Trong bài học này, Jaxtina sẽ nói về từ gây nhiễu trong IELTS Listening – yếu tố gây hoang mang phổ biến đối với các sĩ tử trong bài thi IELTS Listening, đặc biệt là Part 1. Sử dụng các thông tin gây nhiễu kiểu này có mục đích tăng độ khó của bài nghe, bắt buộc mỗi thí sinh phải thật sự hiểu tình huống đặt ra thì mới có thể chọn được đáp án đúng. Hãy xem để tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm khi luyện thi IELTS nhé!
Các từ gây nhiễu là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong bài nghe để khiến bạn không hiểu được câu trả lời thực sự. Chúng thường xuất hiện khi bạn nghe người nói trong băng tự sửa lời của chính mình, hoặc một người khác sẽ sửa thông tin của họ. Về cơ bản, người nói sẽ cung cấp cho bạn một thông tin gây nhiễu và bạn sẽ nghĩ đó là câu trả lời đúng. Những người nói sau đó sẽ sửa lại những gì họ đã nói, và phần thông tin mới được sửa trên thực tế sẽ là câu trả lời đúng.
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: Các dạng bài Listening IELTS
Đây là 1 trong những thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening được sử dụng phổ biến nhất. Trong bài nghe rất hiếm khi sẽ nhắc lại cùng một từ trong câu hỏi mà thường dùng các từ đồng nghĩa/ hoặc các cách diễn đạt khác nhưng ý nghĩa không đổi.
Đây là kiểu bẫy phổ biến trong bài thi Listening IELTS, người nói thường sẽ dùng những từ gây nhiễu như: no, sorry/ no I forget/ no wait ngay khi nhận ra mình sai. Vậy nên ngay khi nghe những từ này, các bạn không cần quan tâm đến đáp án được đọc trước đó vì đáp án đúng sẽ được sửa lại ngay ở phần sau.
Thường là các từ như: last/previous/in the past, this/now, next/ in the future, 3 nhóm từ này thường để chỉ 3 thời điểm khác nhau của cùng một thông tin, đây chính là đoạn chứa đáp án. Khi làm các dạng bài IELTS Listening nếu gặp thông tin gây nhiễu dạng thời điểm thì cần phải hiểu câu hỏi đang hỏi ở thời điểm nào để tránh bị lừa.
Các từ có phát âm tương đồng có thể là các chữ cái (A-H) hay các số đếm (17-70) hoặc cũng có thể là 2 từ bất kỳ có phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, các từ này thường có âm đuôi hoặc trọng âm khác nhau nên khi nghe thí sinh cần hết sức tỉnh táo để có thể phân biệt được.
Tìm Hiểu Thêm: Drying up of aral sea listening
Sau đây là ví dụ về các từ gây nhiễu này được lấy từ một bài thi IELTS Listening thực tế. Trong tình huống này, một phụ nữ đang đặt một chuyến xe vào thị trấn khi cô đến Sân bay Toronto. Thí sinh phải ghi lại distance (khoảng cách) vào thị trấn Milton từ sân bay.
Bên dưới là script (kịch bản) mà bạn sẽ nghe. Từ gây nhiễu được tô màu đỏ và câu trả lời đúng được tô màu xanh.
Question: Distance ….. miles * Script: MAN: Hello, this is Land Transport Information at Toronto Airport. How may I help you? WOMAN: Oh, good morning. I’m flying to Toronto Airport next week, and I need to get to a town called Milton. Could you tell me how I can get there? MAN: Milton, did you say? Let me see. I think that’s about 150 miles south-west of here. In fact it’s 147 miles to be exact, so it will take you at least – say, three to four hours by road. |
- Hãy chuẩn bị tinh thần cho những từ gây nhiễu có thể xuất hiện, đặc biệt trong Part 1.
- Đừng cho rằng điều đầu tiên bạn nghe được liên quan đến câu hỏi là câu trả lời thật - hãy lắng nghe cẩn thận những gì xảy ra sau đó.
- Những từ như 'no', ‘in fact’ và 'sorry' cho bạn biết rằng có thể có một câu trả lời khác sắp xuất hiện để thay câu trả lời đầu tiên.
- Những yếu tố gây nhiễu không chỉ là từ, mà còn thường liên quan đến một số loại số, vì vậy hãy đặc biệt cẩn thận khi bạn nghe thấy các con số.
>>>> TÌM HIỂU VỀ KHOÁ HỌC IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Practice 1. Put the IELTS listening distractor tips into practice. Spot the distractor and the correct answer.
(Áp dụng các mẹo về từ gây nhiễu trong IELTS Listening vào thực tế. Tìm từ gây nhiễu và câu trả lời đúng.)
Questions 1-2
Complete the form below.
Write NO MORE THREE WORDS AND OR/NUMBERS for each answer
Hotel Information |
|
Example answer Name of accommodation: |
(0) Carlton Hotel |
Length of stay: | 3 nights |
Ages of children: |
(1) (distractor) …………………………. (2) (correct answer) …………………………. |
Xem đáp án
|
Bài viết trên Jaxtina đã giới thiệu đến bạn về từ gây nhiễu trong IELTS Listening. Jaxtina hy vọng bạn sẽ thấy kiến thức học được từ bài này bổ ích và ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình! Đừng quên đến với Jaxtina, bạn sẽ có những khóa học IELTS chất lượng và hiệu quả nhất. Hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline hoặc tới trực tiếp cơ sở gần nhất để được tư vấn nhé. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Nguồn bài nghe tham khảo từ: IELTS Listening Test – IELTS buddy (https://www.ieltsbuddy.com/ielts-listening-test-part-1-practice.html)
Tiếp Tục Với: