Bạn có biết các mối quan hệ xã giao, gia đình, bạn bè, đồng nghiệp được gọi là gì trong Tiếng Anh không? Nếu chưa thì hãy đọc ngay bài viết sau của Jaxtina English Center để học bộ từ vựng về mối quan hệ bằng Tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số bài tập để bạn kiểm tra xem bản thân đã thật sự đã hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về chủ đề mối quan hệ hay chưa. Do đó, hãy xem bài viết ngay nhé!
Đọc Thêm: Học Tiếng Anh
1. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè
Dưới đây là một số từ vựng nói về mối quan hệ bạn bè trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
On-off friend (n.p) |
/ɒn ɒf frend/ |
Bạn bình thường/ bạn xã giao |
She is just my on-off friend. (Cô ấy chỉ là bạn bình thường thôi.) |
Classmate (n) |
/ˈklɑːsmeɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Long is taller than most of his classmates. (Long cao hơn hầu hết các bạn cùng lớp.) |
Roommate (n) |
/ˈruːmmeɪt/ |
Bạn cùng phòng |
Hoa is my roommate during the third year of my university (Hoa là bạn cùng phòng năm ba đại học của tôi.) |
Close friend (n.p) |
/kləʊz frend/ |
Bạn thân |
I have two close friends: Hoa and Mai. (Tôi có hai người bạn thân, đó là Hoa và Mai.) |
Childhood friend (n.p) |
/ˈtʃaɪldhʊd frend/ |
Bạn nối khố/bạn thuở bé |
He met his childhood friends after many years. (Anh ấy gặp lại những người bạn thuở bé sau nhiều năm.) |
Mutual friend (n.p) |
/ˈmjuːtʃuəl frend/ |
Bạn chung |
We have many mutual friends on Facebook. (Chúng tôi có nhiều bạn chung trên Facebook.) |
Soulmate (n) |
/ˈsəʊlmeɪt/ |
Bạn tâm giao |
They are soulmates. (Họ là những người bạn tâm giao.) |
Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè
Tìm Hiểu Thêm: 1000 từ tiếng Anh thông dụng
2. Các từ vựng chủ đề mối quan hệ tình cảm bằng Tiếng Anh
Sau đây là bộ từ vựng về mối quan hệ tình cảm phổ biến trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
boyfriend (n) |
/ˈbɔɪ.frend/ |
bạn trai |
She introduced her boyfriend to her family during the holiday gathering. (Cô ấy đã giới thiệu bạn trai của mình cho gia đình trong buổi tụ họp trong kỳ nghỉ.) |
girlfriend (n) |
/ˈɡɜːl.frend/ |
bạn gái |
He spent the weekend with his girlfriend at the beach. (Anh ấy đã dành cuối tuần cùng bạn gái tại bãi biển.) |
lover (n) |
/ˈlʌv.ər/ |
người yêu |
She wrote a heartfelt letter to her lover, expressing her deepest feelings. (Cô ấy đã viết một lá thư chân thành gửi cho người yêu của mình, thể hiện những tâm tư sâu sắc nhất.) |
mistress (n) |
/ˈmɪs.trəs/ |
tình nhân |
He had a secret mistress for years, and it eventually led to the downfall of his marriage. (Anh ấy đã có một người tình bí mật trong nhiều năm, và cuối cùng nó dẫn đến sụp đổ của hôn nhân của anh.) |
love triangle |
/lʌv/ /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
tình yêu tay ba |
The TV series is filled with drama and suspense due to the complicated love triangle between the main characters. (Bộ phim đầy kịch tính và hồi hộp vì mối tình tay ba phức tạp giữa các nhân vật chính.) |
un-required love |
/ˌjuːˈen-rɪˈkwaɪəd/ /lʌv/ |
yêu đơn phương |
Her un-required love for him was evident when she continued to care for his well-being even after their breakup. (Tình yêu đơn phương của cô ấy đối với anh ấy trở nên rõ ràng khi cô ấy tiếp tục quan tâm đến sức khỏe của anh ấy ngay cả sau khi họ chia tay.) |
lovelorn |
/ˈlʌv.lɔːn/ |
thất tình |
After her breakup, she spent many nights feeling lovelorn and pining for her lost love. (Sau khi chia tay, cô ấy đã trải qua nhiều đêm cảm thấy lovelorn và khao khát tình yêu đã mất.) |
Khám Phá Ngay: Từ vựng chủ đề xung đột Tiếng Anh
3. Tổng hợp từ vựng về mối quan hệ gia đình trong Tiếng Anh
Các mối quan hệ trong Tiếng Anh được gọi là gì? Tìm hiểu ngay qua bảng từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Father |
/ˈfɑːðə/ |
Bố |
Every Sunday, I visit my father and we go fishing together by the lake. (Mỗi Chủ Nhật, tôi đến thăm cha tôi và chúng tôi cùng đi câu cá bên bờ hồ.) |
Mother |
/ˈmʌðə/ |
mẹ |
My mother is an excellent cook, and she prepares delicious meals for our family every evening. (Mẹ tôi là một người đầu bếp xuất sắc, và cô ấy chuẩn bị những bữa ăn ngon cho gia đình chúng tôi mỗi tối.) |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
chồng |
My husband surprised me with a romantic dinner for our anniversary, and it was a wonderful evening. (Chồng tôi đã làm cho tôi bất ngờ bằng một bữa tối lãng mạn trong dịp kỷ niệm của chúng tôi, và đó là một buổi tối tuyệt vời.) |
Wife |
/waɪf/ |
vợ |
My wife and I enjoy taking long walks in the park together, especially during the beautiful autumn afternoons. (Vợ tôi và tôi thích dạo chơi dài dưới công viên cùng nhau, đặc biệt vào các buổi chiều thu đẹp.) |
Child |
/ʧaɪld/ |
con |
The child was excited to open the brightly wrapped presents on their birthday. (Đứa trẻ hào hứng mở những món quà được bọc sáng loáng vào ngày sinh nhật của họ.) |
Daughter |
/ˈdɔːtə/ |
con gái |
My daughter is studying abroad in Europe, and I miss her dearly every day. (Con gái tôi đang du học ở châu Âu, và tôi rất nhớ cô ấy mỗi ngày.) |
Son |
/sʌn/ |
con trai |
My son just graduated from college, and I couldn’t be prouder of his achievements. (Con trai tôi vừa tốt nghiệp đại học, và tôi thật tự hào về những thành tựu của cậu ấy.) |
Grandmother |
/ˈgrænˌmʌðə/ |
bà |
My grandmother used to tell me wonderful bedtime stories when I was a child. (Bà tôi thường kể cho tôi những câu chuyện đáng yêu trước khi đi ngủ khi tôi còn là một đứa trẻ.) |
Grandfather |
/ˈgrændˌfɑːðə/ |
ông |
My grandfather shared his wisdom and life experiences with me, leaving me with valuable life lessons. (Ông tôi đã chia sẻ tri thức và kinh nghiệm cuộc sống của mình với tôi, để lại cho tôi những bài học cuộc sống quý báu.) |
Grandchild |
/ˈgrænʧaɪld/ |
cháu |
When I become a grandparent, I hope to spend quality time with my grandchildren and create lasting memories. (Khi tôi trở thành ông bà nội, tôi hy vọng có thể dành thời gian chất lượng cùng cháu và tạo ra những ký ức đáng nhớ.) |
Grandson |
/ˈgrænsʌn/ |
cháu trai |
My grandson is always eager to learn new things, and he asks insightful questions that make our conversations interesting. (Cháu trai của tôi luôn háo hức học những điều mới và đặt ra những câu hỏi sáng suốt làm cho cuộc trò chuyện của chúng tôi trở nên thú vị.) |
Granddaughter |
/ˈgrænˌdɔːtə/ |
cháu gái |
My granddaughter has a beautiful singing voice, and she performed a lovely song at the family gathering. (Cháu gái của tôi có giọng hát đẹp, và cô ấy đã trình diễn một bài hát tuyệt vời trong buổi tụ họp gia đình.) |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
chú/cậu/bác trai |
My uncle is a skilled mechanic, and he helped me fix my car when it broke down on the highway. (Chú tôi là một thợ cơ khí giỏi, và chú ấy đã giúp tôi sửa chữa xe khi nó hỏng trên xa lộ.) |
Aunt |
/ɑːnt/ |
cô/dì/bác gái |
My aunt is a talented artist, and her paintings are displayed in galleries all over the city. (Cô dì của tôi là một nghệ sĩ tài năng, và các bức tranh của cô ấy được trưng bày tại các phòng trưng bày trong toàn thành phố.) |
Nephew |
/ˈnɛvju/ |
cháu trai |
My nephew is always full of energy and enthusiasm, and he brightens up our family gatherings with his laughter. (Cháu trai của tôi luôn đầy năng lượng và sự hứng thú, và cậu ấy làm sáng tỏ buổi tụ họp gia đình bằng tiếng cười của mình.) |
Niece |
/niːs/ |
cháu gái |
My niece is a talented artist, and I’m always amazed by her creativity and the beautiful artwork she creates. (Cháu gái của tôi là một nghệ sĩ tài năng, và tôi luôn ngạc nhiên trước sự sáng tạo và tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp mà cô ấy tạo ra.) |
Stepfather |
/ˈstɛpˌfɑːðə/ |
bố dượng |
My stepfather has been a supportive and caring presence in my life since he married my mother. (Bố dượng của tôi đã là một người có sự ủng hộ và quan tâm đối với cuộc sống của tôi kể từ khi ông kết hôn với mẹ tôi.) |
Stepmother |
/ˈstɛpˌmʌðə/ |
mẹ kế |
My stepmother is an amazing cook, and she often prepares delicious meals for our family gatherings. (Mẹ kế của tôi là một người đầu bếp xuất sắc, và cô ấy thường chuẩn bị các bữa ăn ngon cho các buổi tụ họp gia đình của chúng tôi.) |
Brother-in-law |
/ˈbrʌðərɪnlɔ/ |
anh/em rể |
My brother-in-law and I enjoy bonding over our shared love for basketball, and we often watch games together. (Anh rể của tôi và tôi thích gắn kết qua tình yêu chung của chúng tôi đối với bóng rổ, và chúng tôi thường xem các trận đấu cùng nhau.) |
Sister-in-law |
/ˈsɪstərɪnlɔ/ |
chị/em dâu |
My sister-in-law is a talented interior designer, and she helped us renovate our living room, giving it a beautiful new look. (Cô dâu tôi là một người thiết kế nội thất tài năng, và cô ấy đã giúp chúng tôi cải tạo phòng khách, tạo cho nó một diện mạo mới đẹp.) |
Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ gia đình
Xem Chi Tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về gia đình
4. Từ vựng Tiếng Anh về mối quan hệ trong công việc (relationships at work)
Bạn có thể học thêm các từ vựng về mối quan hệ trong công việc bằng Tiếng Anh thông qua bảng tổng hợp sau đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Co-worker/
colleague (n) |
/kəʊˈwɜːkər/
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
Her co-workers help her a lot at work. (Đồng nghiệp giúp đỡ cô ấy rất nhiều trong công việc.) |
Business partner (n.p) |
/ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/ |
Đối tác kinh doanh |
I have an appointment with my business partner today. (Hôm nay tôi có một cuộc hẹn với đối tác.) |
Boss (n) |
/bɒs/ |
Ông chủ |
Is your boss nice to you? (Ông chủ có đối xử tốt với bạn không?) |
Customer (n) |
/ˈkʌstəmər/ |
Khách hàng |
Mr. Anh is one of the most regular customers. (Ông Anh là một trong những khách hàng quen thuộc.) |
Staff (n) |
/stɑːf/ |
Nhân viên |
There are over one hundred staff in the company. (Có hơn 100 nhân viên trong công ty.) |
Part-time employee (n.p) |
/pɑːt ˈtaɪm ɪmˈplɔɪiː/ |
Nhân viên bán thời gian |
Nelson has three full-time and two part-time employees. (Nelson có 3 nhân viên làm việc toàn thời gian và 2 nhân viên làm việc bán thời gian.) |
Shareholder (n) |
/ˈʃeəhəʊldə/ |
Cổ đông |
Shareholders are planning to control the operation of the company. (Các cổ đông dự định kiểm soát hoạt động của công ty.) |
5. Bài học luyện tập sử dụng từ vựng về mối quan hệ
Các bạn vừa học rất nhiều từ vựng về các mối quan hệ, để nhớ từ một cách hiệu quả thì hãy làm các bài luyện tập dưới đây nhé:
Practise. Complete the sentences based on the given word. (Hoàn thành câu dựa vào từ được cho sẵn.)
- I get on well with my __________ in the company. (đồng nghiệp)
- __________ are going to have a meeting on Monday next week. (cổ đông)
- He has had a crush on his _______ for two years. (bạn cùng lớp)
- The __________ in this shop are so friendly that they are always ready to help you. (nhân viên)
- We should satisfy our regular_________. (khách hàng)
Xem đáp án
- colleagues => Tôi có mối quan hệ rất tốt với đồng nghiệp ở công ty.
- shareholders => Các cổ đông sẽ có cuộc họp vào thứ Hai tuần tới.
- classmate => Anh ấy thích người bạn cùng lớp hai năm nay rồi.
- staff => Nhân viên cửa hàng này rất thân thiện, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.
- customers => Chúng ta nên chiều lòng các khách hàng quen.
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina English Center học được rất nhiều từ vựng về mối quan hệ thông dụng trong Tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và luyện tập để nắm thật chắc từ vựng nha. Nếu thấy bài viết hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng tiến bộ trong việc học Tiếng Anh nhé!
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".