Understand to V hay ving? Cấu trúc và cách dùng Understand
Bá Đỗ Thế
Understand to V hay ving? Cấu trúc và cách dùng Understand
20.12.2023 9 phút đọc 12 xem

Understand có nghĩa là gì? Understand to V hay Ving? Đâu mới là cách dùng đúng với Understand trong Tiếng Anh? Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina khám phá ngay trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Understand là gì?

Understand trong tiếng Anh có nghĩa là hiểu biết về một vấn đề, ngôn ngữ, một người nào đó hay về nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Ngoài ra, Understand còn mang nghĩa nắm bắt thông tin, ý nghĩa của điều gì đó.

Ví dụ:

  • Could you explain that again? I'm having trouble understanding your point. (Bạn có thể giải thích điều đó một lần nữa? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm của bạn.)
  • After reading the instructions carefully, I finally understand how to use this new software. (Sau khi đọc kỹ hướng dẫn, cuối cùng tôi cũng hiểu cách sử dụng phần mềm mới này.)
  • It's important for teachers to ensure that students understand the material before moving on to the next lesson. (Điều quan trọng là giáo viên phải đảm bảo rằng học sinh hiểu tài liệu trước khi chuyển sang bài học tiếp theo.)
Understand là gì

Understand là gì?

Góc Giải Đáp: Discuss to V hay Ving?

2. Understand to V hay Ving?

Sau Understand bạn có thể dùng cả động từ to V và Ving. Tuy nhiên, hai cấu trúc này sẽ được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể như sau:

2.1 Understand to V

Sau đây là một số cấu trúc câu với Understand và to V:

Understand + to V: Được hiểu là ...

Understand + someone + to v: Hiểu được ai đó đã làm gì...

Understand + someone/something + tobe: Được hiểu là ai đó/ cái gì đó đang ở trong tình trạng...

Ví dụ:

  • Do you understand to complete the assignment by tomorrow? (Bạn có hiểu phải hoàn thành nhiệm vụ vào ngày mai không?)
  • I didn't catch all of what he said, but I understood him to say that the meeting was rescheduled. (Tôi không hiểu hết những gì anh ấy nói, nhưng tôi hiểu anh ấy nói rằng cuộc họp đã được dời lại.)
  • They understand the project to be completed by the end of the year. (Họ hiểu rằng dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm.)

2.2 Understand Ving

Cấu trúc Understand Ving được dùng để diễn đạt sự nhận thức về hành động hay tình trạng đang diễn ra.

Understand + someone/something + Ving

Ví dụ:

  • Do you understand him taking that job? (Bạn hiểu tại sao anh ấy lại nhận công việc đó không?)
  • We understand the company changing its policies to adapt to the market. (Chúng tôi hiểu rằng công ty đang thay đổi chính sách để thích nghi với thị trường.)
Understand to V hay Ving

Understand to V hay Ving?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Consider to V hay Ving?

3. Các cấu trúc khác với Understand và cách dùng

3.1 Understand + that

Understand that thường được sử dụng diễn đạt một sự hiểu biết về thông điệp hay một quy tắc nào đó. Cấu trúc thường được dùng khi muốn truyền đạt một thông điệp hoặc cung cấp một lời giải thích.

Ví dụ:

  • We understand that the budget constraints may limit our options. (Chúng tôi hiểu rằng hạn chế về ngân sách có thể hạn chế các lựa chọn của chúng tôi.)
  • We understand that unexpected delays in delivery can be frustrating for customers. (Chúng tôi hiểu rằng sự trì hoãn không mong đợi trong việc giao hàng có thể làm phiền khách hàng.)

3.2 Understand + how/what/where/why

Cấu trúc Understand + how/what/where/why được sử dụng để diễn đạt sự hiểu biết về cách, điều gì, nơi nào hay lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • I understand how the new system works. (Tôi hiểu cách hệ thống mới hoạt động.)
  • Can you help me understand what the professor meant in the lecture? (Bạn có thể giúp tôi hiểu ý giáo sư nói gì trong bài giảng không?)
  • We need to understand where the problem is originating. (Chúng ta cần hiểu nơi nào là nguồn gốc của vấn đề.)
  • It's important to understand why the project was delayed. (Quan trọng là hiểu tại sao dự án bị trì hoãn.)
  • She wants to understand how the accident happened. (Cô ấy muốn hiểu làm thế nào tai nạn xảy ra.)

4. Bài tập với cấu trúc Understand to V và Ving

Hoàn thành các câu dưới đây với Understand to V hoặc Understand Ving:

  1. Could you explain the steps one needs to ________ use this software effectively?
  2. He entered the room quietly, and I _____ him _____ on a confidential report.
  3. The students listened attentively, and they _____ the teacher _____ the principles of physics.
  4. The team leader made it clear that everyone should ________ follow the new guidelines.
  5. I saw him at the workshop, and I _____ him _____ the new process.
Xem đáp án
  1. Could you explain the steps one needs to understand to use this software effectively?
  2. He entered the room quietly, and I understood him working on a confidential report.
  3. The students listened attentively, and they understood the teacher discussing the principles of physics.
  4. The team leader made it clear that everyone should understand to follow the new guidelines.
  5. I saw him at the workshop, and I understood him explaining the new process.

Nội dung bài viết trên đã giúp bạn giải đáp Understand to V hay Ving mới là cấu trúc đúng trong Tiếng Anh. Bên cạnh đọc lý thuyết, bạn hãy làm các bài tập mà Jaxtina English Center cung cấp trong bài viết trên để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!

Đọc Thêm:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 3 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 2 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 2 xem
Thầy Phan Đình Tương