Menu

Các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Bạn đang gặp nhiều trở ngại khi giao tiếp hằng ngày bằng Tiếng Anh? Vậy bạn hãy xem ngay bài viết sau để tham khảo và luyện tập với các mẫu hội thoại về các chủ đề giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống được tổng hợp trong bài viết sau. Việc luyện tập theo chủ đề như thế này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn đem lại nhiều lợi ích khác. Hãy tìm hiểu chi tiết về các chủ để giao tiếp để học tiếng Anh nhé!

1. Tại sao nên học Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Việc học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích như:

  • Tập trung vào chủ đề cụ thể: Việc học và luyện tập theo chủ đề cho phép bạn dành sự tập trung vào từ vựng, cụm từ và kỹ năng giao tiếp thuộc chủ đề mà bạn quan tâm.
  • Nhớ và ứng dụng kiến thức hiệu quả hơn: Học theo chủ đề giúp bạn kết hợp từ vựng và ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế. Điều này sẽ làm cho quá trình học hiệu quả hơn và giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • Được thực hành thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế: Bạn sẽ có thể phát triển kỹ năng nói, lắng nghe và tương tác trong môi trường thực tế một cách hiệu quả. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi phải sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày.
  • Phát triển kỹ năng nghe và nói: Việc học giao tiếp theo chủ đề thường kết hợp việc luyện kỹ năng lắng nghe và nói. Điều này sẽ giúp bạn phát triển khả năng hiểu và phản xạ nhanh chóng trong giao tiếp.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Khi học theo từng chủ đề, bạn tự động mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề đó.

2. 15 chủ đề giao tiếp Tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống

2.1 Giao tiếp khi gặp mặt lần đầu

Gặp mặt lần đầu là một trong những tình huống giao tiếp phổ biến nhất trong cuộc sống. Vì vậy, việc nắm vững các cụm từ, mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh hỏi đáp về tên tuổi, nghề nghiệp, gia đình, sở thích,… rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt và mở rộng các mối quan hệ.

Nói chuyện làm quen

  • Sarah: Hi, my name is Sarah. What’s your name? (Chào, tên tôi là Sarah. Bạn tên là gì?)
  • John: Hi Sarah, nice to meet you. I’m John. (Chào Sarah, rất vui được gặp bạn. Tôi là John.)
  • Sarah: Nice to meet you too, John. Where are you from? (Rất vui được gặp bạn nữa, John. Bạn đến từ đâu?)
  • John: I’m from New York. How about you, Sarah? (Tôi đến từ New York. Còn bạn, Sarah?)
  • Sarah: I’m from Los Angeles. Are you enjoying the event so far? (Tôi đến từ Los Angeles. Bạn có thích buổi sự kiện này không?)
  • John: Yes, I am. It’s been great. How about you? (Đúng vậy, sự kiện này rất tuyệt vời, tôi rất thích. Còn bạn thì sao?)
  • Sarah: I’m having a wonderful time too. So, what do you do for a living, John? (Tôi cũng đang có thời gian tuyệt vời. Vậy, công việc của John là gì?)
  • John: I work as a software engineer. How about you, Sarah? (Tôi làm việc là một kỹ sư phần mềm. Còn bạn, Sarah?)
  • Sarah: I’m a graphic designer. It’s nice to meet someone with a different profession. (Tôi là một nhà thiết kế đồ họa. Rất vui được gặp một người có chuyên môn khác với mình ở đây.)
các chủ đề giao tiếp tiếng anh trong cuộc sống

Giao tiếp khi gặp mặt lần đầu

Hỏi thăm về quê quán

  • Linda: Hi Mark, where are you from? (Chào Mark, bạn đến từ đâu?)
  • Mark: Hi Linda, I’m from London. How about you? (Chào Linda, tôi đến từ London. Còn bạn thì sao?)
  • Linda: I’m from Sydney, Australia. How long have you been living here? (Tôi đến từ Sydney, Australia. Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)
  • Mark: I’ve been living here for about two years now. What about you, Linda? (Tôi đã sống ở đây khoảng hai năm rồi. Còn bạn, Linda?)
  • Linda: I’ve been living here for almost a year. What do you miss the most about your hometown? (Tôi đã sống ở đây gần một năm. Bạn nhớ điểm gì nhất ở quê của bạn?)
  • Mark: I miss the vibrant city life and the historical landmarks. How about you, Linda? (Tôi nhớ sự sống động của thành phố và các di tích lịch sử. Còn bạn thì sao, Linda?)
  • Linda: I miss the beautiful beaches and the laid-back lifestyle. It’s different here, but I’m enjoying it. (Tôi nhớ những bãi biển tuyệt đẹp và cuộc sống yên bình ở nơi đó. Ở đây khác biệt, nhưng tôi cũng rất thích điều này.)

>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách bắt đầu và kết thúc một đoạn hội thoại

2.2 Chủ đề giao tiếp khi vui mừng, hạnh phúc

Trong cuộc sống hàng ngày, bất cứ một câu chuyện nhỏ nào cũng có thể làm chúng ta vui vẻ và hạnh phúc. Việc chia sẻ cảm giác này cũng sẽ giúp bạn truyền năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh. Cùng tìm hiểu xem các bạn có thể bày tỏ cảm xúc này như thế nào trong học tiếng Anh giao tiếp nhé!

Báo tin tốt lành về kì thi

  • Emily: Hey guys, I just received my exam results. I passed with flying colors! (Chào các bạn, tớ vừa nhận được kết quả thi. Và tớ đã đậu với số điểm rất cao!)
  • Alex: That’s fantastic, Emily! Congratulations! How did you do it? (Thật tuyệt vời, Emily! Chúc mừng cậu! Cậu đã làm được như thế nào?)
  • Emily: Thank you, Alex! I studied really hard and focused on understanding the concepts. It paid off! (Cảm ơn, Alex! Tớ đã học rất chăm chỉ và tập trung vào các khái niệm. Và bài kiểm tra chính là kết quả!)
  • Sophie: That’s amazing, Emily. Your dedication and hard work truly paid off. I’m so happy for you! (Thật tuyệt vời, Emily. Sự nỗ lực và công sức làm việc chăm chỉ của cậu đã được đền đáp. Tớ rất mừng cho cậu!)

Hào hứng gặp một người đặc biệt

  • John: Guess what, guys? I’m going on a date with Sarah this weekend! (Đoán xem có điều gì sắp xảy ra nào các bạn? Cuối tuần này tôi sẽ hẹn hò với Sarah!)
  • Alex: No way, John! That’s awesome! She’s such an amazing person. I’m excited for you! (Không thể tin được, John! Cô ấy là một người tuyệt vời. Tôi háo hức thay cho bạn luôn đó!)
  • Sophie: John, you’re one lucky guy. Sarah is not only beautiful but also kind-hearted. Enjoy your date! (John, bạn thật may mắn. Sarah không chỉ xinh đẹp mà còn tốt bụng. Hãy tận hưởng buổi hẹn của bạn!)

>>>> Tham Khảo Thêm: Cách bày tỏ sự biết ơn trong Tiếng Anh

2.3 Giao tiếp khi tình cờ gặp gỡ

Trong cuộc sống hàng ngày sẽ luôn có những chuyện bất ngờ xảy ra. Cảm xúc của bạn sẽ thế nào nếu vô tình gặp lại một người quen đã lâu lắm rồi không còn gặp nữa? Nếu Tiếng Anh là rào cản khiến bạn không thể bày tỏ cảm xúc của mình, hãy tham khảo những đoạn hội thoại ngắn sau đây nhé!

Sự thay đổi sau một thời gian dài không gặp nhau

  • Sarah: Hi, it’s been ages since we last saw each other! You look amazing! What have you been up to? (Chào, đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau! Bạn trông tuyệt vời! Gần đây bạn đã làm gì?)
  • Emily: Thank you, Sarah! It’s great to see you too. A lot has changed. I got married, started a new job, and moved to a new city. How about you? (Cảm ơn, Sarah! Thật tuyệt được gặp bạn. Có nhiều điều đã thay đổi. Tôi đã kết hôn, bắt đầu công việc mới và chuyển đến một thành phố mới. Còn bạn thì sao?)
  • Sarah: Wow, congratulations on your marriage and new job! I’ve been focusing on my studies and recently started my own business. It’s been quite a journey. (Ồ, chúc mừng bạn về hôn nhân và công việc mới! Tôi hiện đang tập trung vào việc học và gần đây tôi đã bắt đầu kinh doanh riêng. Đó là một trải nghiệm khá thú vị.)
Các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống

Chủ đề giao tiếp khi tình cờ gặp gỡ

Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp

  • John: Hey, it’s been so long since we last caught up! How have you been? (Hey, đã lâu lắm rồi chúng ta không trò chuyện! Bạn đã khỏe chưa?)
  • Alex: I’ve been good, thanks for asking. Life has been quite busy with work, but overall, things are going well. How about you, John? (Tôi khỏe, cảm ơn đã hỏi. Công việc làm cuộc sống của tôi khá bận rộn, nhưng nhìn chung mọi thứ đều ổn. Còn bạn thì sao, John?)
  • John: I’m doing well too. I recently started a new hobby and it’s been refreshing. Work has its challenges, but I’m managing. Let’s catch up properly soon! (Tôi cũng khá ổn. Gần đây tôi đã bắt đầu một sở thích mới và điều đó rất thú vị. Tuy công việc có chút khó khăn, nhưng tôi đang xoay sở. Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn sớm nhé!)

2.4 Chủ đề giao tiếp về sở thích cá nhân

Trong các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh trong cuộc sống, trò chuyện về sở thích các nhân là topic khá gần gũi và đơn giản nhất. Hỏi đáp về sở thích giúp bạn tìm ra được mối liên kết sâu sắc với đối phương. Ngoài ra, bạn còn có thể chia sẻ về sở thích các nhân của mình và xây dựng mối quan hệ với nhiều người xung quanh.

Hỏi về sở thích cá nhân (Asking about personal preferences)

  • Person 1: Hey, I’ve noticed you’re always carrying a camera. Are you into photography? (Hey, tôi thấy bạn luôn mang theo một chiếc máy ảnh. Bạn có thích nhiếp ảnh không?)
  • Person 2: Absolutely! Photography is one of my biggest passions. I love capturing moments and expressing myself through images. (Chắc chắn! Nhiếp ảnh là một trong những niềm đam mê lớn nhất của tôi. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc và thể hiện bản thân thông qua hình ảnh.)
  • Person 1: That’s awesome! I’m really into painting and drawing. It’s my way of expressing creativity and emotions. (Thật tuyệt vời! Tôi rất đam mê vẽ tranh và vẽ. Đó là cách tôi thể hiện sự sáng tạo và cảm xúc.)
  • Person 2: That’s fantastic! We both have artistic hobbies. It’s great to find someone who shares similar interests. (Thật tuyệt! Chúng ta cùng có những sở thích nghệ thuật. Thật tuyệt vời khi tìm được ai đó có cùng sở thích.)

Chia sẻ điểm chung giữa hai sở thích (Sharing common ground between two interests)

  • Person 1: I noticed you have some amazing landscape photographs. I also love capturing the beauty of nature in my paintings. (Tôi thấy bạn có một số bức ảnh cảnh quan tuyệt đẹp. Tôi cũng thích ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên trong các bức tranh của mình.)
  • Person 2: Thank you! Nature is such a wonderful subject to capture. It inspires me in both photography and painting. (Cảm ơn bạn! Thiên nhiên thật là một chủ đề tuyệt vời để ghi lại. Nó truyền cảm hứng cho tôi cả trong nhiếp ảnh và hội họa.)
  • Person 1: I totally agree. The colors and textures found in nature are so vibrant and diverse, making it a constant source of inspiration. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Màu sắc và kết cấu trong thiên nhiên thật sự sống động và đa dạng, tạo nên nguồn cảm hứng vô tận.)
  • Person 2: Absolutely! It’s amazing how we can capture those moments and create something beautiful out of them. (Chắc chắn! Thật tuyệt vời khi chúng ta có thể ghi lại những khoảnh khắc đó và tạo ra những điều tuyệt vời từ chúng.)
  • Person 1: We should definitely plan a day where we can go out and capture some photographs and create art together. (Chúng ta nên lên kế hoạch cho một ngày để đi ra ngoài, chụp ảnh và tạo nghệ thuật cùng nhau.)
  • Person 2: That sounds like a fantastic idea! I’d love to explore new locations and exchange ideas with you. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn khám phá những địa điểm mới và trao đổi ý tưởng với bạn.)

2.5 Giao tiếp khi đi mua sắm

Khi đi du lịch đến các nước khác nhau trên thế giới, chắc chắn bạn đã từng lạc vào trung tâm mua sắm ít nhất 1 lần nhỉ? Vậy sẽ ra sao nếu bạn không biết giao tiếp bằng Tiếng Anh? Bạn sẽ không thể bày tỏ được nhu cầu của bản thân, không hiểu thông tin mà nhân viên đang truyền đạt, không biết cách thanh toán. Do đó, bạn hãy luyện tập giao tiếp ngay với các đoạn hội thoại mẫu sau đây nhé!

Giao tiếp khi mua váy

  • Emily: Hey, Sophie! I’m looking for a dress for a special occasion. Do you know any stores that have a wide selection of dresses? (Hey, Sophie! Tôi đang tìm một chiếc váy cho một dịp đặc biệt. Bạn có biết cửa hàng nào có nhiều mẫu váy để lựa chọn không?)
  • Sophie: Absolutely, Emily! There’s a boutique downtown that has a great variety of dresses. What color are you looking for? (Tất nhiên, Emily! Có một cửa hàng thời trang ở trung tâm thành phố, nơi đó có đa dạng các mẫu váy đẹp. Bạn muốn màu gì?)
  • Emily: I’m thinking of something in a vibrant red or a soft pastel color. I want it to be knee-length with a flattering silhouette. Can you help me find one? (Tôi đang nghĩ đến một cái váy màu đỏ tươi hoặc màu pastel nhẹ nhàng. Tôi muốn chiếc váy đó dài đến đầu gối với kiểu dáng phù hợp. Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc không?)
  • Sophie: Absolutely! Let’s go together and try on different styles and colors until we find the perfect dress for you. (Tất nhiên! Chúng ta hãy đi cùng nhau và thử các kiểu dáng và màu sắc khác nhau cho đến khi tìm được chiếc váy hoàn hảo cho bạn.)

Mua áo sơ mi để tặng cho bố

  • You: Hi, I’m looking to buy a dress shirt as a gift for my dad. Can you help me with some details? (Xin chào, tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi làm quà cho bố tôi. Bạn có thể giúp tôi với một số chi tiết không?)
  • Sales Advisor: Of course! I’d be happy to assist you. What specific information do you need? (Tất nhiên! Tôi rất vui được giúp bạn. Bạn cần thông tin cụ thể gì?)
  • You: Firstly, what sizes do you have available for dress shirts? I’m not sure about my dad’s exact size. (Trước tiên, bạn có những kích cỡ nào cho áo sơ mi? Tôi không chắc về size chính xác của bố.)
  • Sales Advisor: We have a range of sizes from small to XXL. If you’re unsure, a safe bet would be to go for a size that your dad typically wears or a size larger for a more comfortable fit. (Chúng tôi có các size từ nhỏ đến XXL. Nếu bạn không chắc, bạn có thể chọn size mà bố bạn thường mặc hoặc chọn size lớn hơn để vừa vặn và thoải mái hơn.)
  • You: Great, thank you! Secondly, are there any specific colors that are popular for dress shirts? (Tuyệt vời, cảm ơn! Thứ hai, áo sơ mi có có màu sắc cụ thể nào được ưa chuộng không?)
  • Sales Advisor: Classic colors like white, light blue, and light pink are always popular choices. They are versatile and can be easily paired with different outfits. (Những màu cổ điển như trắng, xanh nhạt và hồng nhạt luôn là lựa chọn phổ biến. Chúng linh động và dễ dàng kết hợp với nhiều trang phục khác nhau.)
  • You: That’s helpful. Lastly, I’m interested in buying multiple shirts. Do you offer any discounts for bulk purchases? (Thật hữu ích. Cuối cùng, tôi quan tâm đến việc mua nhiều áo. Bạn có giảm giá nếu tôi mua số lượng lớn không?)
  • Sales Advisor: Yes, we do offer discounts for bulk purchases. The exact discount depends on the quantity you’re interested in. May I know how many shirts you’re planning to buy? (Có, chúng tôi tặng giảm giá cho việc mua số lượng lớn. Mức giảm giá cụ thể phụ thuộc vào số lượng bạn muốn mua. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn mua bao nhiêu áo không?)
  • You: I’m planning to buy five shirts. Could you let me know the discount available for that quantity? (Tôi dự định mua năm chiếc áo. Bạn có thể cho tôi biết mức giảm giá áp dụng cho số lượng đó không?)
  • Sales Advisor: For a purchase of five shirts, we currently offer a 10% discount. It’s a great deal! (Đối với việc mua năm áo, hiện tại chúng tôi đang giảm giá 10%. Đó là một giao dịch tốt!)
  • You: That sounds fantastic! I’ll take five shirts then. Thank you for your assistance. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi sẽ mua năm chiếc áo. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • Sales Advisor: You’re welcome! I’ll process your order right away. If you have any more questions, feel free to ask. (Không có gì! Tôi sẽ xử lý đơn hàng của bạn ngay. Nếu bạn còn câu hỏi nào khác, hãy yên tâm hỏi.)

2.6 Chủ đề giao tiếp cảm ơn và xin lỗi

Cảm ơn và xin lỗi đều là những điều tốt đẹp mà chúng ta nên nói nhiều hơn trong cuộc sống thường ngày. Trong các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh trong cuộc sống, đây là chủ đề dễ luyện tập và có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều hoàn cảnh.

Trượt phỏng vấn (Interview mishap)

  • Person 1: Hi, I just had a job interview, but I think it didn’t go well. I’m feeling quite disappointed. (Xin chào, tôi vừa phỏng vấn công việc nhưng tôi nghĩ rằng nó không diễn ra tốt. Tôi cảm thấy khá thất vọng.)
  • Person 2: Oh no, I’m sorry to hear that. What happened? Do you want to talk about it? (Ồ không, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Đã xảy ra chuyện gì vậy? Bạn có muốn chia sẻ về nó không?)
  • Person 1: I stumbled on a few questions and couldn’t provide satisfactory answers. I felt nervous and unprepared. (Tôi bị trượt ở một số câu hỏi và không thể đưa ra những câu trả lời thỏa đáng. Tôi cảm thấy lo lắng và không chuẩn bị đủ cho buổi phỏng vấn.)
  • Person 3: That’s tough, but don’t be too hard on yourself. Interviews can be challenging. Take it as a learning experience and keep improving for the future. (Thật khó khăn, nhưng đừng quá tự trách. Phỏng vấn có thể là thử thách. Hãy coi đó là một trải nghiệm học hỏi và tiếp tục cải thiện cho tương lai.)
  • Person 1: Thank you both for your understanding and support. I appreciate it. (Cảm ơn cả hai bạn đã hiểu và ủng hộ tôi. Tôi ghi nhận điều đó.)
các chủ đề giao tiếp tiếng anh trong cuộc sống

Chủ đề giao tiếp cảm ơn và xin lỗi

Nhờ giúp đỡ ở sân bay (Asking for help at the airport)

  • Person 1: Excuse me, I’m a bit lost. Could you help me find the way to the international arrivals area? (Xin lỗi, có vẻ tôi đang hơi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến khu vực xuất phát từ quốc tế không?)
  • Person 2: Sure, I’d be happy to assist you. Follow me, and I’ll show you the way. (Chắc chắn rồi, tôi rất vui được giúp bạn. Hãy đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn đường.)
  • Person 1: Thank you so much! I appreciate your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • Person 2: You’re welcome. If you have any more questions, feel free to ask. (Không có gì. Nếu bạn còn câu hỏi nào nữa, hãy cứ tự nhiên hỏi nhé.)

Xin lỗi vì đến trễ một bữa tiệc (Apologizing for being late to a party)

  • Person 1: I’m really sorry I’m late. Traffic was unexpectedly heavy, and I couldn’t make it on time. (Tôi thật sự xin lỗi vì đến trễ. Giao thông bất ngờ ùn tắc và tôi không thể đến đúng giờ.)
  • Person 2: Oh, don’t worry about it. We understand that traffic can be unpredictable. The important thing is that you’re here now. (Ồ, đừng lo lắng về điều đó. Chúng tôi hiểu rằng giao thông là thứ không thể lường trước được mà. Điều quan trọng là bạn đã đến đây rồi.)
  • Person 1: Still, I feel bad for making everyone wait. I’ll make sure to be more punctual next time. (Tuy vậy, tôi cảm thấy xấu hổ vì đã làm mọi người chờ đợi. Tôi sẽ đảm bảo đến đúng giờ hơn lần sau.)
  • Person 3: It’s alright. We’re just happy you could join us. Let’s enjoy the evening! (Không sao cả. Chúng tôi rất vui vì bạn đã tham gia cùng chúng tôi. Hãy thưởng thức buổi tối này!)

2.7 Chủ đề giao tiếp khi lo lắng, buồn chán

Việc biết cách diễn đạt nỗi lo lắng, buồn chán một cách hiệu quả sẽ giúp bạn bày tỏ được cảm xúc cá nhân và chia sẻ với người khác. Hãy tìm hiểu cách thể hiện sự lo lắng, buồn chán trong Tiếng Anh thông qua các câu hội thoại và từ vựng sau đây:

Buồn vì không đạt mục tiêu trong bài thi Tiếng Anh (Upset about not achieving a goal in an English test)

  • Person 1: I’m feeling really down. I didn’t meet my target score in the English test. I studied so hard, and it’s disappointing. (Tôi cảm thấy rất buồn. Tôi không đạt được điểm mục tiêu trong bài thi Tiếng Anh. Tôi đã học rất chăm chỉ, và thật thất vọng.)
  • Person 2: I understand how you feel. Sometimes, despite our efforts, things don’t go as planned. Don’t be too hard on yourself. You’ll have another opportunity to improve. (Tôi hiểu cảm giác của bạn. Đôi khi, dù cho chúng ta cố gắng, mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch. Đừng quá tự trách. Bạn sẽ có cơ hội khác để cải thiện.)
  • Person 1: I know, but it’s still disheartening. I’ll have to work even harder next time and not let this setback discourage me. (Tôi biết, nhưng vẫn cảm thấy chán nản. Lần sau tôi sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn và không để thất bại này làm mất động lực của mình.)
    Bất tiện khi có nhà ở gần sân bay (Inconvenience of living near an airport)
  • Person 1: Living near the airport can be really inconvenient. The constant noise from the planes is driving me crazy. (Sống gần sân bay thực sự không tiện lợi. Tiếng ồn liên tục từ máy bay đang làm tôi điên lên.)
  • Person 2: I can imagine how frustrating that must be. Have you considered soundproofing your house or using noise-canceling headphones to minimize the disturbance? (Tôi có thể tưởng tượng được sự khó chịu đó như thế nào. Bạn đã xem xét việc cách âm nhà hoặc sử dụng tai nghe chống ồn để giảm thiểu sự phiền toái chưa?)
  • Person 1: I haven’t thought about that. It’s worth a try. I just hope it will make a noticeable difference. (Tôi chưa nghĩ đến điều đó. Đáng để thử. Tôi chỉ hy vọng nó sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể.)

Sắp tham gia phỏng vấn (Nervous about an upcoming job interview)

  • Person 1: I’m feeling really anxious about the job interview tomorrow. I want to make a good impression, but I’m so nervous. (Tôi rất lo lắng về buổi phỏng vấn công việc ngày mai. Tôi muốn tạo ấn tượng tốt, nhưng tôi thật sự lo lắng.)
  • Person 2: It’s natural to feel nervous before an interview, but remember that you’ve prepared well. Take some deep breaths and try to stay calm. Believe in yourself and your abilities. (Việc cảm thấy lo lắng trước một buổi phỏng vấn là rất bình thường, nhưng hãy nhớ rằng bạn đã chuẩn bị tốt. Hãy hít thở sâu và cố gắng giữ bình tĩnh. Tin tưởng vào bản thân và khả năng của bạn.)
  • Person 1: Thank you for the encouragement. I’ll do my best and hope for a positive outcome. (Cảm ơn bạn đã động viên. Tôi sẽ cố gắng hết sức và hy vọng có kết quả tích cực.)
  • Person 3: You’ve got this! Just be confident and show them why you’re the right fit for the job. Good luck! (Bạn sẽ làm được! Hãy tự tin và chứng minh cho họ biết tại sao bạn là người phù hợp cho công việc đó. Chúc may mắn!)

2.8 Chủ đề giao tiếp: Xin phép, đề nghị

Xin phép và đề nghị là một trong các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống. Biết cách diễn đạt lịch sự và tử tế khi yêu cầu hoặc đề nghị là rất quan trọng để tạo dựng mối quan hệ tốt. Hãy khám phá cách sử dụng các cấu trúc và từ vựng phù hợp để xin phép và đề nghị trong giao tiếp bằng Tiếng Anh qua các đoạn hội thoại mẫu sau đây nhé!

Đề nghị tới để xem phòng trước khi quyết định thuê (Request to visit and see a room before making a decision)

  • Person 1: Hi, I’m interested in renting the apartment you have listed. Is it possible to schedule a time to visit and see the room in person? (Xin chào, tôi quan tâm đến việc thuê căn hộ mà bạn đã đăng. Có thể sắp xếp thời gian để tới xem phòng trực tiếp được không?)
  • Person 2: Absolutely! We understand the importance of seeing the place before making a decision. Let’s arrange a time that works for both of us. How about tomorrow afternoon? (Tất nhiên! Chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của việc xem nơi đó trước khi quyết định. Hãy sắp xếp thời gian phù hợp cho cả hai. Chẳng hạn, chiều ngày mai thì sao?)
  • Person 1: That sounds great. I look forward to seeing the apartment tomorrow afternoon. Thank you! (Được đó. Tôi mong đợi được tới xem căn hộ vào chiều ngày mai. Cảm ơn!)

Xin phép gặp một người qua một người khác (Request to speak with someone through another person)

  • Person 1: Hi, could I speak with Mr. Johnson, please? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với ông Johnson được không?)
  • Person 2: I’m sorry, but Mr. Johnson is currently unavailable. Can I help you with something? Maybe I can relay a message to him. (Xin lỗi, nhưng ông Johnson hiện không có ở đây Tôi có thể giúp gì cho bạn? Tôi có thể nhắn lại cho ông ấy.)
  • Person 1: It’s regarding the upcoming meeting. Can you please ask him if we can reschedule it for tomorrow morning? I have a conflicting appointment. (Tôi gọi vì có một số chuyện liên quan đến cuộc họp sắp tới. Bạn có thể hỏi ông ấy xem chúng ta có thể đổi lịch cho sáng ngày mai được không? Tôi có một cuộc họp khác bị trùng lịch họp.)
  • Person 2: Of course, I’ll pass on the message to Mr. Johnson and get back to you with his response. Thank you for your understanding. (Tất nhiên, tôi sẽ chuyển tin nhắn cho ông Johnson và sẽ truyền lại thông tin về sự thay đổi sớm cho bạn. Cảm ơn sự thông cảm của bạn.)
  • Person 1: I appreciate your help. Please let me know as soon as you have an update. Thank you! (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Hãy cho tôi biết ngay khi bạn có thông tin mới. Cảm ơn!)

2.9 Chủ đề giao tiếp: Đi ăn tại nhà hàng

Sau đây là một số đoạn hội thoại mẫu khi giao tiếp tại nhà hàng bằng Tiếng Anh:

Tình huống chưa đặt bàn trước (Not having a reservation)

  • Person 1: Hi, do you have a table available for three people? (Xin chào, bạn có bàn trống cho ba người không?)
  • Restaurant Staff: I’m sorry, but we’re fully booked at the moment. However, we can put your name on the waiting list and notify you as soon as a table becomes available. Would that be okay? (Xin lỗi, nhưng chúng tôi hiện không còn bàn trống vào lúc này. Tuy nhiên, chúng tôi có thể giúp bạn ghi tên vào danh sách chờ và sẽ thông báo ngay khi có bàn trống. Bạn thấy có được không?)
  • Person 1: Yes, please add us to the waiting list. We’ll wait for our turn. Thank you. (Vâng, xin vui lòng ghi tên chúng tôi vào danh sách chờ. Chúng tôi sẽ chờ đợi lượt của mình. Cảm ơn.)
Các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống

Chủ đề giao tiếp: Đi ăn tại nhà hàng

Muốn xem menu (Wishing to see the menu and order)

  • Person 2: Could we see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem menu được không?)
  • Waiter: Of course, here are the menus. Take your time to browse through and let me know when you’re ready to order. (Tất nhiên, đây là các menu. Hãy dành thời gian để xem qua và cho tôi biết khi bạn đã sẵn sàng để gọi món.)
  • Person 3: Thank you. We’ll take a few moments to decide. (Cảm ơn bạn. Chúng tôi sẽ mất vài phút để quyết định nên gọi món nào.)
  • Person 1: We’re ready to order now. I’ll have the grilled salmon with roasted vegetables, please. (Chúng tôi đã sẵn sàng để gọi món. Tôi sẽ chọn cá hồi nướng kèm rau hầm.)
  • Waiter: Excellent choice. And for the two of you? (Lựa chọn tuyệt vời. Và hai bạn thì sao?)
  • Person 2: I’ll go with the chicken Caesar salad, please. (Tôi chọn salad gà Caesar.)
  • Person 3: I’ll try the mushroom risotto, please. (Tôi sẽ thử món risotto nấm.)
  • Waiter: Perfect. Your orders will be served shortly. Enjoy your meal! (Hoàn hảo. Món của quý khách sẽ được phục vụ trong ít phút. Chúc quý khách ăn ngon!)

2.10 Chủ đề giao tiếp tại bệnh viện

Bằng cách nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bệnh viện như hỏi về tình trạng bệnh, mô tả triệu chứng hay hiểu các thủ tục y tế…, bạn sẽ có thể tương tác hiệu quả với đội ngũ y tế. Không những vậy, giao tiếp hiệu quả còn giúp bạn hỗ trợ được nhiều người cùng hoàn cảnh hơn.

Hỏi về tình trạng bệnh (Asking about the medical condition)

  • Person 1: Excuse me, I’m looking for information about my friend who was admitted here. His name is John Smith. Can you tell me how he’s doing? (Xin lỗi, tôi muốn tìm hiểu về tình trạng của người bạn đã nhập viện ở đây. Anh ấy tên là John Smith. Bạn có thể cho tôi biết anh ấy đang như thế nào không?)
  • Nurse: Sure, let me check that for you. Could you please provide me with his date of birth? (Dĩ nhiên, để tôi kiểm tra thông tin đó cho bạn. Bạn có thể cho tôi biết ngày tháng năm sinh của anh ấy không?)
  • Person 1: His date of birth is June 15th, 1985. (Ngày tháng năm sinh của anh ấy là ngày 15 tháng 6 năm 1985.)
  • Nurse: Thank you for the information. Let me look it up in our system. Ah, here it is. John Smith is currently stable and recovering well. He’s under the care of Dr. Johnson. (Cảm ơn bạn về thông tin. Để tôi tìm trong hệ thống của chúng tôi. À, đây nó rồi. John Smith hiện đang ổn định và phục hồi tốt. Anh ấy đang được chăm sóc bởi bác sĩ Johnson.)
  • Person 1: That’s a relief to hear. Can you tell me which room he’s in? (Thật tốt khi nghe được điều đó. Bạn có thể cho tôi biết anh ấy đang ở phòng nào không?)
  • Nurse: Certainly, John is in Room 304 on the third floor. Visiting hours are from 10 AM to 8 PM. (Tất nhiên, John đang ở phòng 304 tầng ba. Giờ thăm khám là từ 10 giờ sáng đến 8 giờ tối.)
  • Person 1: Thank you so much for your help. I’ll go and visit him later. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ. Tôi sẽ đi thăm anh ấy sau.)
  • Nurse: You’re welcome. If you have any more questions, feel free to ask. (Không có gì. Nếu bạn còn câu hỏi nào khác, hãy tự nhiên hỏi.)
  • Person 1: I will. Thanks again! (Tôi sẽ hỏi. Cảm ơn bạn lần nữa!)

Đăng ký khám bệnh (Signing up for medical examination)

  • Person 1: Excuse me, I’m experiencing some abdominal pain and I would like to see a doctor. (Xin lỗi, tôi đang bị đau bụng và tôi muốn gặp bác sĩ.)
  • Nurse: I’m sorry to hear that. Have you been to our hospital before? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn đã từng đến bệnh viện của chúng tôi trước đây chưa?)
  • Person 1: No, this is my first time here. (Không, đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)
  • Nurse: Alright, let me get some basic information from you. What is your name and date of birth? (Được rồi, để tôi lấy một số thông tin cơ bản từ bạn. Tên và ngày tháng năm sinh của bạn là gì?)
  • Person 1: My name is Emily Johnson, and my date of birth is January 10th, 1990. (Tên tôi là Emily Johnson và ngày tháng năm sinh của tôi là ngày 10 tháng 1 năm 1990.)
  • Nurse: Thank you, Emily. We’ll need to register you as a new patient. Please fill out this form with your personal information, medical history, and any symptoms you’re experiencing. Once you’re done, please return it to me. (Cảm ơn, Emily. Chúng tôi sẽ cần đăng ký bạn là một bệnh nhân mới. Vui lòng điền vào mẫu này với thông tin cá nhân của bạn, tiểu sử bệnh án và bất kỳ triệu chứng nào bạn đang gặp phải. Khi bạn hoàn thành, vui lòng trả lại cho tôi.)
  • Person 1: Okay, I’ll fill it out right away. Is there an estimated wait time to see the doctor? (Được rồi, tôi sẽ điền ngay. Có thời gian chờ dự kiến để gặp bác sĩ không?)
  • Nurse: The wait time can vary depending on the current number of patients. However, we’ll try our best to have you seen as soon as possible. Thank you for your patience. (Thời gian chờ có thể thay đổi tùy thuộc vào số bệnh nhân hiện tại. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ cố gắng để bạn được khám sớm nhất có thể. Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn chờ đợi.)
  • Person 1: I understand. Thank you for your assistance. (Tôi hiểu. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Nurse: You’re welcome, Emily. If you have any urgent concerns while waiting, please don’t hesitate to inform the staff. (Không có gì, Emily. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề khẩn cấp nào trong quá trình chờ đợi, vui lòng thông báo cho nhân viên.)
  • Person 1: I will. Thank you again. (Tôi sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn một lần nữa.)

2.11 Giao tiếp trong công việc

Nếu là một người đang đi làm trong công ty quốc tế, các đoạn hội thoại mẫu dưới đây có thể sẽ giúp bạn một phần nào đó khi giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng.

Hỏi về tình trạng công việc hiện tại (Asking about current job)

  • Person 1: Hi, Mark. How’s your work going lately? Are you busy? (Hi, Mark. Công việc của bạn gần đây thế nào rồi? Bạn có bận không?)
  • Person 2: Hi, Sarah. Yeah, I’ve been quite busy with a new project. It’s been challenging, but I’m managing. (Hi, Sarah. Ừ, tôi khá bận với dự án mới. Nó khá thách thức, nhưng tôi xoay sở được.)
  • Person 1: That sounds intense. How are you handling the workload? (Có vẻ khá căng thẳng đấy. Bạn đang xử lý công việc như thế nào?)
  • Person 2: I’m trying to prioritize tasks and delegate where possible. It’s important to stay organized and communicate effectively with the team to ensure everything gets done on time. (Tôi đang cố gắng ưu tiên công việc và ủy thác nếu có thể. Việc duy trì tổ chức và giao tiếp hiệu quả với đội là rất quan trọng để đảm bảo mọi việc được hoàn thành đúng thời hạn.)
  • Person 1: That’s a smart approach. Don’t hesitate to reach out if you need any assistance. Take care of yourself too. (Đó là một cách tiếp cận thông minh. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần sự giúp đỡ. Chúc bạn chăm sóc bản thân nữa.)
  • Person 2: Thank you, Sarah. I appreciate your support. I’ll definitely let you know if I need help. (Cảm ơn, Sarah. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn. Chắc chắn tôi sẽ cho bạn biết nếu cần giúp đỡ.)
các chủ đề giao tiếp tiếng anh trong cuộc sống

Giao tiếp trong công việc

Hỏi thăm cách xử lý báo cáo thống kê (Inquire about how to handle statistical reports)

  • Person 1: Hey, Lisa. I heard you’re in charge of the quarterly statistics report. How’s it going? (Hey, Lisa. Tôi nghe nói bạn đang trực tiếp báo cáo thống kê quý. Công việc đang diễn ra thế nào?)
  • Person 2: Hi, Alex. It’s been challenging, but I’m making progress. There’s a lot of data to analyze and present in a concise manner. I’m double-checking everything to ensure accuracy. (Hi, Alex. Khá thách thức, nhưng tôi đang cố gắng hoàn thành nó. Có rất nhiều dữ liệu cần phân tích và trình bày một cách ngắn gọn. Tôi đang kiểm tra mọi thứ để đảm bảo độ chính xác.)
  • Person 1: That’s a crucial report, and your attention to detail is commendable. If you need any assistance with data analysis or formatting, feel free to ask. (Đó là một báo cáo quan trọng, và sự chú ý đến chi tiết của bạn đáng khen. Nếu bạn cần sự giúp đỡ về phân tích dữ liệu hoặc định dạng, hãy tự nhiên hỏi.)
  • Person 2: Thank you, Alex. I might take you up on that offer. It’s always helpful to have a fresh pair of eyes on such reports. I appreciate your support. (Cảm ơn, Alex. Tôi có thể tận dụng lời đề nghị của bạn. Luôn hữu ích khi có một người khác nhìn vào các báo cáo như thế này. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)

>>>> Xem Thêm: Cách giới thiệu công việc bằng Tiếng Anh ấn tượng

2.12 Chủ đề giao tiếp khi đi taxi

Bất kì một quốc gia du lịch nào cũng có hệ thống taxi. Vì vậy, nắm lòng một số mẫu câu sau sẽ giúp bạn trao đổi thông tin dễ dàng hơn với tài xế đó!

Gọi taxi (Call taxi)

  • Person 1: Excuse me, do you know a good taxi company around here? (Xin lỗi, bạn có biết một hãng taxi tốt ở gần đây không?)
  • Person 2: Yes, there’s a reliable taxi company called “City Cab” in this area. I can help you call one if you’d like. (Có, ở khu vực này có một hãng taxi đáng tin cậy gọi là “City Cab”. Tôi có thể giúp bạn gọi nếu bạn muốn.)
  • Person 1: That would be great. Thank you. I need to go to the airport. (Đó sẽ tuyệt vời. Cảm ơn bạn. Tôi cần đi đến sân bay.)
  • Person 2: Noted. Let me make the call for you. (Đã ghi nhận. Để tôi gọi điện cho bạn.)
  • [Tiếng điện thoại đang gọi và nghe máy.]
  • Person 2: Hello, City Cab? I have a customer who needs a taxi to the airport. Can you send one to 578 Nguyen Tri Phuong Street? (Chào, Citycab? Tôi có một khách hàng cần một chiếc taxi đến sân bay. Bạn có thể gửi một chiếc taxi đến số 578 Đường Nguyễn Tri Phương được không?)
  • Taxi driver: Sure, I’ll be there in about 10 minutes. Please wait outside. (Chắc chắn, tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút. Vui lòng đợi ở bên ngoài.)
  • Person 2: Thank you. The taxi will arrive in approximately 10 minutes. Please wait outside. (Cảm ơn bạn. Chiếc taxi sẽ đến sau khoảng 10 phút. Vui lòng đợi ở bên ngoài.)
  • Person 1: Great! Thank you so much for your help. (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • Person 2: You’re welcome. Have a safe trip! (Không có gì. Chúc bạn một chuyến đi an toàn!)

Trả tiền taxi (Pay the bill)

  • Person 1: How much is the fare to the city center? (Tiền cước đi đến trung tâm thành phố là bao nhiêu?)
  • Taxi driver: The fare is $20, sir/madam. (Tiền cước là 20 đô la, anh/chị.)
  • Person 1: Okay, here’s $30. Keep the change. (Được rồi, đây là 30 đô la. Giữ lại tiền thừa.)
  • Taxi driver: Thank you, sir/madam. Have a nice day! (Cảm ơn anh/chị. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!)
  • Person 1: Thank you. Have a great day too! (Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)

2.13 Chủ đề giao tiếp khi đi du lịch

Cùng Jaxtina luyện tập giao tiếp khi đi du lịch thông qua các đoạn hội thoại mẫu sau đây nhé!

Chọn địa điểm du lịch (Choose a tourist destination)

  • Person 1: Hi, have you decided on a travel destination for our vacation? (Xin chào, bạn đã quyết định điểm đến cho kỳ nghỉ của chúng ta chưa?)
  • Person 2: Yes, I was thinking of going to Bali. It’s known for its beautiful beaches and vibrant culture. (Vâng, tôi nghĩ đến Bali. Nơi đó nổi tiếng với bãi biển đẹp và văn hóa sôi động.)
  • Person 1: That sounds amazing! Bali has always been on my bucket list. Let’s plan our trip there. ( m thanh tuyệt vời! Bali luôn nằm trong danh sách những điều tôi muốn làm. Hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của chúng ta.)
  • Person 2: Absolutely. I’ll start researching flights and accommodations in Bali. (Tất nhiên. Tôi sẽ bắt đầu tìm hiểu về chuyến bay và chỗ ở tại Bali.)
  • Person 1: Thank you for taking care of the planning. I’m really excited about this trip! (Cảm ơn bạn vì đã lo việc lên kế hoạch. Tôi thực sự háo hức về chuyến đi này!)
  • Person 2: You’re welcome! It’s going to be an unforgettable experience. (Không có gì. Đây sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ.)

Chỉ đường để đến điểm du lịch (Directions to tourist attractions)

  • Person 1: Excuse me, could you please tell us how to get to the local market? (Xin lỗi, bạn có thể cho chúng tôi biết làm thế nào để đến chợ địa phương được không?)
  • Person 2: Sure, it’s about a 10-minute walk from here. You need to turn left at the next intersection, and you’ll see the market on your right. (Tất nhiên, chỉ cần đi bộ khoảng 10 phút từ đây. Bạn cần rẽ trái tại ngã tư tiếp theo, và bạn sẽ thấy chợ bên phải.)
  • Person 1: Thank you for the directions. Is the market open every day? (Cảm ơn bạn về hướng dẫn. Chợ mở cửa hàng ngày phải không?)
  • Person 2: Yes, the market is open daily from 8 am to 6 pm. You’ll find a variety of local products and delicious street food there. (Vâng, chợ mở cửa hàng ngày từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều. Bạn sẽ tìm thấy nhiều sản phẩm địa phương và đồ ăn vỉa hè ngon ở đó.)
  • Person 1: That’s great to hear. We’re looking forward to exploring the local market. (Thật tuyệt vời. Chúng tôi mong đợi được khám phá chợ địa phương.)
  • Person 2: Enjoy your visit and have a great time exploring! (Thưởng thức chuyến đi và có một khoảng thời gian tuyệt vời khi khám phá!)

2.14 Chủ đề giao tiếp trong rạp chiếu phim

Trong phần này, Jaxtina English sẽ giới thiệu đến bạn các trường hợp giao tiếp cơ bản ở rạp chiếu phim. Đây là những mẫu câu đơn giản, bạn có thể áp dụng ngay khi đến rạp xem phim.

Hỏi giá và mua vé xem phim (Asking for prices and buying movie tickets)

  • Person 1: Excuse me, how much is a ticket for the evening show? (Xin lỗi, vé xem phim buổi tối giá bao nhiêu?)
  • Cinema staff: The ticket for the evening show is $12 per person. (Vé xem phim buổi tối là 12 đô la mỗi người.)
  • Person 1: Alright, I’d like to buy two tickets for the evening show, please. (Được rồi, tôi muốn mua hai vé xem phim buổi tối, làm ơn.)
  • Cinema staff: Sure, here you go. That will be $24 in total. (Tất nhiên, đây là vé của bạn. Tổng cộng là 24 đô la.)
  • Person 1: Thank you. Can we choose our seats? (Cảm ơn bạn. Chúng tôi có thể chọn chỗ ngồi không?)
  • Cinema staff: Yes, you can select your seats using the touchscreen display over there. (Vâng, bạn có thể chọn chỗ ngồi của mình bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng kia.)
  • Person 1: Perfect. Let’s go pick our seats then. (Hoàn hảo. Chúng ta hãy đi chọn chỗ ngồi của mình.)

Thảo luận về bộ phim (Discussion about the movie)

  • Person 1: What did you think of the movie? I found it really intense and full of action. (Bạn nghĩ gì về bộ phim? Tôi thấy nó rất căng thẳng và đầy hành động.)
  • Person 2: I agree, the action scenes were impressive. The storyline kept me engaged throughout the movie. (Tôi đồng ý, những cảnh hành động thật ấn tượng. Cốt truyện khiến tôi tập trung suốt cả bộ phim.)
  • Person 1: I also liked the performances of the actors. They did a great job portraying their characters. (Tôi cũng thích diễn xuất của các diễn viên. Họ đã làm rất tốt trong việc thể hiện nhân vật của mình.)
  • Person 2: Absolutely. The lead actor’s performance was exceptional. It added depth to the overall movie experience. (Chắc chắn. Diễn xuất của diễn viên chính thật xuất sắc. Nó tạo thêm chiều sâu cho trải nghiệm xem phim tổng thể.)
  • Person 1: Overall, I think it was a great movie. I’m glad we decided to watch it. (Tổng thể, tôi nghĩ đó là một bộ phim tuyệt vời. Tôi rất vui vì chúng ta đã quyết định xem nó.)
  • Person 2: Definitely. It was a fun and thrilling experience. We should do this more often. (Chắc chắn. Đó là một trải nghiệm thú vị và hồi hộp. Chúng ta nên làm điều này thường xuyên hơn.)

2.15 Chủ đề giao tiếp: Cảm thông và chia sẻ

Hiểu và cảm thông với người khác giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Bằng cách chia sẻ cảm xúc và tâm tư, chúng ta tạo ra sự gắn kết và động viên lẫn nhau. Các đoạn văn mẫu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với mọi người về chủ đề này.

Động viên bạn cố gắng (Encouraging friends to try their best)

  • Person 1: Hey, I noticed you’ve been feeling down lately. Is everything okay? (Hey, tôi nhận ra gần đây bạn có vẻ buồn. Mọi thứ ổn chứ?)
  • Person 2: I’ve been going through a rough time at work. It’s been really challenging, and I’m starting to doubt myself. (Tôi đang trải qua thời gian khó khăn ở công việc. Nó thật thách thức và tôi đang bắt đầu hoài nghi về bản thân.)
  • Person 1: I understand how tough it can be, but remember that you’re capable and talented. Don’t let self-doubt hold you back. (Tôi hiểu được sự khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng bạn có khả năng và tài năng. Đừng để sự hoài nghi về bản thân ngăn bạn.)
  • Person 2: Thank you for your support. It means a lot to me. I’ll try my best to overcome these challenges. (Cảm ơn sự động viên của bạn. Nó có ý nghĩa rất lớn với tôi. Tôi sẽ cố gắng hết sức để vượt qua những thử thách này.)
  • Person 1: You’ve got this! Remember, setbacks are just temporary. Keep pushing forward and never give up. (Bạn làm được đấy! Hãy nhớ rằng thất bại chỉ là tạm thời. Tiếp tục đi lên và đừng bao giờ từ bỏ.)
  • Person 2: I needed to hear that. Thank you for believing in me. I’ll stay positive and keep working hard. (Tôi cần nghe điều đó. Cảm ơn vì đã tin tưởng vào tôi. Tôi sẽ tiếp tục lạc quan và làm việc chăm chỉ.)

Chia sẻ khi bạn có chuyện buồn (Sharing when friends have sad news)

  • Person 1: Hey, you seem a bit down today. Is everything alright? (Hey, hôm nay bạn có vẻ buồn chút. Mọi thứ ổn chứ?)
  • Person 2: I’ve been dealing with some personal issues lately. It’s been really tough, and I feel overwhelmed. (Tôi đang phải đối mặt với một số vấn đề cá nhân gần đây. Nó thật khó khăn, và tôi cảm thấy áp lực.)
  • Person 1: I’m here for you. If you want to talk about it or need any support, don’t hesitate to reach out. (Tôi ở đây vì bạn. Nếu bạn muốn nói chuyện hoặc cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.)
  • Person 2: Thank you for being there. It means a lot to have someone to lean on during difficult times. (Cảm ơn vì đã ở đó. Có ai đó để dựa vào trong những thời điểm khó khăn thật sự quan trọng.)
  • Person 1: Remember, you’re not alone in this. We all face challenges, and it’s okay to ask for help when needed. (Hãy nhớ rằng bạn không phải một mình trong cuộc sống này. Chúng ta đều đối mặt với những thử thách, và việc yêu cầu sự giúp đỡ khi cần là hoàn toàn bình thường.)
  • Person 2: I appreciate your support and understanding. It gives me strength to face these difficult moments. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ và sự thông cảm của bạn. Nó mang lại cho tôi sức mạnh để đối mặt với những khoảnh khắc khó khăn này.)
  • Person 1: Lean on your friends and loved ones. We’re here to support each other. You’ll get through this. (Hãy dựa vào bạn bè và người thân yêu. Chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau. Bạn sẽ vượt qua được mọi thứ.)

Thông qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các mẫu câu, hội thoại thường được sử dụng trong các chủ đề giao tiếp Tiếng Anh trong cuộc sống thường gặp. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề này.

>>>> Không Nên Bỏ Qua: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận