Có bao giờ bạn lo lắng khi phải trao đổi công việc bằng tiếng Anh với đồng nghiệp hay đối tác quốc tế? Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sẽ giúp bạn tự tin tham gia họp, viết email hay thuyết trình hiệu quả. Bài viết này, Jaxtina English Center sẽ hướng dẫn bạn những mẹo và chiến lược giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc.
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Mục lục bài viết
ToggleTheo báo cáo LinkedIn Global Talent Trends 2024, có những con số khiến chúng ta phải suy nghĩ:
Nguồn: LinkedIn Global Talent Trends 2024, McKinsey Global Institute

Tiếng Anh là công cụ hữu ích cho người đi làm
>>>> XEM NGAY: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm – cam kết dùng được tiếng Anh
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Khi bạn thành thạo Anh văn giao tiếp cho người đi làm, bạn không chỉ giới hạn ở thị trường trong nước. Anh Tuấn, một kỹ sư IT, sau khi học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm, đã nhận được offer từ 3 công ty đa quốc gia với mức lương gấp đôi công việc cũ.
Thu nhập tăng trưởng (Dự kiến)
| Trình độ tiếng Anh | Mức lương trung bình (triệu VNĐ) | Tăng trưởng so với không biết |
| Không biết | 12-15 | – |
| Cơ bản | 18-22 | +45% |
| Trung cấp | 25-35 | +85% |
| Thành thạo | 40-60 | +180% |
Phát triển bản thân toàn diện
Học tiếng Anh giao tiếp trong công việc không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra tầm nhìn toàn cầu, tư duy phản biện và khả năng làm việc đa văn hóa.
>>> ĐỪNG BỎ QUA: Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày: 12 chủ đề thông dụng
Sau nhiều năm dạy tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Jaxtina nhận thấy có 5 tình huống mà 95% học viên đều gặp khó khăn. Hãy cùng chinh phục từng tình huống một cách chi tiết nhé!
Đây là tình huống mà bạn sẽ gặp hàng tuần, thậm chí hàng ngày. Để thành công trong tiếng Anh giao tiếp đi làm, bạn cần nắm vững những mẫu câu sau:
| MỤC TIÊU | MẪU CÂU TIẾNG ANH | GIẢI NGHĨA |
| Bắt đầu cuộc họp | “Good morning/afternoon, everyone. Let’s get started.” | Chào buổi sáng/chiều mọi người. Chúng ta bắt đầu nào. |
| “Thank you all for coming today.” | Cảm ơn mọi người đã đến hôm nay. | |
| Since everyone is here, let’s begin.” | Vì mọi người đã có mặt đông đủ, chúng ta hãy bắt đầu. | |
| Nêu mục tiêu cuộc họp/báo cáo | “The purpose of today’s meeting is to discuss…” | Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về… |
| “We’re here today to review…” | Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét… | |
| “Our main goal today is to find a solution for…” | Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là tìm giải pháp cho… | |
| Thông qua nội dung cuộc họp/báo cáo | “Let’s take a look at the agenda.” | Hãy cùng xem qua chương trình nghị sự |
| “On the agenda today, we have three main points.” | Trong chương trình hôm nay, chúng ta có ba điểm chính. | |
| “First, we’ll talk about…, then we’ll move on to…” | Đầu tiên, chúng ta sẽ nói về…, sau đó chúng ta sẽ chuyển sang… | |
| Hỏi ý kiến | “What are your thoughts on this?” | Ý kiến của bạn về việc này là gì? |
| “How do you feel about this proposal?” | Bạn cảm thấy thế nào về đề xuất này? | |
| “[Name], what’s your take on this?” | [Tên], quan điểm của bạn về việc này là gì? | |
| “Does anyone have any other ideas?” | Có ai có ý tưởng nào khác không? | |
| Đưa ra ý kiến | “In my opinion, we should…” | Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên.. |
| “From my perspective,…” | Từ góc nhìn của tôi,… | |
| “I believe that…” | Tôi tin rằng… | |
| “I suggest we consider…” | Tôi đề nghị chúng ta xem xét… | |
| Không đồng ý | “I see your point, but…” | Tôi hiểu ý bạn, nhưng… |
| “I’m afraid I don’t agree. I think…” | Tôi e là tôi không đồng ý. Tôi nghĩ rằng… | |
| “I have a different perspective on this.” | Tôi có một góc nhìn khác về việc này. | |
| Ngắt lời lịch sự | “May I jump in here?” | Tôi có thể xen vào một chút được không? |
| “Sorry to interrupt, but I’d like to add…” | Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi muốn bổ sung… | |
| Tổng kết & Kết thúc | “To summarize, we’ve decided to…” | Tóm lại, chúng ta đã quyết định… |
| “So, let’s quickly recap the main points.” | Vậy, chúng ta hãy tóm tắt nhanh các ý chính. | |
| “So, the next steps are…” | Vậy, các bước tiếp theo là… | |
| “That wraps up our meeting for today.” | Cuộc họp của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc. | |
| “If there are no other points, we can finish here.” | Nếu không còn ý kiến nào khác, chúng ta có thể kết thúc ở đây. |
⚠️ Lỗi thường gặp cần tránh:

Sử dụng tiếng Anh để làm báo cáo nội bộ là cực cần thiết
Dạy giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm trong lĩnh vực đàm phán đòi hỏi sự hiểu biết sâu về văn hóa. Mỗi nền văn hóa có cách tiếp cận khác nhau:
Một số mẫu câu anh văn giao tiếp cho người đi làm thường gặp trong môi trường công sở:
| GIAI ĐOẠN | MỤC TIÊU | MẪU CÂU TIẾNG ANH |
GIẢI NGHĨA
|
| Mở đầu & Thiết lập không khí | Chào đón & Cảm ơn | “Thank you for making the time to meet with us today.” |
“Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay.”
|
| Xác nhận mục tiêu | “The purpose of our meeting today is to discuss…” |
“Mục đích cuộc họp của chúng ta hôm nay là để thảo luận về…”
|
|
| “Our goal today is to reach an agreement on…” |
“Mục tiêu của chúng ta hôm nay là đạt được thỏa thuận về…”
|
||
| Thống nhất chương trình | “Perhaps we could outline the main points we need to discuss.” |
“Có lẽ chúng ta nên phác thảo các điểm chính cần thảo luận.”
|
|
| Đề xuất & Trình bày | Đưa đề xuất | “We would like to propose…” |
“Chúng tôi muốn đề xuất…”
|
| “Our initial offer is…” |
“Đề nghị ban đầu của chúng tôi là…”
|
||
| Nhấn mạnh giá trị | “We believe this solution offers significant value because…” |
“Chúng tôi tin rằng giải pháp này mang lại giá trị đáng kể bởi vì…”
|
|
| “The key benefit of this approach is…” |
“Lợi ích chính của phương pháp này là…”
|
||
| Thăm dò & Đặt câu hỏi | Tìm hiểu ưu tiên | “What are your main priorities for this project?” |
“Các ưu tiên chính của ông/bà cho dự án này là gì?”
|
| “Which aspect of this proposal is most important to you?” |
“Khía cạnh nào của đề xuất này là quan trọng nhất đối với ông/bà?”
|
||
| Tìm hiểu giới hạn | “Do you have a specific budget range in mind?” |
“Ông/bà có một khung ngân sách cụ thể trong đầu không?”
|
|
| Kiểm tra sự linh hoạt | “How flexible can you be on the price?” |
“Ông/bà có thể linh hoạt về giá cả đến mức nào?”
|
|
| Mặc cả & Nhượng bộ | Đưa nhượng bộ có điều kiện | “If you agree to [X], we would be able to [Y].” |
“Nếu ông/bà đồng ý [X], chúng tôi có thể [Y].”
|
| “We could consider [A] if you are willing to compromise on [B].” |
“Chúng tôi có thể xem xét [A] nếu ông/bà sẵn lòng thỏa hiệp về [B].”
|
||
| Đề xuất giải pháp thay thế | “While we can’t [lower the price], we can offer [free training].” |
“Mặc dù không thể [giảm giá], chúng tôi có thể cung cấp [đào tạo miễn phí].”
|
|
| Tìm điểm chung | “What if we meet in the middle at…?” |
“Nếu chúng ta thống nhất ở mức giữa là… thì sao?”
|
|
| Đồng ý | “That sounds reasonable. We can agree to that.” |
“Điều đó nghe có vẻ hợp lý. Chúng tôi có thể đồng ý với điều đó.”
|
|
| Xử lý Bất đồng & Từ chối | Từ chối lịch sự | “I’m afraid that doesn’t quite work for us.” |
“Tôi e rằng điều đó không thực sự phù hợp với chúng tôi.”
|
| “Unfortunately, we can’t accept that proposal.” |
“Rất tiếc, chúng tôi không thể chấp nhận đề xuất đó.”
|
||
| Giữ vững lập trường | “I’m afraid that’s our best/final offer.” |
“Tôi e rằng đó là đề nghị tốt nhất/cuối cùng của chúng tôi.”
|
|
| “Our bottom line is…” |
“Giới hạn cuối cùng của chúng tôi là…”
|
||
| Giải quyết bế tắc | “It seems we’re at an impasse.” |
“Dường như chúng ta đang đi vào ngõ cụt.”
|
|
| “Perhaps we should take a break and revisit this point later?” |
“Có lẽ chúng ta nên nghỉ giải lao và xem xét lại điểm này sau?”
|
||
| Chốt Thỏa thuận & Kết thúc | Tóm tắt thỏa thuận | “Great. So, let’s summarize what we’ve agreed on.” |
“Tốt. Vậy, chúng ta hãy tóm tắt lại những gì chúng ta đã thống nhất.”
|
| “To confirm, we have agreed to [Point 1] and [Point 2].” |
“Để xác nhận, chúng ta đã đồng ý về [Điểm 1] và [Điểm 2].”
|
||
| Thể hiện sự hài lòng | “I think we’ve reached a mutually beneficial agreement.” |
“Tôi nghĩ chúng ta đã đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.”
|
|
| Nêu bước tiếp theo | “Our team will draft the contract and send it over by [Friday].” |
“Đội của chúng tôi sẽ soạn thảo hợp đồng và gửi qua trước [thứ Sáu].”
|
|
| Kết thúc | “Thank you for a productive discussion. We look forward to working with you.” |
“Cảm ơn ông/bà vì một buổi thảo luận hiệu quả. Chúng tôi mong được hợp tác với ông/bà.”
|
Bí quyết thành công:

Đàm phán bằng tiếng Anh tự tin sẽ giúp bạn thành công hơn trong công việc
>>>> XEM THÊM: 200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất
Học Anh văn giao tiếp cho người đi làm không thể bỏ qua kỹ năng viết email. Đây là template mà 90% học viên của Jaxtina sử dụng thành công:
Subject: [ACTION REQUIRED] Q4 Budget Review – Due Dec 15th
Dear [Name],
I hope this email finds you well.
[CONTEXT] Following our discussion yesterday regarding the Q4 budget…
[MAIN CONTENT] I would like to request your input on the attached proposal. Specifically:
[CALL TO ACTION] Could you please review and provide your feedback by December 15th? This will help us finalize the budget before the board meeting.
[CLOSING] Thank you for your time and consideration. Please don’t hesitate to reach out if you have any questions.
Best regards,
[Your name]
✅ Nên làm vs ❌ Không nên làm:
| ✅ NÊN LÀM | ❌ KHÔNG NÊN LÀM |
| Subject line rõ ràng, cụ thể | Subject line mơ hồ: “Meeting” |
| Cấu trúc logic, dễ đọc | Viết dài dòng, không có điểm nhấn |
| Sử dụng bullet points | Viết cả đoạn văn dài |
| Có call-to-action cụ thể | Kết thúc mơ hồ |
Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm trong thuyết trình yêu cầu bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Đây là checklist 15 điểm mà Jaxtina chia sẻ với học viên:
Checklist chuẩn bị thuyết trình bằng tiếng Anh:
>>> Tham Khảo Thêm: Có nên học tiếng Anh 1 kèm 1 ở trung tâm tiếng Anh? Học ở đâu uy tín & có hiệu quả?
Chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của networking. Đây không chỉ là việc trao đổi danh thiếp mà là nghệ thuật xây dựng mối quan hệ lâu dài.
5 Bước Networking Hiệu Quả:
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Học tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, doanh nghiệp hiệu quả
Theo khảo sát của Jaxtina với 500 người đi làm, 87% người học gặp khó khăn lớn nhất là thiếu thời gian. Vậy làm thế nào để học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả khi chỉ có 15-30 phút mỗi ngày?
Nghiên cứu từ Đại học Cambridge chứng minh rằng học 15 phút mỗi ngày hiệu quả hơn học 2 tiếng vào cuối tuần. Đây là lý do khoa học:
Tại sao 15 phút/ngày hiệu quả?
Lộ Trình Chi Tiết 12 Tuần:
| Tuần | Focus chính | Hoạt động hàng ngày (15 phút) | Kết quả mong đợi |
| 1-2 | Foundation | 10 từ vựng công việc + 2 mẫu câu | 140 từ vựng cơ bản |
| 3-4 | Email Skills | Viết 1 email ngắn + review grammar | Tự tin viết email cơ bản |
| 5-6 | Meeting Language | Nghe podcast 10 phút + note-taking | Hiểu 70% cuộc họp tiếng Anh |
| 7-8 | Presentation | Thuyết trình 5 phút + tự quay video | Trình bày ý tưởng rõ ràng |
| 9-10 | Negotiation | Role-play + học phrasal verbs | Đàm phán cơ bản |
| 11-12 | Integration | Kết hợp tất cả kỹ năng + practice test | Giao tiếp tự tin trong công việc |
Checklist Hàng Ngày:

Duy trì học tiếng Anh hàng ngày đều đặn sẽ giúp người đi làm hình thành thói quen
>>> Đừng Bỏ Qua: Lộ trình học tiếng anh cho người đi làm [Chi tiết các mẫu câu, từ vựng thông dụng]
Thời đại AI đã thay đổi cách chúng ta học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Đây là 5 ứng dụng mà Jaxtina khuyến khích học viên sử dụng:
| Ứng dụng | Điểm mạnh | Hạn chế | Giá | Đánh giá |
| Grammarly Business | Sửa grammar email thực tế | Không dạy speaking | $12/tháng | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| ELSA Speak | AI chấm phát âm chính xác | Ít nội dung business | $8/tháng | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| FluentU Business | Video thực tế workplace | Cần internet tốt | $20/tháng | ⭐⭐⭐⭐ |
| Babbel for Business | Structured curriculum | Ít tương tác | $13/tháng | ⭐⭐⭐⭐ |
| Cambly Business | 1-on-1 với native speakers | Đắt tiền | $40/tháng | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Hướng Dẫn Sử Dụng Hiệu Quả:
>>>> ĐỌC THÊM: 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp
⭐ Đánh giá: 5/5 sao
Tóm tắt: Cuốn sách kinh điển với 100 units covering tất cả aspect của business communication.
Ưu điểm:
Phù hợp với: Từ beginner đến intermediate (A2-B2)
Giá: ~400,000 VNĐ (có audio CD)
⭐ Đánh giá: 5/5 sao
Tóm tắt: Focus vào critical thinking và communication skills trong môi trường business.
Ưu điểm:
Phù hợp với: Intermediate đến advanced (B1-C1)
Giá: ~550,000 VNĐ (Student book + DVD)
⭐ Đánh giá: 4.5/5 sao
Tóm tắt: Series được develop với Financial Times, cung cấp authentic business content.
Ưu điểm:
Phù hợp với: Upper-intermediate đến advanced (B2-C2)
Giá: ~480,000 VNĐ/level
⭐ Đánh giá: 4.5/5 sao
Tóm tắt: Chuyên sâu về vocabulary với over 1,000 business terms.
Ưu điểm:
Phù hợp với: Tất cả level (Elementary to Advanced)
Giá: ~350,000 VNĐ
⭐ Đánh giá: 4/5 sao
Tóm tắt: Chuyên biệt cho presentation skills với hướng dẫn từng bước.
Ưu điểm:
Phù hợp với: Intermediate (B1+)
Giá: ~420,000 VNĐ
Câu trả lời: CÓ – nhưng với điều kiện cụ thể:
✅ Điều kiện để thành công trong 6 tháng:
❌ Không thực tế nếu:
Timeline Thực Tế 6 Tháng:
| Tháng | Milestone | Mức độ tự tin | Skills achieved |
| 1 | Xây dựng nền tảng | 20% | Từ vựng cơ bản, viết email đơn giản |
| 2 | Thành thạo viết Email | 35% | Viết email chuyên nghiệp |
| 3 | Tham gia họp bằng tiếng Anh | 50% | Lắng nghe chủ động, đóng góp cơ bản |
| 4 | Kiến thức cơ bản về thuyết trình | 65% | Thuyết trình 5 phút |
| 5 | Cơ bản về đàm phán | 80% | Xử lý phản đối, đề xuất |
| 6 | Tích hợp & hoàn thiện | 90% | Giao tiếp kinh doanh đầy đủ |
| Tiêu chí | Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Thường | Business English |
| Vocabulary | Các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày, chủ đề thông thường | Thuật ngữ chuyên ngành, thuật ngữ formal |
| Grammar | Các thì đơn giản, rút gọn thông thường | Cấu trúc phức tạp, ngôn ngữ formal |
| Context | Bạn bè, gia đình, mua sắm | Cuộc họp, thuyết trình, đàm phán |
| Tone | Thư giãn, thân thiện | Chuyên nghiệp, ngoại giao |
| Skills Focus | Giao tiếp cơ bản | Email, báo cáo, ra quyết định |
Ví dụ cụ thể:
a/ Giao tiếp thông thường: “Hey, what’s up? How was your weekend?”
Business: “Good morning, Mr. Johnson. I hope you had a productive weekend.”
b/ Giao tiếp thông thường: “That’s a bad idea.”
Business: “I appreciate your perspective, however, I’d like to suggest an alternative approach.”
Top 7 ngành theo mức độ yêu cầu:
| Rank | Ngành nghề | Mức độ cần thiết | Lý do chính |
| 1 | Ngân hàng & Tài chính | 95% | Giao dịch quốc tế, quy định |
| 2 | Công nghệ/ CNTT | 90% | Giao tiếp với nhân sự toàn cầu, đọc tài liệu |
| 3 | Tư vấn | 88% | Báo cáo, thuyết trình với khách hàng |
| 4 | Xuất – Nhập khẩu | 85% | Thương mại quốc tế, hợp đồng |
| 5 | Du lịch & Khách sạn | 80% | Giao tiếp với khách quốc tế, đặt chỗ |
| 6 | Y tế/Dược phẩm | 75% | Hợp tác nghiên cứu, tài liệu |
| 7 | Sản xuất | 70% | Chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn chất lượng |
Đây là câu hỏi mà hầu hết mọi người đều băn khoăn khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy cùng Jaxtina phân tích chi tiết từng hình thức để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhé!
Học Online – Linh Hoạt Nhưng Cần Kỷ Luật
Những điểm mạnh vượt trội:
Những thách thức cần lưu ý:
Phù hợp với ai:
Học tại trung tâm – Chuyên nghiệp & bài bản
Những lợi thế không thể phủ nhận:
Những hạn chế cần cân nhắc:
Phù hợp với ai:
Tự học – Tự do nhưng cần ý chí mạnh mẽ
Những ưu điểm đáng giá:
Những thách thức lớn:
Phù hợp với ai:
Bảng tư vấn theo tình huống cụ thể
| Hoàn cảnh của bạn | Gợi ý tốt nhất | Lý do chọn |
| Bận rộn + ngân sách vừa phải | Online + 1-1 coaching | Linh hoạt thời gian + có feedback chất lượng |
| Mới bắt đầu + cần hướng dẫn | Trung tâm uy tín | Hệ thống bài bản + hỗ trợ toàn diện |
| Trình độ trung bình + mục tiêu cụ thể | Kết hợp online + offline | Hiệu quả về chi phí + tùy chỉnh theo nhu cầu |
| Trình độ cao + chỉ cần duy trì | Tự học + podcast business | Tiết kiệm + duy trì luyện tập các kỹ năng một cách hiệu quả |
| Thích học nhóm + có thời gian | Trung tâm có group activities | Động lực cao + có cơ hội kết nối rộng |
Bí quyết thành công:
Nhớ rằng, phương pháp tốt nhất là phương pháp bạn có thể duy trì lâu dài. Đừng chọn cách quá khó khăn rồi bỏ cuộc giữa chừng nhé!
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật – Jaxtina
Sau khi tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn có thể tự tin hơn trong việc lựa chọn phương pháp học phù hợp. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tiết kiệm thời gian, việc có một chương trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được thiết kế chuyên biệt sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn.
Flipped Learning – Học Chủ Động

Phương pháp Flipped Learning giúp người đi làm dù có bận rộn cỡ nào cũng tiếp thu một cách nhanh chóng
3C Method – Làm Chủ Giao Tiếp

Mô hình 3C được Jaxtina áp dụng rất thành công cho người bận rộn học tiếng Anh
Cam kết cụ thể cho Business English:
Địa điểm thuận tiện:
Qua hành trình khám phá tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, chúng ta đã cùng tìm hiểu từ những thống kê “choáng váng” về tầm quan trọng của tiếng Anh trong sự nghiệp, đến những phương pháp học cụ thể và tài nguyên “vàng” giúp bạn thành công.
Đừng chờ đợi “perfect moment” để bắt đầu. Mỗi ngày bạn trì hoãn là một ngày bạn mất đi cơ hội networking, thăng tiến và tăng thu nhập. Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm không phải là luxury mà là cần thiết trong thời đại hiện tại.
Bài viết cùng chuyên mục
Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?
Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm
100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng

Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.