Menu

Câu so sánh trong Tiếng Anh: Phân loại và cấu trúc chi tiết

Câu so sánh trong Tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng phổ biết trong giao tiếp, trò chuyện hàng này. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn chưa nắm hết các dạng so sánh Tiếng Anh dẫn đến nhầm lẫn khi nói. Chính vì vậy trong bài viết này, trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về chủ điểm ngữ pháp so sánh này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Xem ngay nhé!

Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. So sánh trong Tiếng Anh là gì?

Câu so sánh là dạng câu được dùng để so sánh 2 hay nhiều người, sự vật, sự việc hoặc hiện tượng trong trường hợp chủ thể có khía cạnh chung cụ thể. Câu so sánh thường được sử dụng để so sánh sự lớn nhỏ, nhanh chậm, tốt xấu, hay bất kỳ thuộc tính nào khác của các đối tượng.

Ví dụ:

  • She has as much money as you. (Cô ấy có nhiều tiền như bạn.)
  • Taeyeon is the most talented singer in the group. (Taeyeon là ca sĩ tài năng nhất nhóm.)
So sánh trong Tiếng Anh

So sánh trong Tiếng Anh

2. Các dạng câu so sánh trong Tiếng Anh

Có 3 dạng so sánh chính trong Tiếng Anh là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Ngoài ra, trong Tiếng Anh còn một số dạng so sánh khác như so sánh hơn nhất, so sánh bội số…

2.1 So sánh bằng trong Tiếng Anh

So sánh bằng trong Tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng trong trường hợp muốn so sánh chủ thể này bằng chủ thể còn lại. Công thức của dạng câu so sánh này là:

Đối với tính từ, trạng từ

S + V + as + (adj/ adv) + as

Ví dụ

  • He is as tall as I am. (Anh ấy cao bằng tôi.)
  • This coat is as expensive as yours. (Chiếc áo khoác này cũng đắt như áo của bạn.)

Lưu ý: Trong một vài trường hợp, bạn có thể thay “ so “ cho “ as”. Tuy nhiên, cách dùng này lại ít được sử dụng.

Đối với danh từ 

S + V + the same + (noun) + as

Ví dụ

  • Ann speaks the same language as his mother. (Ann nói cùng ngôn ngữ với mẹ anh ấy.)
  • His car is the same way as mine. (Xe của anh ấy cũng giống xe của tôi.)
so sánh bằng trong tiếng anh

So sánh bằng

2.2 So sánh hơn trong Tiếng Anh 

So sánh hơn trong Tiếng Anh là cấu trúc dùng để so sánh một chủ thể nào đó hơn tất cả những cái còn lại. Công thức cụ thể như sau:

Đối với tính từ, trạng từ một âm tiết 

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ

  • Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
  • He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)

Đối với tính từ, trạng từ hai âm tiết 

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ

  • My older brother drives more carefully than my older sister. (Anh trai tôi lái xe cẩn thận hơn chị gái tôi.)
  • My friend speaks English more professionally than I do. (Bạn tôi nói tiếng Anh chuyên nghiệp hơn tôi.)

Lưu ý: Bạn có thể nhấn mạnh ý cần so sánh bằng cách thêm “ far “ hoặc “ much “ vào trước cụm từ so sánh.

So sánh trong Tiếng Anh

So sánh hơn trong Tiếng Anh

2.3 Cấu trúc so sánh nhất trong Tiếng Anh

So sánh nhất (Superlative) trong Tiếng Anh được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng, người, vật hoặc tình trạng với nhóm lớn và xác định rằng đối tượng có đặc tính cao hoặc thấp nhất. Dưới đây là cấu trúc của dạng câu so sánh trong Tiếng Anh này:

Đối với tính từ, trạng từ một âm tiết 

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ

  • I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình tôi.)
  • Lily is the prettiest girl in my office. (Lily là cô gái xinh đẹp nhất trong văn phòng của tôi.)

Lưu ý: Nếu muốn nhấn mạnh ý biểu đạt, bạn có thể thêm “very” vào trước tính từ

Đối với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ

  • This is the most expensive watch I have ever bought. (Đây là chiếc đồng hồ đắt nhất mà tôi từng mua.)
  • Hanny is the most intelligent student in my class. (Hanny là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)
so sánh nhất trong tiếng anh

So sánh nhất

2.4 So sánh hơn nhất trong Tiếng Anh 

So sánh nhất là cấu trúc dùng để so sánh một chủ thể nào đó hơn tất cả những cái còn lại. Công thức cụ thể như sau:

Đối với tính từ, trạng từ một âm tiết

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ

  • I’m the shortest in my class. (Tôi là người thấp nhất trong lớp.)
  • Today is the coldest day of the month. (Hôm nay là ngày lạnh nhất trong tháng.)

Đối với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ

  • My grandmother is the most careful person in my family. (Bà tôi là người cẩn thận nhất trong gia đình tôi.)
  • She is the most impatient student in my class. (Cô ấy là học sinh thiếu kiên nhẫn nhất trong lớp tôi.)

Lưu ý: Nếu muốn nhấn mạnh ý biểu đạt, bạn có thể thêm “ very “ vào trước cụm từ so sánh.

So sánh trong Tiếng Anh

So sánh hơn nhất trong Tiếng Anh

2.5 Các phép so sánh đặc biệt trong Tiếng Anh

So sánh bội số

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • My sister can run two times as fast as me. (Em gái tôi có thể chạy nhanh gấp hai lần tôi.)

Lưu ý: Điều kiện cần có khi sử dụng so sánh bội số là xác định rõ danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng từ phù hợp

So sánh kép trong Tiếng Anh

The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V

Ví dụ

  • The harder you study, the better your result. (Bạn càng học chăm chỉ thì kết quả của bạn càng tốt.)
  • The harder you exercise, the healthier you are. (Bạn càng tập luyện chăm chỉ thì bạn càng khỏe mạnh.)

3. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh

Sau đây là bảng tổng hợp một số trạng từ và tính từ đặc biệt mà bạn cần lưu ý khi sử dụng trong câu so sánh:

So sánh hơn So sánh nhất
good/well better the best
Little less the least
far further/farther furthest/farthest
bad/badly worse the worst
many/much more the most

4. Một số lỗi sai thường gặp khi dùng câu so sánh Tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng câu so sánh, bạn cần chú một số lỗi sai thường gặp sau đây:

  • Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất: Nhiều người hay nhầm lẫn giữa hay loại so sánh này. Bạn cần nhớ so sánh hơn thường được dùng với 2 chủ thể và từ biểu thị sự phân biệt thường có đuôi er. Còn so sánh nhất thì thường được sử dụng bởi 3 chủ thể trở lên và từ phân biệt thường có đuôi est (Trừ một số trường hợp đặc biệt.)
  • So sánh khập khiễng: Khi so sánh, bạn cần sử 2 loại chủ thể có tính thống nhất với nhau. Bạn không thể nào so sánh một tiệm cà phê với một tiệm giày vì cả hai không có điểm chung.
  • Trong trường hợp cần so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể, bạn hãy chú ý thêm other, else vào câu.
  • Nhầm lẫn giữa fewer và less: Fewer dùng cho danh từ đếm được, và less dùng cho danh từ không đếm được.

5. Bài tập vận dụng các phép so sánh Tiếng Anh

Sau đây là một số bài tập về câu so sánh trong Tiếng Anh, hãy thực bài tập để giúp việc ghi nhớ kiến thức tốt hơn:

Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

  1. His watch is …….. than mine. (expensive)
  2. Tom is the ……. tennis player in Australia. (good)
  3. This luggage is ….… than mine. (heavy)
  4. My brother runs ……. than my sister. (quick)
  5. Max is ……. than Dick but Jack is the ……. (tall/tall)
  6. Ken reads ……. books than Tommy but Anna reads the ….… (many/many)
  7. Japan is as ……. as London. (beautiful)
  8. My sister is three years ……. than me. (young)
  9. This was the ……. picture we have ever seen. (bad)
  10. I speak English……. now than two years ago. (fluent)
Xem đáp án
1. more expensive 6. more/most
2. best 7. beautiful
3. heavier 8. younger
4. quicker 9. worst
5. taller/tallest 10. more fluently

Qua bài viết này, Jaxtina English Center đã giới thiệu sơ qua công thức của câu so sánh trong Tiếng Anh để bạn có thể tìm hiểu cũng như luyện tập, từ đó nâng cao khả năng ngoại ngữ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về chủ điểm ngữ pháp này thì bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được trung tâm hỗ trợ giải đáp nhé!

Bài Viết Hữu Ích: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận