Cấu trúc waiting for được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các cuộc hội thoại, giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, vẫn có một số người bị nhầm lẫn với cách sử dụng động từ này vào những mục đích khác nhau. Chính vì thế Jaxtina sẽ giúp các bạn đang học Tiếng Anh phân biệt các cách dùng của động từ "wait" để các bạn có thể tự tin giao tiếp mà không sợ bị nhầm lẫn nữa nhé!
Trước tiên ta định nghĩa động từ “wait” /weɪt/ là: chờ đợi
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Xem Thêm: Cách sử dụng Could Was able to và Managed to hiệu quả
Cách dùng | Ví dụ |
wait for + [someone/ something] (chờ đợi ai/một cái gì đó.) |
Please wait for me. (Xin hãy đợi tôi.) Are you waiting for the bus? (Bạn đang đợi xe buýt phải không?) |
wait to [do something] (chờ đợi (để làm điều gì đó)) |
Hurry up! I’m waiting to go. (Nhanh lên! Tôi đang đợi để đi.) Are you waiting to see the doctor? (Bạn đang đợi để gặp bác sĩ phải không?) |
wait for [someone/something] + to verb (chờ (ai đó/cái gì đó) để…) |
I can't go out yet. I'm waiting for John to phone. (Tôi chưa thể đi ra ngoài. Tôi đang đợi John điện thoại.) Are you waiting for the doctor to come? (Bạn đang đợi bác sĩ đến phải không?) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Have to và cách dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Bây giờ các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để củng cố kiến thức vừa học nhé!
Practice 1. Finish these sentences. Choose from the box. (Hoàn thành những câu dưới đây. Chọn các từ trong khung.)
John/ phone | it/ to arrive | you/ tell me | the film/ begin |
1. I can’t go out yet. I’m waiting ________.
2. I sat down in the cinema and waited ________.
3. We called an ambulance and waited _________.
4. “Do you know what to do?” No, I’m waiting _________.
Xem đáp án
|
Practice 2. Use three structures above to complete these sentences. (Sử dụng 3 cấu trúc đã được học ở phía trên để hoàn thành các câu dưới đây.)
wait for + [someone/ something] | wait to [do something] |
wait for [someone/something] + to verb |
1. I was _________ the train in the rain this morning.
2. Can you ________ me? I’ll be ready in five minutes.
3. I was _______ the train ____ arrive.
4. Jack is _______ the package ________ delivered.
5. I’ve ______ buy a new watch because I am saving the money to buy it.
6. You have to _____ eat the soup because it’s hot.
Xem đáp án
|
Jaxtina vừa tổng hợp cách sử dụng “wait” giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Jaxtina cũng tin rằng chỉ cần chăm chỉ, cố gắng ôn tập, trau dồi thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc đó!
Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh thì hãy đến với Jaxtina để có những khóa học chất lượng nhất nhé. Đội ngũ Jaxtina luôn sẵn sàng giúp đỡ, tư vấn bạn thông qua hotline hoặc fanpage về các khóa học luyện thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp với cam kết chất lượng đầu ra uy tín.
Jaxtina chúc bạn học tập thật tốt!
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition by R. Murphy – Elementary Book.
>>>> Đừng Bỏ Qua: