Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng về Hometown bằng Tiếng Anh thường gặp theo từng loại từ. Bạn hãy xem ngay để trau dồi thêm nhiều từ vựng về chủ đề quê hương này nhé!
Khám Phá Ngay: Kinh nghiệm học Tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về quê hương thuộc từ loại là danh từ trong Tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Outskirt | /ˈaʊtˌskɜːt/ | ngoại thành |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | trung tâm thành phố |
Scooter | /ˈskuːtə/ | xe tay ga |
Farm | /fɑːm/ | nông trại |
Ranch | /rɑːnʧ/ | trại nuôi động vật |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt / | giao thông công cộng |
Crops | /krɒps/ | cây trồng |
Church | /ʧɜːʧ/ | nhà thờ |
Dry season | /draɪ ˈsiːzᵊn/ | mùa khô |
Boulevard | /ˈbuːlvɑː/ | đại lộ |
Silo | /ˈsaɪləʊ/ | xe xích lô |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | vùng ngoại ô |
Bus route | /bʌs ruːt/ | tuyến xe buýt |
Country road | /ˈkʌntri rəʊd/ | đường quê |
Rainy season | /ˈreɪni ˈsiːzᵊn/ | mùa mưa |
Restaurant | /ˈrɛstᵊrɒnt/ | nhà hàng |
Tractor | /ˈtræktə/ | máy kéo |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
Library | /ˈlaɪbrᵊri/ | thư viện |
Rush hour | /rʌʃ aʊə/ | giờ cao điểm |
Car park | /kɑː pɑːk/ | bãi đỗ xe |
Traffic jam | /ˈtræfɪk ʤæm/ | kẹt xe, tắc đường |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | sương mù |
Barn | /bɑːn/ | kho thóc, nhà thô sơ |
Rollerblades | /ˈrəʊləˌbleɪdz/ | trượt patin |
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | vật nuôi |
Winter | /ˈwɪntə/ | mùa đông |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | không khí |
Sprawling city | /ˈsprɔːlɪŋ ˈsɪti/ | thành phố lớn |
Horse-drawn carriage | /ˈhɔːsˈdrɔːn ˈkærɪʤ/ | xe ngựa |
Village | /ˈvɪlɪʤ/ | làng quê |
High-rise flat | /ˈhaɪraɪz flæt/ | căn hộ cao cấp |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | bảo tàng |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | ván trượt |
Tricycle | /ˈtraɪsɪkᵊl/ | xe ba gác |
Hospital | /ˈhɒspɪtᵊl/ | bệnh viện |
Topography | /təˈpɒɡrəfi/ | địa hình |
street market | /striːt ˈmɑːkɪt/ | chợ cóc, chợ trời |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | mùa gặt |
Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | quê hương |
Rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | xe kéo |
Orchard | /ˈɔːʧəd/ | vườn cây ăn quả |
Neighborhood | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm |
Meadow | /ˈmɛdəʊ/ | đồng cỏ |
Town | /taʊn/ | thị xã |
Inner city | /ˈɪnə ˈsɪti/ | nội thành |
Church | /ʧɜːʧ/ | nhà thờ |
Stream | /striːm/ | dòng suối |
Local facility | /ˈləʊkᵊl fəˈsɪləti/ | cơ sở địa phương |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
Lifestyle | /ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống |
Province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
Countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | vùng quê |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
trung tâm mua sắm |
Skyscrapers | /ˈskaɪˌskreɪpəz/ | nhà cao tầng |
Fire station | /faɪə ˈsteɪʃᵊn/ | trạm cứu hỏa |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | quận, huyện |
Country road | /ˈkʌntri rəʊd/ | đường quê |
Đừng Bỏ Qua: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là những từ vựng về Hometown thông dụng thuộc loại từ là động từ mà bạn nên nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Miss | /mɪs/ | nhớ |
Explore | /ɪkˈsplɔː/ | khám phá |
Be born in | /biː bɔːn ɪn/ | sinh ra ở |
Protect | /prəˈtɛkt/ | bảo vệ |
Grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | trưởng thành, lớn lên |
Contemplate | /ˈkɒntɛmpleɪt/ | ngắm nhìn |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | thịnh hành |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
Get around | /ɡɛt əˈraʊnd/ | đi dạo xung quanh |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
Admire | /ədˈmaɪə/ | ngưỡng mộ |
Tìm Hiểu Về: Từ vựng về thành phố và nông thôn
Để miêu tả về Hometown, bạn có thể sử dụng các từ vựng Tiếng Anh sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | lịch sử |
Peaceful tranquil quiet |
/ˈpiːsfᵊl/ /ˈtræŋkwɪl/ /ˈkwaɪət/ |
hòa bình/ bình yên |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsᵊnt/ | lộng lẫy, hoa lệ |
Provincial | /prəˈvɪnʃᵊl/ | tỉnh thành |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
Vibrant lively bustling |
/ˈvaɪbrᵊnt/ /ˈlaɪvli/ /ˈbʌslɪŋ/ |
sôi động/ nhộn nhịp |
Comfortable | /ˈkʌmfᵊtəbᵊl/ | thoải mái |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | chật, hẹp |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | nhộn nhịp, đông đúc |
Cozy | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng |
Homely | /ˈhəʊmli/ | chất phác |
Airy | /ˈeəri/ | thông thoáng |
Lively | /ˈlaɪvli/ | sống động |
Ancient | /ˈeɪnʃᵊnt/ | cổ kính, lâu đời |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
Modern | /ˈmɒdᵊn/ | hiện đại |
Traditional | /trəˈdɪʃᵊnᵊl/ | truyền thống |
Safe | /seɪf/ | an toàn |
Solemn | /ˈsɒləm/ | trang trọng, trang nghiêm |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về nơi chốn
Sau khi chúng ta đã cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Hometown (quê hương), các bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập đọc các bài dưới để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!
Practice 1. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)
1. Where is John’s hometown?
______________________________________________.
2. What places can one go if he/she is into cultural activities?
______________________________________________.
3. How does John describe the people in his hometown?
______________________________________________.
4. According to John, why do the people there come off as being aloof or not interested in talking?
______________________________________________.
Xem đáp án
Dịch nghĩa: Mary: Quê cậu ở đâu thế? John: Quê tớ ở thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở phía nam của Việt Nam. Đây được biết đến là thành phố lớn nhất và là một trung tâm kinh tế của đất nước đấy. Mary: Ở quê cậu có nhiều thứ hay để làm không? John: Ồ có chứ! Chắc chắn có rất nhiều thứ để làm vì đây là một thành phố tương đối lớn mà. Nếu cậu muốn ra ngoài vào buổi tối, có rất nhiều quán ăn ngon và các quán bar sôi động. Nếu cậu thích các hoạt động văn hóa, ở đây cũng có các bảo tàng và khu trưng bày tác phẩm nghệ thuật. Còn nếu cậu muốn được hòa mình vào thiên nhiên thì tớ gợi ý cậu nên tham gia chuyến đi một ngày đến Đồng bằng sông Cửu Long. Mary: Người dân ở quê cậu như thế nào? John: Chà, tớ cho là hầu hết mọi người rất thân thiện và hiếu khách. Dù vậy, cũng giống như nhiều thành phố lớn, mọi người đều rất bận rộn, nên trông họ có vẻ lạnh lùng và không muốn trò chuyện nhiều. Nhưng nếu cậu sinh sống ở đó, làm quen và hiểu rõ hơn về họ thì cậu sẽ nhận ra rằng hầu hết người bản địa đều rất vui vẻ chuyện trò khi họ có thời gian và sẵn sàng giúp cậu khi cần. |
Practice 2. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)
My name is Jane. I am 23 years old and I live in a small town called Snow Owl. It took its name from the fact that there are a lot of snow owls on the mountain and forest.
My town is located in the northern part of the country, established on the base of Sky Mountain and surrounded by the Dark Forest. Even though the name sounds scary, it is very beautiful and nice. The name comes from the appearance of the forest, where the trees are so close together that the sunlight cannot come through. A wonderful river comes down from the mountain and passes through the town, splitting it into two. If you ever visit my hometown, beware of the wolves; especially if you are in the part that is near the mountain.
The town itself does not have a lot of sights to visit. A big historic library from the 1800s, still functional, is standing in the middle of the village, next to the Town Hall. Two big bridges connect the town. The one in the south is the oldest and most beautiful. I sometimes go and sit by the river just to admire it.
For entertainment, we have the old theater, some coffee shops, and restaurants. Younger people prefer to visit neighboring towns and cities since it gives them more choices of entertainment.
1. Why is Jane’s town called Snow Owl?
_____________________________________________________.
2. Describe the landscape there.
____________________________________________________.
3. Why is the forest called Dark Forest?
____________________________________________________.
4. Are there any dangerous animals nearby?
__________________________________________________.
5. What kind of entertainment is there?
__________________________________________________.
Xem đáp án
Dịch nghĩa: Tên tôi là Jane, 23 tuổi và hiện sống ở một thị trấn nhỏ tên là Snow Owl (Cú tuyết). Thị trấn có cái tên này là vì trên núi và trong rừng có rất nhiều cú tuyết. Thị trấn nằm ở phía bắc đất nước, được dựng lên trên nền của ngọn núi Sky Mountain và quanh khu rừng Dark Forest. Mặc dù cái tên nghe có vẻ đáng sợ, nhưng thực ra đó là một khu rừng đẹp vô cùng. Cái tên của khu rừng xuất phát từ vẻ bên ngoài của nó, cây cối mọc san sát nhau đến mức ánh sáng không thể chiếu qua. Một con sông tuyệt đẹp chảy từ trên một ngọn núi xuống, đi qua thị trấn và chia nó làm hai. Nếu bạn từng ghé thăm quê hương của tôi, hãy cẩn thận với lũ sói, đặc biệt nếu bạn ở khu vực gần ngọn núi. Thị trấn không có nhiều cảnh đẹp để thưởng ngoạn. Một thư viện lịch sử rộng lớn đã có từ những năm 1800, đến nay vẫn còn hoạt động, nằm ngay giữa thị trấn, bên cạnh sảnh lớn. Ngoài ra còn có hai cây cầu lớn nối với thị trấn. Cái ở phía nam là cái lâu đời nhất và cũng là cái đẹp nhất. Thỉnh thoảng tôi đến và ngồi bên bờ sông chỉ để ngắm nhìn nó. Nếu là giải trí thì chúng tôi có một rạp chiếu phim cũ, một vài cửa hàng cà phê và nhà hàng. Người trẻ trong thị trấn thì thích ghé qua các thị trấn và thành phố lân cận vì ở đó họ có nhiều lựa chọn để giải trí. |
Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng về Hometown (Quê hương). Hãy thường xuyên truy cập vào website của Jaxtina English Center để học thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]