Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, nhập cư (immigration) đang là một vấn đề lớn cần được quan tâm của thế giới. Tuy nhiên ngoại ngữ lại là một rào cản lớn của quá trình nhập cư. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu một số từ vựng chủ đề nhập cư (immigration) trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | immigration (n) | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | sự nhập cư |
There was a sudden increase in immigration from Germany. Có một sự gia tăng đột ngột về sự nhập cư từ nước Đức. |
2 | immigrant (n) | /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ | người nhập cư |
I’m an immigrant from other Asian countries. Tôi là một người nhập cư từ các nước Châu Á khác. |
3 | immigrate (v) | /ˈɪm.ɪ.ɡreɪt/ | nhập cư |
Tommy immigrated with his mom in 1999. Tommy nhập cư với mẹ anh ấy vào năm 1999. |
4 | refugee (n) | /ˌref.juˈdʒiː/ | người tị nạn |
She was born in a refugee camp. Cô ấy sinh ra trong một trại của người tị nạn. |
5 | integration (n) | /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | sự hội nhập |
The aim is to promote closer economic integration. Mục đích là để thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn. |
6 | language (n) | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
Do you speak any foreign languages? Bạn có nói được ngôn ngữ nước ngoài nào không? |
7 | adaptability (n) | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | sự thích nghi |
He was praised for his adaptability to different situations. Anh ấy được khen ngợi vì khả năng thích nghi trong nhiều tình huống khác nhau. |
8 | deportation (n) | /ˌdiː.pɔːˈteɪ.ʃən/ | sự trục xuất |
Their cases will be reviewed and they may face deportation. Các trường hợp của họ sẽ được xem xét và họ có thể phải đối mặt với sự trục xuất. |
9 | transfer (v) | /trænsˈfɜːr/ | chuyển đổi |
After a year he transferred to Hanoi University. Sau một năm, anh ấy chuyển đến Đại Học Hà Nội. |
10 | illegal immigrant (n.p) | /ɪˌliː.ɡəl ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ | người nhập cư bất hợp pháp |
They were breaking the law by employing illegal immigrants without papers. Họ đã vi phạm pháp luật khi sử dụng những người nhập cư bất hợp pháp mà không có giấy tờ. |
11 | better life prospect (n.p) | /ˈbet.ər laɪf ˈprɒs.pekt/ | triển vọng tốt hơn |
If you move to Germany, you will have a better life prospect. Nếu bạn chuyển đến nước Đức thì bạn sẽ có triển vọng tốt hơn. |
12 | overcrowding (n) | /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ | sự bùng nổ dân số |
Overpopulation is one of the country's most pressing social problems. Sự bùng nổ dân số là một trong những vấn đề xã hội cấp bách nhất của đất nước. |
13 | overpopulation (n) |
/ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ |
Vậy là chúng mình vừa giới thiệu với các bạn một số từ vựng về chủ đề nhập cư (immigration), bạn đã biết thêm được cách đọc từ cũng như nghĩa tiếng Việt và ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng hãy học thêm 1000 từ vựng thông dụng thuộc nhiều chủ đề khác nhau để trau dồi cho vốn từ của mình nhé!
Giờ bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!
Nếu bạn muốn tìm hiểu về chất lượng giảng dạy tại Jaxtina English Center thì hãy điền ngay thông tin liên hệ vào form sau để được trung tâm tư vấn nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua: Từ Vựng Chủ Đề Xung Đột Tiếng Anh
Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. overcrowding | A. to move from one place to another; to move something/somebody from one place to another. |
2. transfer | B. someone who lives or works in another country when they do not have the legal right to do this. |
3. integration | C. a person who has come to live permanently in a different country from the one they were born in. |
4. immigrant | D. the situation when there are too many people or things in one place. |
5. refugee | E. the act of forcing somebody to leave a country, usually because they have broken the law or because they have no legal right to be there. |
6. adaptability | F. the act or process of combining two or more things so that they work together. |
7. illegal immigrant | G. a person who has been forced to leave their country or home, because there is a war or for political, religious, or social reasons. |
8. deportation | H. an ability or willingness to change in order to suit different conditions. |
Xem đáp án
|
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tổng hợp từ vựng về quốc gia và quốc tịch bằng Tiếng Anh
Sau bài tập thực hành nho nhỏ vừa rồi, Jaxtina English Center hy vọng bạn đã có thể hiểu hơn những từ vựng chủ đề nhập cư trên để áp dụng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ ghi các từ vựng này vào sổ tay để có thể ôn tập mỗi ngày nhé!
>>>> Click Để Xem Thêm:
[custom_author][/custom_author]