Chủ đề giới thiệu công việc bằng tiếng anh là một trong những chủ đề không thể thiếu khi giới thiệu về bản thân bạn, đặc biệt là khi bạn muốn giới thiệu công việc của mình hoặc tạo ấn tượng cho nhà tuyển dụng. Thế nhưng, nhiều bạn vẫn chưa biết cách để viết về công việc của mình một cách đầy đủ và rõ ràng. Đừng quá lo lắng, Jaxtina sẽ hướng dẫn bạn các mẫu câu thông dụng khi viết về công việc của bạn giúp bạn tự tin giới thiệu một cách trôi chảy.
>>>> Đừng Bỏ Qua: Kiến thức học tiếng Anh
Điều đầu tiên khi viết về công việc, bạn cần phải giới thiệu job (nghề nghiệp) hoặc position (vị trí) làm việc của mình trong công ty.
Một cấu trúc cơ bản nhất mà nhiều bạn hay dùng đó là:
I am + a/an + nghề nghiệp, vị trí của bạn. (teacher/ doctor/ manager/...): Tôi đang là.... |
Ví dụ:
I am a doctor now. (Hiện tại tôi là một bác sĩ.)
Ngoài ra, chúng ta có thể làm cho bài viết thêm đa dạng qua những cấu trúc và mẫu câu dưới đây:
Cấu trúc | Ví dụ |
I + ... + for a living. = I earn my living by + V-ing. |
I teach Japanese for a living. (Tôi dạy tiếng Nhật để kiếm sống.) = I earn my living by teaching Japanese. (Tôi kiếm sống bằng cách dạy tiếng Nhật.) |
I work as/ I am working as + nghề nghiệp/ vị trí. | I am working as a designer. (Tôi đang là một nhà thiết kế.) |
I am having a full-time/ part-time job as + nghề nghiệp/ vị trí + .... | I am having a full-time/part-time job as a shop assistant in a souvenir shop. (Tôi đang là nhân viên bán hàng toàn thời gian / bán thời gian ở một cửa hàng lưu niệm.) |
I work in + ... + department (phòng/ ban/ bộ phận). | I work in the marketing department. (Tôi đang làm ở bộ phận tiếp thị/ phòng tiếp thị.) |
I work in + lĩnh vực/ ngành nghề. = I’m in + … + business. |
I work in banking. = I’m in the banking business. (Tôi làm việc trong lĩnh vực ngân hàng.) |
Chú ý: Những từ được dùng để viết về nghề nghiệp hoặc vị trí công việc thường là noun (danh từ). Một số danh từ chỉ nghề nghiệp, vị trí quen thuộc bạn nên biết:
- Nghề nghiệp: teacher (giáo viên), secretary (thư ký), receptionist (nhân viên lễ tân), photographer (nhiếp ảnh gia), designer (nhà thiết kế), doctor (bác sĩ), engineer (kĩ sư),….
- Lĩnh vực: accountancy (ngành kế toán), audit (kiểm toán), IT = Information Technology (ngành công nghệ thông tin), advertising (ngành quảng cáo), banking (ngân hàng), ….
- Vị trí: manager (quản lí), director (giám đốc), team leader (trưởng nhóm), specialist (chuyên viên), intern (thực tập sinh), executive (nhân viên),….
- Phòng/ Ban/ Bộ phận: marketing department (bộ phận tiếp thị), operations department (phòng kế hoạch và kinh doanh), finance department (phòng tài chính), sales department (phòng bán hàng), human resource department (phòng nhân sự),….
* Các mẫu câu để viết về tính chất, tình trạng của công việc của bạn:
I am unemployed. (Tôi đang thất nghiệp.)
I am an intern in … = I am doing an internship. (Tôi đang thực tập (ở công ty…)
I have my own business. (Tôi tự quản lý công ty/cửa hàng của chính mình.)
I am self-employed. = I work for myself. (Tôi tự làm cho công việc của mình.)
I am seeking/ looking for a job. (Tôi đang tìm việc làm phù hợp.)
I am doing a full-time/ part-time job. (Tôi đang làm việc toàn thời gian/ bán thời gian.)
Ngoài việc giới thiệu nghề nghiệp, vị trí công việc của bạn, bạn cũng có thể viết về công ty mà bạn đang làm, vì khi giới thiệu công ty (tên công ty, địa chỉ công ty, ngành liên quan đến công ty, quy mô của công ty, sản phẩm của công ty…) thì người đọc có một cái nhìn cụ thể hơn về nghề nghiệp của bạn đấy. Nghe có vẻ khó để viết, nhưng bạn chỉ cần cung cấp thông tin một cách khái quát và cụ thể nhất có thể. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn viết dễ dàng hơn:
Cấu trúc | Ví dụ |
I work in + nơi làm việc. | I work in an advertising company. (Tôi làm việc ở công ty quảng cáo.) |
I work for + tên công ty. | I work for a bank. (Tôi làm việc cho một ngân hàng.) |
My current company is + công ty/ nơi làm việc. | My current company is ABC joint-stock company. (Công ty hiện tại của tôi là công ty cổ phần ABC.) |
My company’s name is + công ty của bạn. | My company’s name is Jaxtina education joint-stock company. (Tên của công ty tôi là công ty cổ phần giáo dục Jaxtina.) |
It is + a/an + ngành nghề/ lĩnh vực + company. | It is a digital marketing company. (Đây là một công ty tiếp thị kỹ thuật số.) |
There are + số lượng nhân viên + employees working in my company. | There are 30 employees working in my company. (Có 30 nhân viên làm việc trong công ty của tôi.) |
My company is located + địa chỉ công ty. = My company’s address + is + địa chỉ công ty. |
My company is located at 17 Nguyen Hue street, Hanoi city. (Công ty của tôi nằm ở số 17 đường Nguyễn Huệ, thành phố Hà Nội.) = My company’s address is 17 Nguyen Hue street, Hanoi city. (Địa chỉ của công ty tôi là số 17 đường Nguyễn Huệ, thành phố Hà Nội.) |
My company was founded in + năm thành lập công ty. | My company was founded in 2005. (Công ty của tôi thành lập năm 2005.) |
>>>> Tham Khảo Thêm: Cách luyện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc, Viết hiệu quả
Các bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây để viết về công việc cụ thể của mình nhé:
Cấu trúc | Ví dụ |
I am responsible for + V-ing. | I am responsible for managing employees and other departments in the company. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý nhân viên và các bộ phận khác trong công ty.) |
My job involves + …. | My job includes preparing papers for my director and setting up the interviews. (Công việc của tôi bao gồm chuẩn bị giấy tờ cho giám đốc và chuẩn bị cho các buổi phỏng vấn.) |
I have to meet + …. | I have to meet the marketing department to plan for projects weekly. (Tôi phải gặp gỡ bộ phận tiếp thị hàng tuần để lên kế hoạch cho những dự án.) |
I work from + … + …. | I work from 8 a.m to 5 p.m. (Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) |
Một số mẫu câu thông dụng khác | I work/ do shift work. (Tôi làm việc theo ca.) |
I have to work overtime. (Tôi phải làm tăng ca.) |
|
I am on flexible time. (Tôi làm việc linh hoạt về thời gian.) |
|
I am a workaholic. (Tôi là một con người thích làm việc.) |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Luyện dịch tiếng Anh qua báo chí
Chúng ta vừa tìm hiểu các mẫu câu để viết về công việc. Bây giờ bạn hãy thử viết về công việc của chính mình nhé!
Practice 1. Write a paragraph about your job. (Viết một đoạn văn về công việc của bạn.)
__________________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________________________________
Xem đáp án
|
Xem bản dịch
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các ví dụ thể hiện sự khác nhau giữa văn nói và văn viết
Trên đây là những mẫu câu thông dụng để viết về công việc của bạn. Jaxtina hy vọng với những mẫu câu hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin để viết bài giới thiệu về công việc của chính bạn một cách dễ dàng và gây ấn tượng cho nhà tuyển dụng nhé. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân thì đừng ngại mà hãy liên hệ ngay hotline hoặc đến cơ sở của Jaxtina gần nhất để được tư vấn và học những khóa học tiếng Anh chất lượng và hiệu quả.
>>>> Bài Viết Hữu Ích: