Proud đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh thường thắc mắc. Do đó, trong bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản sau đây, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các cấu trúc Proud với giới từ cũng như các từ đồng và trái nghĩa với tính từ này. Xem ngay nhé!
Proud là một tính từ diễn tả trạng thái tinh thần tích cực. Proud trong Tiếng Anh có nghĩa là từ hào, hài lòng, tự hào hay hãnh diện. Tính từ này thường được dùng với các giới từ như:
Cấu trúc Proud of được dùng khi muốn bày tỏ sự tự hào và lòng biết ơn về một thành tựu, khả năng cá nhân hoặc mối quan hệ.
S + be + proud of + something/ somebody
Ví dụ:
Click Để Tìm Hiểu: Access đi với giới từ gì?
Proud to thường được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ sự hạnh phúc và tự hào khi thực hiện một hành động hoặc là đại diện cho một tổ chức, nhóm hoặc ý kiến cá nhân nào đó.
S + be + proud to + be/ have/ do something
Ví dụ:
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Absent đi với giới từ gì?
Sau đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Proud trong Tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Content | Hài lòng | The students were content with their exam results, as they had worked hard and achieved the grades they were hoping for. (Các học sinh hài lòng với kết quả kỳ thi của mình vì họ đã học tập chăm chỉ và đạt được điểm số mà họ mong đợi.) |
Gratified | Hài lòng, phấn khích | My team was gratified by the positive feedback. (Đội của tôi đã cảm thấy hài lòng với phản hồi tích cực.) |
Elated | Hạnh phúc, phấn khích | Winning the championship trophy made the team members elated, and they celebrated their victory with cheers and smiles. (Việc giành được cúp vô địch khiến các thành viên trong đội rất phấn khởi và họ ăn mừng chiến thắng bằng những tiếng reo hò và nụ cười.) |
Accomplished | Đạt được, thành công |
Finishing the marathon made her feel accomplished. (Hoàn thành chạy marathon khiến cô ấy cảm thấy thành công.) |
Fulfilled | Hài lòng, đã đạt được |
Working on meaningful projects made her fulfilled. (Làm việc trong các dự án ý nghĩa khiến cô ấy hài lòng.) |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Proud trong Tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Ashamed | Cảm thấy xấu hổ hoặc hối hận | She felt ashamed of her actions and apologized sincerely, realizing that her behavior had hurt someone close to her. (Cô cảm thấy xấu hổ về hành động của mình và thành thật xin lỗi vì nhận ra rằng hành vi của mình đã làm tổn thương người thân thiết.) |
Embarrassed | Cảm thấy tự ti hoặc ngượng ngùng | He felt embarrassed when he realized he had worn mismatched shoes to the important business meeting. (Anh cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã mang đôi giày không phù hợp đến cuộc họp kinh doanh quan trọng.) |
Disappointed | Thất vọng về kết quả hay không hài lòng | She felt disappointed when her favorite team lost the championship match, as she had been eagerly anticipating their victory. (Cô cảm thấy thất vọng khi đội bóng yêu thích của mình thua trận tranh chức vô địch, vì cô đã rất háo hức chờ đợi chiến thắng của họ.) |
Humble | Khiêm tốn và không phô trương | Despite his remarkable achievements, he remained humble and never flaunted his success, always treating others with kindness and respect. (Dù đạt được những thành tích đáng nể nhưng ông vẫn khiêm tốn và không bao giờ phô trương thành công của mình, luôn đối xử tử tế và tôn trọng người khác.) |
Dismal | Trầm trồ và buồn bã |
The weather forecast predicted a dismal day with heavy rain and dark clouds looming, putting a damper on the outdoor event planned for the afternoon. (Dự báo thời tiết dự đoán một ngày ảm đạm với mưa lớn và mây đen bao phủ, khiến sự kiện ngoài trời dự kiến diễn ra vào buổi chiều bị ảnh hưởng.) |
Unimpressed | Không ấn tượng hoặc không ảnh hưởng |
He seemed unimpressed by the grand performance. (Anh ấy dường như không ấn tượng trước buổi biểu diễn lộng lẫy.) |
Điền cấu trúc Proud với giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Jaxtina English Center hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu nắm rõ hơn Proud đi với giới từ gì và cách sử dụng tính từ này trong Tiếng Anh. Đừng quên thực hành ngay các kiến thức vừa được học vào trong cuộc sống hằng ngày để ghi nhớ những gì đã học hiệu quả hơn nhé!
Không Nên Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]