Cấu trúc used to, be used to, get used to và cách dùng chi tiết
Bá Đỗ Thế
Cấu trúc used to, be used to, get used to và cách dùng chi tiết
22.10.2023 9 phút đọc 43 xem

Cấu trúc used to, be used to, get used to trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy đọc bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina để tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc này nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Cấu trúc used to và cách dùng

Used to trong Tiếng Anh có nghĩa là đã từng. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả về một thói quen, trạng thái, hoặc sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt và không còn đúng vào thời điểm hiện tại. Cấu trúc ngữ pháp này thường được dùng để so sánh giữa quá khứ và hiện tại.

Cấu trúc:

(+) S + used to + V_bare

(-) S + didn't use to + V_bare

(?) Did + S + use to + V_bare

Ví dụ:

  • She used to live in New York, but now she lives in San Francisco. (Cô ấy trước đây sống ở New York, nhưng bây giờ cô ấy sống ở San Francisco.)
  • I didn't use to eat spicy food, but now I enjoy it. (Trước đây tôi không thích ăn đồ ăn cay, nhưng bây giờ tôi thích nó.)
  • Did you use to play soccer when you were a child? (Bạn có từng chơi bóng đá khi còn là một đứa trẻ không?)
Cấu trúc used to

Cấu trúc used to

Tìm Hiểu Chi Tiết: 84 cấu trúc câu Tiếng Anh

2. Cấu trúc be used to trong Tiếng Anh

Cấu trúc be used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với một hành động, tình huống hoặc trạng thái cụ thể. Thường thì khi sử dụng "be used to," chúng ta muốn nói rằng hành động đó không còn là một thách thức hoặc ngạc nhiên với người đó vì họ đã thực hiện nó nhiều lần.

Cấu trúc:

(+) S + be + used to + V-ing/N

(-) S + be + not + used to + V-ing/N

(?) Be + S + used to + V-ing/N

Ví dụ:

  • She is used to public speaking because of her previous job. (Cô ấy đã quen nói trước công chúng vì công việc trước đây.)
  • I am used to waking up early for school. (Tôi đã quen dậy sớm để đi học.)
  • They are used to living in a noisy neighborhood. (Họ đã quen sống trong một khu phố ồn ào.)
cấu trúc be used to

Cấu trúc be used to

Qua phần nội dung trên, ta có thể thấy được rằng "be used to" diễn tả sự quen thuộc và thích nghi của người đó với một hành động, tình huống hoặc trạng thái từ quá khứ và tiếp tục diễn ra vào hiện tại. Trong khi đó, "Used to" diễn tả hành động đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn vào hiện tại.

Khám Phá Ngay: Cấu trúc Have to

3. Cấu trúc get used to, ý nghĩa và cách sử dụng

Cấu trúc get used to trong Tiếng Anh thường được sử dụng để nói về việc ai đó đã quen với một hành động hoặc một điều gì đó.

Cấu trúc:

(+) S + get + used to + V-ing/N

(-) S + trợ động từ + not + get + used to + V-ing/N

(?) Trợ động từ (Aux) + S + get + used to + V-ing/N

Ví dụ:

  • She got used to the early morning commute. (Cô ấy đã quen với việc di chuyển sớm vào buổi sáng.)
  • I'm getting used to the new job's demands. (Tôi đang quen với yêu cầu của công việc mới.)
  • Have you gotten used to the cold weather here? (Bạn đã quen với thời tiết lạnh ở đây chưa?)
Cấu trúc get used to

Cấu trúc get used to

Qua phần nội dung trên, ta có thể thấy được rằng "get used to" thường nói đến quá trình thích nghi hoặc quen với điều gì đó mới. Trong khi đó, cấu trúc used to thường được dùng để liên quan đến sự thay đổi hoặc sự tồn tại trong quá khứ.

Đọc Thêm: Cấu trúc could

4. Bài tập về cấu trúc used to, be used to và get used to

Hãy điền vào chỗ trống trong mỗi câu với cụm từ used to, be used to hoặc get used to:

  1. When I was a child, I _____ afraid of the dark, but I'm not anymore.
  2. She has recently _____ the busy city life after moving from a small town.
  3. I _____ play the piano, but I stopped practicing years ago.
  4. It's difficult to _____ the change in climate when you move to a new country.
  5. I've _____ waking up early for my new job, but it's still a struggle.
  6. He _____ work long hours, so he doesn't mind the overtime.
  7. We _____ live near the beach, but now we're in a landlocked area.
  8. Sarah _____ her new smartphone quickly and now can't live without it.
  9. I _____ study every day for exams, but now I prefer a more relaxed approach.
  10. They _____ the noise from the construction site next door, so they don't mind it.

Đáp án:

  1. used to
  2. gotten used to
  3. used to
  4. get used to
  5. been getting used to
  6. is used to
  7. used to
  8. got used to
  9. used to
  10. are used to

Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn tất cả các thông tin về cấu trúc used to, be used to và get used to trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center mong rằng bài viết này sẽ giúp hiểu rõ về các cấu trúc này và biết cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Tiếp Tục Với:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 45 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 72 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 66 xem
Thầy Phan Đình Tương