Việc sử dụng các ngôi trong Tiếng Anh một cách chính xác không chỉ giúp câu trở nên ngắn gọn và rõ ràng, mà còn là một yếu tố quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Do đó, bạn hãy cùng trung tâm Jaxtina khám phá sự quan trọng và sử dụng đúng cách của các ngôi khi học tiếng Anh thông qua bài viết sau đây nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Ngôi trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc chỉ đến người hoặc vật trong câu một cách rõ ràng. Chức năng chính của các ngôi là giúp tránh việc lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Mỗi ngôi trong tiếng Anh sẽ đừng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò của từ đó trong câu và ngữ pháp của câu đó.
Trong Tiếng Anh có ba ngôi: thứ nhất, hai và ba. Sau đây là chi tiết cách dùng của các ngôi này.
NGÔI | TIẾNG ANH | NGHĨA | CÁCH DÙNG |
Ngôi thứ nhất số ít | I | Tôi, tớ, mình,... | Dùng để chỉ người nói, bản thân trong cuộc thoại |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We | Chúng ta, chúng tôi,... | |
Ngôi thứ hai | You | Bạn, các bạn | Dùng để chỉ người nghe, người đối diện trong cuộc thoại |
Ngôi thứ ba số ít |
He She It |
Anh ấy Cô ấy Nó |
Dùng để chỉ người hoặc sự vật được nhắc đến trong cuộc thoại |
Ngôi thứ ba số nhiều | They | Họ, bọn chúng |
Đọc Ngay: Chủ ngữ giả trong Tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp cách chia động từ tobe theo từng ngôi trong Tiếng Anh:
NGÔI | CÁCH CHIA |
Ngôi thứ nhất số ít | am |
Ngôi thứ nhất số nhiều | are |
Ngôi thứ hai | are |
Ngôi thứ ba số ít | is |
Ngôi thứ ba số nhiều | are |
Ví dụ:
Cùng xem bảng dưới đây để hiểu về cách chia các ngôi trong Tiếng Anh với động từ thường:
NGÔI | CÁCH CHIA |
Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba số nhiều |
Để ở dạng nguyên thể (infinitive) |
Ngôi thứ ba số ít | Thêm s hoặc es sau động từ nguyên thể |
Ví dụ:
Đừng Bỏ Qua: Sở hữu cách trong Tiếng Anh
Một số lưu ý khi dùng các ngôi Tiếng Anh mà bạn cần biết:
Có Thể Bạn Quan Tâm: Miss Mrs Ms Mr là gì? Cách sử dụng trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền ngôi thích hợp vào chỗ trống
1. _______ is a doctor.
2. My friend and _______ went to the cinema.
3. _______ are going to the park.
4. Can _______ pass me the salt, please?
5. _______ is a talented musician.
6. _______ love to read books.
7. My sister and _______ are going shopping.
8. _______ sent me a lovely birthday card.
9. The cat is sleeping on _______ bed.
10. We enjoyed _______ at the party last night.
1. She is a doctor.
2. My friend and I went to the cinema.
3. We are going to the park.
4. Can you pass me the salt, please?
5. He is a talented musician.
6. They love to read books.
7. My sister and I are going shopping.
8. She sent me a lovely birthday card.
9. The cat is sleeping on its bed.
10. We enjoyed ourselves at the party last night.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ phù hợp
1. _______ is that over there? (Who / What)
2. _______ is your favorite movie? (Which / Who)
3. _______ is coming to the party? (Anyone / Someone)
4. I don't know _______ phone number. (his / him)
5. _______ pen is this? (Whose / Who)
6. Can _______ help me with this problem? (someone / anyone)
7. I have _______ to tell you. (something / anything)
8. _______ of them are good at playing guitar. (All / None)
9. _______ took my umbrella? (Anyone / Someone)
10. _______ are you looking for? (Whom / What)
1. What is that over there?
2. Which is your favorite movie?
3. Who is coming to the party?
4. I don't know his phone number.
5. Whose pen is this?
6. Can anyone help me with this problem?
7. I have something to tell you.
8. None of them are good at playing guitar.
9. Someone took my umbrella.
10. What are you looking for?
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về vấn đề các ngôi trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể bỏ túi thêm nhiều những kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh hữu ích khác nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]