Menu

Phân biệt dạng bài câu hỏi Wh- và câu hỏi Yes/No

Bài thi TOEIC là một bài thi khó đối với bất kỳ người mới làm quen nào, nhưng nếu bạn nắm được các dạng câu hỏi và chiến lược làm bài chính xác thì việc đối mặt với bài thi TOEIC sẽ không còn là “ác mộng” nữa. Hôm nay, Jaxtina giới thiệu đến các bạn cách phân biệt dạng bài câu hỏi WH-câu hỏi Yes/No để giúp các bạn có một cái nhìn tổng quát về các dạng câu hỏi xuất hiện trong phần thi nghe TOEIC.

 

Dạng câu hỏi bắt đầu bằng WH-dạng câu hỏi YES/NO là 2 loại câu hỏi thường gặp trong Part 2 của bài thi nghe TOEIC. Thí sinh sẽ nghe 1 câu hỏi và 3 câu trả lời và chỉ được nghe một lần duy nhất.

Wh- questions Yes/No questions

Dấu hiệu nhận biết

Từ hỏi bắt đầu bằng Wh- dùng để yêu cầu thông tin gì đó. Câu hỏi thường bắt đầu bằng các trợ động từ hoặc động từ to be, và câu trả lời thường là có (Yes) hoặc không (No).

Ví dụ

Who…? 

What …? 

Where …? 

When …? 

Why …? 

How long …? 

Does …? 

Can …? 

Will …? 

Are …? 

 

Để chắc chắn rằng bạn đã hiểu phần lý thuyết bên trên, hãy cùng làm bài tập sau nhé!

Practice 1. Read each question. Then circle the correct question type. (Đọc từng câu hỏi. Sau đó khoanh tròn vào loại câu hỏi đúng.)

1. Who is sitting?

A. Wh- question

B. Yes/No question

2. What will you do tomorrow?

A. Wh- question

B. Yes/No question

3. Do you agree with me?

A. Wh- question

B. Yes/No question

4. Why do you back?

A. Wh- question

B. Yes/No question

5. Are you happy?

A. Wh- question

B. Yes/No question

6. When does he have the party?

A. Wh- question

B. Yes/No question

7. Can you help me clean the floor?

A. Wh- question

B. Yes/No question

8. How far is the beach?

A. Wh- question

B. Yes/No question

9. Have you got the flu?

A. Wh- question

B. Yes/No question

10. When will you graduate?

A. Wh- question

B. Yes/No question

 

Click to see the answer:

  • Đáp án:
    1. A
    2.A

    3.B
    4. A
    5.B
    6. A
    7. B
    8. A
    9. B
    10.A
  • Dịch nghĩa:
    1. Ai đang ngồi đó vậy?
    2. Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
    3. Bạn có đồng ý với tôi không?
    4. Sao bạn quay lại vậy?
    5. Bạn có hạnh phúc không?
    6. Khi nào anh ấy mới tổ chức tiệc?
    7. Bạn có thể giúp tôi lau sàn không?
    8. Biển cách đây bao xa vậy?
    9. Bạn bị cảm à?
    10. Khi nào bạn sẽ tốt nghiệp?

 

Theo như định dạng đề thi mới, thí sinh cần phải xác định được loại câu hỏi để tìm được câu trả lời tương ứng trong quá trình nghe. Vì vậy, phân biệt được từ để hỏi cũng như loại câu hỏi sẽ giúp bạn sự đoán được cấu trúc của câu trả lời và loại thông tin cần được cung cấp, cuối cùng chọn được câu trả lời tương ứng.

Wh- question Câu trả lời Ví dụ
Who …? Người, nhân vật cụ thể

Who is that?

The receptionist.

Ai đó vậy?

Là nhân viên lễ tân.

What …? Hành động, vật gì đó cụ thể

What are you doing?

I’m doing my exercise.

Bạn đang làm vậy?

Tôi làm bài tập.

Where …? Nơi chốn, địa điểm

Where are my children?

In the bathroom.

Những đứa trẻ của tôi đâu rồi?

Trong phòng tắm.

When …? Thời gian, thời điểm

When will you be back?

On Sunday next week.

Khi nào bạn quay lại?

Chủ nhật tuần sau.

Why …? Lý do, giải thích

Why are you late?

Because I missed the train.

Tại sao bạn trễ vậy?

Tôi bị lỡ chuyến tàu.

How long …? Thời gian

How long have you been here?

About ten years.

Bạn sống ở đây bao lâu rồi?

Gần 10 năm rồi.

 

Yes/No question Câu trả lời Ví dụ

Do/ Can ….?

….

Luôn là Yes/ No

Do you marry me?

Yes, I do.

Em có đồng ý cưới anh không?

Vâng, em đồng ý.

Can you open the door?

No, I can’t.

Bạn có thể mở cửa không?

Không.

 

Để chắc chắn rằng bạn đã hiểu phần lý thuyết bên trên, hãy cùng làm bài tập sau nhé!

Practice 2. You will hear a question, followed by three responses. Choose the best response to each question. (Bạn sẽ nghe một câu hỏi và ba câu trả lời. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.)

Chèn file nghe TL22

1.         A                      B                         C

2.         A                      B                         C

3.         A                      B                         C

4.         A                      B                         C

5.         A                      B                         C

6.         A                      B                         C

7.         A                      B                         C

8.         A                      B                         C

9.         A                      B                         C

10.       A                      B                         C

Click to see the answer:

  • Đáp án
  • Transcript (Phụ đề) + Dịch nghĩa

    1. Where are you going? 

    A. Yes, we are.

    B. We’re going to lunch.

    C. It’s time to go.

    Các bạn đang đi đâu vậy?

    A. Đúng vậy, chúng tôi có.

    B.Chúng tôi sẽ đi ăn trưa.

    C. Đã đến lúc phải đi.

    2. Did your friends leave late? 

    A. To the meeting.

    B. No, they ate at noon.

    C. Yes, they still arrive on time.

    Bạn bè của bạn có về muộn không?

    A. Đến cuộc họp.

    B. Không, họ đã ăn vào buổi trưa

    C. Đúng vậy nhưng họ vẫn đến đúng giờ.

    3. Where did you leave the car?

    A. Sometimes

    B. In the parking lot

    C. This morning

    Bạn đã để xe ở đâu?

    A. Thỉnh thoảng

    B. Trong bãi đậu xe

    C. Sáng nay

    4. Have you calculated the revenue for this quarter?

    A. Yes, here is the total.

    B. No, we need to subtract.

    C. Because we need to sum.

    Bạn đã tính toán doanh thu cho quý này chưa?

    A. Có, đây là tổng số.

    B. Không, chúng ta cần phải trừ.

    C. Vì ta cần tính tổng.

    5. What date was the invoice sent?

    A. My voice is too weak.

    B. The boys arrived yesterday.

    C. The 10th.

    Hóa đơn được gửi vào ngày nào?

    A. Giọng tôi quá yếu.

    B. Các chàng trai đã đến ngày hôm qua.

    C. Ngày 10.

    6. What’s it difficult to contact the reservation department?

    A. Around trip ticket.

    B. No, not really.

    C. Hardly ever.

    Có việc gì khó khi liên hệ với bộ phận đặt phòng không?

    A. Vé chuyến đi.

    B. Không, không hẳn.

    C. Hầu như không bao giờ.

    7. Do you forget to weigh the shipment?

    A. No, the weight is listed here.

    B. I don’t know the way.

    C. It’s too long to wait.

    Bạn quên cân lô hàng phải không?

    A. Không, trọng lượng được liệt kê ở đây.

    B. Tôi không biết đường.

    C. Đã quá lâu để chờ đợi.

    8. Can I help you?

    A. No, thank you.

    B. Please, don’t do that.

    C. Downtown.

    Tôi có thể giúp bạn không?

    A. Không, cảm ơn bạn.

    B. Làm ơn, đừng làm vậy.

    C. Trung tâm thành phố.

    9. When did Mr Yoshimura arrive?

    A. In 2 weeks.

    B. Yes, it’s possible.

    C. Last month

    Ông Yoshimura đã đến khi nào vậy?

    A. Trong 2 tuần.

    B. Có, có thể.

    C. Tháng trước

    10. Could you give me your account number, please?

    A. We count 150.

    B. Certainly.

    C. Yes, I’m pleased.

    Bạn có thể cho tôi số tài khoản của bạn được không?

    A. Chúng tôi đếm được 150.

    B. Chắc chắn.

    C. Vâng, tôi rất sẵn lòng

 

Jaxtina hi vọng rằng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn, hy vọng bạn chăm chỉ luyện tập để nâng cao khả năng làm bài thi TOEIC nhé! Nếu như bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với hotline của Jaxtina để được giải đáp. Bạn cũng có thể đến cơ sở Jaxtina gần nhất để tìm hiểu về các khóa học giao tiếp và luyện thi IELTS, TOEIC cực kỳ hiệu quả và có cam kết đầu ra dành cho các bạn học viên đăng ký. 

Jaxtina chúc bạn học tiếng Anh thành công!

(Nguồn tham khảo: Building Skill For The New Toeic Test)

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng