Important đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? [Giải đáp thắc mắc]
Bá Đỗ Thế
Important đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? [Giải đáp thắc mắc]
11.12.2023 12 phút đọc 141 xem

Important đi với giới từ gì? Important to hay for mới là cấu trúc đúng? Trong Tiếng Anh có những từ nào có nghĩa tương đồng với Important? Những câu hỏi này đều đã được Jaxtina English Center giải đáp trong nội dung bài học Tiếng Anh sau. Bạn hãy xem ngay để nắm rõ chi tiết nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Important + giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Important là tính từ mang nghĩa quan trọng, cần thiết, miêu tả sự có giá trị, hoặc có ý nghĩa đối với một sự vật, một người hoặc một tình huống nào đó cụ thể.

Ví dụ:

  • It is important not to drive after drinking alcohol. (Điều quan trọng là không lái xe sau khi uống rượu bia.)
  • Why is it important to prioritize environmental sustainability in business practices? (Tại sao việc ưu tiên tính bền vững môi trường trong thực tiễn kinh doanh lại quan trọng?)

Vậy Important đi với giới từ gì? Câu trả lời đó chính là hai giới từ for và to. Để hiểu rõ các nghĩa cấu trúc Important với 2 giới từ này, bạn hãy xem ngay nội dung dưới đây nhé!

1.1 Important for

Important for + somebody + to do something

Cấu trúc này được dùng nhằm miêu tả mức độ cần thiết hoặc quan trọng khi ai đó thực hiện, làm một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • What measures do you believe are important for governments to take to mitigate the impact of climate change on a global scale? (Bạn tin rằng những biện pháp nào là quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu?)
  • Can you explain why it's important for organizations to foster a diverse and inclusive workplace culture? (Bạn có thể giải thích tại sao điều quan trọng đối với các tổ chức là thúc đẩy văn hóa nơi làm việc đa dạng và hòa nhập không?)
Important for

Important for

Khám Phá Ngay: Increase đi với giới từ gì

1.2 Important to

Important to + somebody

Đây là cấu trúc được sử dụng để nói về giá trị và tầm quan trọng của một sự vật nào đó đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • Integrity and honesty are qualities that are important to candidates when participating in face-to-face interviews with employers. (Chính trực và trung thực là những phẩm chất quan trọng đối với ứng viên khi tham gia phỏng vấn trực tiếp với nhà tuyển dụng.)
  • Parents are important to him. (Bố mẹ rất quan trọng đối với anh ấy.)
Important to hay for

Important to

Important + to do something

Công thức này được dùng để chỉ sự quan trọng khi tiến hành thực hiện một nhiệm vụ hoặc một hành động nào đó cụ thể.

Ví dụ

  • Can you explain why it's important to establish clear communication channels in a professional workplace? (Bạn có thể giải thích tại sao việc thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng ở nơi làm việc chuyên nghiệp lại quan trọng không?)
  • In the context of personal development, why is it important to set and pursue meaningful goals? (Trong bối cảnh phát triển cá nhân, tại sao việc đặt ra và theo đuổi những mục tiêu có ý nghĩa lại quan trọng?)
Important đi với giới từ gì

Important đi với giới từ gì?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Delighted đi với giới từ gì?

2. Những từ Tiếng Anh có nghĩa tương đồng với Important

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Important trong tiếng Anh mà bạn nên biết:

Từ vựng  Dịch nghĩa Ví dụ
Significant Significant thể hiện mức độ có giá trị và quan trọng của một hành động, vấn đề, kết quả hoặc có sự ảnh hưởng lớn đối với một người hoặc sự vật nào đó. How has the shift towards renewable energy sources become significant in addressing global climate change? (Sự chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo trở nên quan trọng như thế nào trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu?)
Crucial Crucial miêu tả sự quan trọng và thiết yếu trong một ngữ cảnh cụ thể, có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Từ này có mức độ quan trọng cao hơn so với Important. Expenditure management is crucial for meeting program funding. (Quản lý chi tiêu rất quan trọng để đáp ứng kinh phí của chương trình.)
Essential Essential thể hiện sự cần thiết, quan trọng và không thể thiếu trong một hệ thống mạng lưới cụ thể để đạt được sự đồng thuận hoặc mục tiêu hoạt động hiệu quả. Good teamwork skills are essential for good coordination of work. (Kỹ năng làm việc nhóm tốt là điều cần thiết để điều phối công việc tốt.)
Critical Critical miêu tả mang tính quyết định và quan trọng, thường dùng trong việc thực sự quan trọng hoặc khẩn cấp, có mức độ và tạo giá trị quan trọng đáng kể. Why is it critical for organizations to implement cybersecurity measures to protect sensitive data from potential breaches? (Tại sao việc các tổ chức triển khai các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các hành vi vi phạm tiềm ẩn lại quan trọng?)
Paramount Paramount biểu đạt tính ưu tiên và quan trọng nhất, đứng đầu trong danh sách những điều cần đạt được. What makes clear and transparent communication paramount in building strong relationships within a team? (Điều gì khiến việc giao tiếp rõ ràng và minh bạch trở nên quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền chặt trong một nhóm?)
Fundamental Fundamental thể hiện tính cơ bản, cốt lõi hoặc nền tảng của một hệ thống hoặc tình huống cụ thể nào đó. Learning basic marketing is fundamental for success in customer service marketing. (Học marketing căn bản là nền tảng để thành công trong marketing dịch vụ khách hàng.)

3. Bài tập vận dụng Important và giới từ

Điền Important for hoặc Important to vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. Personal well-being is ______________ maintaining a healthy work-life balance.
  2. Effective time management is ______________ achieving productivity in your daily tasks.
  3. Critical thinking skills are ______________ navigating challenges in academic and professional settings.
  4. Team collaboration is ______________ the success of complex projects.
  5. Open communication is ______________ resolving conflicts within a team.
Xem đáp án
  1. Personal well-being is important for maintaining a healthy work-life balance.
  2. Effective time management is important to achieving productivity in your daily tasks.
  3. Critical thinking skills are important to navigating challenges in academic and professional settings.
  4. Team collaboration is important for the success of complex projects.
  5. Open communication is important for resolving conflicts within a team.

Hy vọng bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn hiểu được Important đi với giới từ gì trong Tiếng Anh cũng như học thêm được nhiều từ có nghĩa tương đồng với tính từ này. Hẹn gặp lại bạn ở các bài viết chia sẻ về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hữu ích sau nhé!

Tiếp Tục Với:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 45 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 72 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 63 xem
Thầy Phan Đình Tương