Menu

Tìm hiểu từ vựng về thành phố và nông thôn trong tiếng Anh

Đối với các bạn sống ở thành phố, hình ảnh những tòa nhà cao chọc trời, những trung tâm thương mại sầm uất thật sự là những hình ảnh quen thuộc. Vậy có bao giờ bạn nghĩ mình sẽ đi du lịch đến nơi có những đồng lúa bát ngát, những dãy núi trập trùng hay những con sông uốn lượn đầy thơ mộng chưa? Nếu chưa thì bạn hãy cùng Jaxtina đi du lịch qua bộ từ vựng về thành phố và nông thôn hôm nay nhé.

Bảng từ vựng về nông thôn

Dưới đây là một vài từ vựng về thôn thôn kèm ví dụ:

Từ vựng Ví dụ
village /’vɪl.ɪdʒ/

I live in a village.

(Tôi sống ở một ngôi làng.)

road /roʊd/

I walk on road.

(Tôi đi trên đường.)

path /pæθ/

I walked along the path.

(Tôi đã đi bộ dọc theo đường mòn.)

mountain /ˈmaʊn.tɪn/

My hometown has a lot of mountains.

(Quê tôi có rất nhiều núi.)

hill /hil/

The house is on the side of a hill.

(Ngôi nhà ở trên sườn đồi.)

farm /fɑːrm/

The children had never seen farm before.

(Bọn trẻ chưa bao giờ thấy nông trại trước đó.)

tractor /ˈtræk.tɚ/

Farmers use tractor every day.

(Nông dân dùng máy cày hằng ngày.)

river /’rɪv.ər/

We swim in the river.

(Chúng tôi bơi ở sông.)

forest /ˈfɔːr.ɪst/

Forest is so important.

(Rừng rất là quan trọng.)

field /fiːld/

A farmer is working in the field.

(Một người nông dân đang làm việc trên cánh đồng.)

lake /leɪk/

She went to the edge of the lake.

(Cô ấy đã đi đến bờ hồ.)

nature /ˈneɪ.tʃɚ/

I love nature.

(Tôi yêu thiên nhiên.)

wildlife /ˈwaɪld.laɪf/

You can watch the wildlife here.

(Ở đây bạn có thể thấy động vật hoang dã.)

cabin /ˈkæb.ɪn/

My friend lives in a cabin.

(Bạn tôi sống trong một căn nhà gỗ nhỏ.)

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

>>>> Xem Thêm: Từ vựng về thế giới tự nhiên, thế giới hoang dã ( Wildlife under threat)

Bảng từ vựng về thành phố

Cùng điểm qua một vài từ vựng nổi bật về thành phố cùng Jaxtina nhé!

Từ vựng Ví dụ
city  /ˈsɪti/

Many of the world’s cities have populations of more than five million

(Nhiều thành phố trên thế giới có dân số lớn hơn 5 triệu người)

sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/

Don’t drive on the sidewalk!

(Đừng có lái xe trên vỉa hè!)

avenue /ˈævənuː/ : đại lộ

I walk alone the avenue

(Một mình dạo bước trên đại lộ)

parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ 

Your car’s in the parking lot.

(Xe của bạn ở trong bãi đỗ xe)

tower /taʊər/

What a big tower!

(Tòa tháp kia thật to!)

office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/

It is the tallest all office building in Vietnam

(Nó là tòa nhà văn phòng cao nhất ở Việt Nam)

apartment /əˈpɑːt.mənt/

Their apartment was confining

(Căn hộ của họ thì chật hẹp)

industrial zone /in’dʌstriəl/ 

Angarsk has the largest industrial zone in Asia

(Angarsk có khu công nghiệp lớn nhất ở châu Á)

Square /skweər/

She performs at the theater in Sheelba Square

(Bà ta biểu diễn tại một kịch trường ở quảng trường Sheelba)

pollution /pəˈluː.ʃən/

The pollution has abated.

(Sự ô nhiễm đã giảm bớt)

noise /nɔɪz/

You’re gonna hear the traffic noise?

(Anh nghe cả tiếng ồn xe cộ à?)

traffic jam/ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/

The traffic jam is awful in Tokyo, as you know

(Bạn biết đó, ở Tokyo kẹt xe kinh khủng)

post office

/pəʊstˈɒf.ɪs/

There is a village shop and post office

(Trong làng, có một cửa hàng và bưu điện)

elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/

I think I’m near the elevator

(Hình như em ở gần thang máy.)

Bài tập vận dụng

Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)

1. My brother is a ______. He lives ______ a farm.

2. It’s not a big house; it’s just a ______.

3. The farm is near a small ______; a few hundred people live there.

4. We like to climb the ______ near our home.

5. We went swimming in a ______ near the farm. The water was warm.

6. There is some wonderful ______ in this area, especially birds.

7. Let’s go for a walk along the ______. It goes through the woods and fields and down to the lake.

Xem đáp án

1. My brother is a farmer. He lives on a farm.(Anh tôi là nông dân. Anh ấy sống nông trại.)

2.It’s not a big house; it’s just a cabin.(Đó không phải là căn nhà lớn; đó chỉ là một căn nhà gỗ nhỏ thôi.)

3.The farm is near a small village; a few hundred people live there.(Nông trại gần một ngôi làng nhỏ; khoảng một trăm người sống ở đó.)

4. We like to climb the mountains near our home.(Chúng tôi thích leo núi ở gần nhà.)

5. We went swimming in a lake/river near the farm. The water was warm (Chúng tôi đã đi bơi ở hồ/sông gần nông trại. Nước ở đó rất ấm.)

6. There is some wonderful wildlife in this area, especially birds. (Có nhiều động vật hoang dã ở khu này lắm, đặc biệt là những con chim.)

7. Let’s go for a walk along the path. It goes through the woods and fields and down to the lake.(Cùng đi dọc con đường mòn này thôi. Nó băng qua khu rừng và cánh đồng và xuống đến hồ nước.)

Practice 2. Put “the” in the sentence if necessary. (Điền mạo từ “the” vào câu sau nếu cần.)

1. He loves ______ nature.

2. She wants to live in ______ country.

3. They are interested in ______ wildlife.

Xem đáp án

1. He loves nature. (Anh ấy yêu thiên nhiên.)

2.She wants to live in the country. (Cô ấy muốn sống ở nông thôn.)

3.They are interested in wildlife. (Họ rất quan tâm đến động vật hoang dã.)

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 100+ từ về các loại khí hậu trong Tiếng Anh, hiện tượng thời tiết

Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về từ vựng chủ đề thành phố và nông thôn rồi. Đừng quên ôn lại và sử dụng chúng trong cuộc đối thoại hàng ngày nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, bạn hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay nhé!

Nguồn: Basic vocabulary in use

>>>> Đọc Ngay:

5/5 - (3 bình chọn)