần nắm rõ cấu rúc câu trong Tiếng Anh. Thông thường, mỗi câu bao gồm một chủ ngữ, một vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm câu. Cấu trúc câu tiếng Anh: S + V + O
Trong đó:
- Chủ ngữ (Subject): Là người, vật hoặc sự vật được câu nói đề cập đến. Thường là danh từ hoặc đại từ đứng trước động từ. Ví dụ: “John”, “the cat”, “she”, “they”.
- Vị ngữ (Predicate): Bao gồm động từ và các thành phần khác liên quan đến nó, như trạng từ, tân ngữ, bổ ngữ. Vị ngữ miêu tả hoặc cung cấp thông tin về chủ ngữ. Ví dụ: “is studying”, “ate a delicious meal”, “runs”.
- Tân ngữ (Object): Là người hoặc vật chịu hành động của động từ. Có hai loại tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Ví dụ: “She gave him a gift.” (tân ngữ trực tiếp là “a gift”, tân ngữ gián tiếp là “him”).
- Trạng từ (Adverb): Là từ hoặc cụm từ cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất của hành động trong câu. Ví dụ: “She sings beautifully”, “He ran quickly”, “They often go to the park”.
Cấu trúc của một câu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại câu, mục đích sử dụng và ngữ cảnh. Ngoài ra, câu có thể có các thành phần khác như mạo từ, đại từ quan hệ, từ hỏi, từ phủ định, phụ định, điều kiện, thì, ngôi, số nhiều, và nhiều yếu tố ngữ pháp khác.
2. Các loại câu Tiếng Anh
2.1. Câu đơn (Simple sentences)
Câu đơn (Simple sentence) là một trong các loại câu đơn giản trong Tiếng Anh vì chỉ chứa một mệnh đề độc lập. Câu đơn thường bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ, có thể có thêm các thành phần khác như tân ngữ, bổ ngữ, trạng từ để bổ sung thông tin.
Cấu trúc: S + V (+O + C)
Ví dụ:
- I like pizza. (Tôi thích pizza)
- The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế)
- He reads books everyday. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày)
Câu đơn
>>>> Khám Phá Ngay: Câu phủ định Tiếng Anh | Khái niệm, cấu trúc và các loại
2.2. Câu kép/ ghép (Compound sentences)
Câu kép (Compound sentence) trong tiếng Anh là một loại câu gồm hai mệnh đề độc lập được kết nối bằng các liên từ (conjunction), các từ nối (conjunctive adverbs) hoặc dấu phẩy. Mỗi mệnh đề độc lập trong câu kép có thể tồn tại một mình và có ý nghĩa riêng biệt.
Cấu trúc: S + V, conj, S + V
Ví dụ:
- She likes to dance, and he likes to sing. (Cô ấy thích nhảy và anh ấy thích hát)
- I studied for the test, but I forgot my textbook. (Tôi đã học cho bài kiểm tra nhưng tôi đã quên cuốn giáo trình)
- They went to the beach, yet it started raining. (Họ đã đến bãi biển nhưng trời bắt đầu mưa)
Câu kép/ ghép (Compound sentences)
>>>> Đọc Thêm: Câu khẳng định trong Tiếng Anh: Khái niệm và công thức
2.3. Câu phức (Complex sentences)
Câu phức (Complex sentence) gồm ít nhất một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Mệnh đề chính có thể tồn tại một mình và có ý nghĩa riêng biệt, trong khi mệnh đề phụ không thể tồn tại độc lập và phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính hoặc nằm trong mệnh đề chính, thường sẽ sử dụng dấu phẩy để phân tách giữa hai mệnh đề. Ngược lại, nếu câu phức bắt đầu bằng mệnh đề chính thì không cần sử dụng dấu phẩy.
Cấu trúc: Mệnh đề chính + mệnh đề phụ / Mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
Ví dụ:
- He couldn’t attend the meeting because he was sick. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì anh ấy bị ốm)
- Mệnh đề chính: He couldn’t attend the meeting
- Mệnh đề phụ: because he was sick
- Although it was raining, they still went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo)
- Mệnh đề chính: they still went for a walk
- Mệnh đề phụ: Although it was raining
Câu phức (Complex sentences)
2.4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)
Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentence) là một loại câu kết hợp giữa câu phức (complex sentence) và câu đơn (simple sentence). Câu này chứa ít nhất hai mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Các mệnh đề trong câu được nối với nhau bằng đại từ quan hệ hoặc liên từ.
Cấu trúc: Mệnh đề chính 1 + Liên từ hoặc đại từ quan hệ + Mệnh đề chính 2 + Mệnh đề phụ (nếu có)
Ví dụ:
- He studied hard for the test, but he still didn’t pass, and he felt disappointed. (Anh ấy học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra, nhưng vẫn không qua, và cảm thấy thất vọng)
- Mệnh đề chính 1: He studied hard for the test.
- Liên từ: but
- Mệnh đề chính 2: he still didn’t pass
- Mệnh đề phụ: and he felt disappointed.
- They went to the beach, where they built sandcastles, and then they had a picnic. (Họ đi đến bãi biển, nơi họ xây lâu đài cát, sau đó họ có một bữa picnic)
- Mệnh đề chính 1: They went to the beach.
- Mệnh đề phụ: where they built sandcastles
- Liên từ: and
- Mệnh đề chính 2: they had a picnic.
Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)
2.5. Câu trần thuật (Declarative sentences)
Câu trần thuật (Declarative sentence) là loại câu dùng để truyền đạt một thông tin, một sự thật, hoặc một quan điểm. Câu trần thuật có dạng khẳng định và phủ định, kết thúc bằng dấu chấm (“.”).
Cấu trúc: S + V (+O + C)
Ví dụ:
- The sun is shining. (Mặt trời đang tỏa sáng.)
- Chủ ngữ: The sun
- Động từ: is shining
- They are not going to the beach tomorrow. (Họ sẽ không đi đến bãi biển vào ngày mai.)
- Chủ ngữ: They
- Động từ: are going
- Tân ngữ: to the beach
- Trạng từ: tomorrow
Câu trần thuật (Declarative sentences)
2.6. Câu nghi vấn (Interrogative sentences)
Câu nghi vấn Tiếng Anh (Interrogative sentence) được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Câu nghi vấn thường có cấu trúc đặc biệt và kết thúc bằng dấu chấm hỏi (“?”).
Ví dụ:
- Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
- Did they go to the party last night? (Họ đã đi dự tiệc tối qua chứ?)
2.7. Câu hỏi có – không (Yes – no questions)
Câu hỏi Yes no là một trong các loại câu trong Tiếng Anh thường bắt đầu bằng một trợ động từ. Khi trả lời câu hỏi yes/no, người nghe hoặc đọc có thể sử dụng “yes” để đồng ý hoặc xác nhận một tuyên bố, hoặc sử dụng “no” để phủ định.
Cấu trúc: Trợ động từ (Do/Does/It) + Chủ ngữ + Động từ chính (Nguyên thể) + O/ADV?
Ví dụ:
- Do you like chocolate? (Bạn thích sôcôla à?) => Phản hồi dự kiến: Yes, I do (Đúng, tôi thích)
- Doesn’t she speak French? (Cô ấy không nói tiếng Pháp à?) => Phản hồi dự kiến: No, she doesn’t (Không, cô ấy không nói)
Câu hỏi có – không (Yes – no questions)
2.8. Câu hỏi Wh- (Wh-questions)
Câu hỏi Wh- (Wh-questions)được sử dụng để đặt câu hỏi về thông tin cụ thể như ai (who), cái gì (what), khi nào (when), ở đâu (where), tại sao (why), như thế nào (how),…
Cấu trúc: Wh-word + Trợ động từ (do/does/did) + Chủ ngữ + Động từ chính (nguyên thể) +…?
Ví dụ:
- Where is the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
- What time does the movie start? (Suất phim bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
- How did you learn to play the guitar? (Bạn đã học chơi guitar như thế nào?)
Câu hỏi Wh- (Wh-questions)
2.9. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi đuôi (Tag questions) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật hoặc mệnh lệnh nhằm làm rõ hoặc xác nhận lại thông tin. Câu hỏi đuôi có hai dạng: câu hỏi đuôi khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định.
Cấu trúc:
- Khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định?
- Phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định?
Ví dụ:
- He is a doctor, isn’t he? (Anh ấy là bác sĩ, phải không?) => Câu hỏi đuôi phủ định: isn’t he?
- You don’t like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, phải không?) => Câu hỏi đuôi khẳng định: do you?
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh (Tag Questions)
2.10. Câu hỏi lựa chọn (Choice questions)
Câu hỏi lựa chọn (Choice questions) bao gồm hai hay nhiều lựa chọn và được nối với nhau bằng từ “or” (hoặc). Câu hỏi này cho phép người được hỏi diễn đạt sở thích, lựa chọn hoặc quyết định của mình trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- What do you prefer, milk tea or coffee? (Bạn thích trà sữa hay cà phê).
- Do you want to live in Hanoi capital or Ho Chi Minh city (Bạn thích sống ở thủ đô Hà Nội hay thành phố Hồ chí Minh).
2.11. Câu hỏi trần thuật (Declarative questions)
Với câu hỏi trần thuật (Declarative questions), người nói sẽ lên giọng ở cuối câu để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc xác nhận lại thông tin.
Ví dụ:
- She is engaged? (Cô ấy đính hôn rồi?)
- You have finished the report? (Bạn đã hoàn thành báo cáo?)
2.12. Câu hỏi tu từ (Rhetorical questions)
Câu hỏi tu từ Tiếng Anh (Rhetorical questions) là loại câu hỏi không yêu cầu một câu trả lời cụ thể. Mục đích của câu hỏi tu từ là gợi mở cuộc trò chuyện hoặc nhấn mạnh một ý tưởng.
Ví dụ:
- How can we expect to succeed if we don’t even try? (Làm sao chúng ta có thể mong đợi thành công nếu chẳng hề cố gắng?)
- Why bother complaining when nothing will change? (Tại sao phải phiền lòng than phiền khi không có gì thay đổi?)
2.13. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)
Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions) được sử dụng để lấy thông tin từ người nghe một cách lịch sự và nhã nhặn hơn so với câu hỏi trực tiếp.
Ví dụ: Câu hỏi trực tiếp: Where is Dragon bridge? (Cầu Rồng ở đâu?) => Câu hỏi gián tiếp: I wonder if you could tell me where Dragon bridge is? (Không biết là bạn có thể chỉ cho tôi cầu Rồng ở đâu không?)
2.14. Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là một loại câu trong tiếng Anh được dùng để truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc chỉ dẫn. Trong câu mệnh lệnh, thường không có chủ ngữ rõ ràng và ngầm hiểu rằng chủ ngữ chính là người nghe. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than để tăng tính nhấn mạnh.
Cấu trúc: Động từ nguyên thể (V)+ tân ngữ (Object)
Ví dụ:
- Close the door, please. (Hãy đóng cửa lại, làm ơn.)
- Be careful when crossing the road. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
2.15. Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
Câu cảm thán Tiếng Anh (Exclamatory sentences) được sử dụng để truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ, ngạc nhiên hoặc phấn khích và kết thúc bằng dấu chấm than “!”
Cấu trúc:
- What + (a/ an) + adj/ adv + N!
- How + adj/ adv + N + to be!
Ví dụ:
- How delicious the food tastes! (Món ăn ngon quá!)
- What a surprise to see you here! (Ngạc nhiên quá khi gặp bạn ở đây!)
Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
Trên đây là các loại câu trong Tiếng Anh mà Jaxtina English Center đã tổng hợp được. Hy vọng bạn sẽ nắm vững được cấu trúc cũng như cách dùng từng loại câu khác nhau trong Tiếng Anh.
>>>> Kiến Thức Hữu Ích:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".