Trong bài viết sau, Jaxtina đã tổng hợp các từ vựng về động vật, con vật thường gặp trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay nhé vì đây là chủ đề từ vựng vô cùng quen thuộc trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày hay trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về con vật thú cưng phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | Mèo con |
Dog | /dɒg/ | Chó |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Parrot | /’pærət/ | Con vẹt |
Gecko | /’gekou/ | Con tắc kè |
Chinchilla | /tʃin’tʃilə/ | Sóc sinsin (ở Nam-Mỹ) |
Dalmatian | /dælˈmeɪʃən/ | Chó đốm |
Guinea pig | /ˈgɪni pig/ | Chuột lang |
Hamster | /’hæmstə/ | Chuột đồng |
Rabbit | /’ræbit/ | Thỏ |
Bird | /bə:d/ | Chim |
Ferret | /’ferit/ | Chồn furô |
Betta fish | /ˈbɛtə fiʃ/ | Cá chọi |
Học Ngay: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
Jaxtina đã giúp bạn liệt kê một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về con vật nuôi thông qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | Lừa |
Goat | /gəʊt/ | Dê |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Buffalo | /ˈbʌfələʊ/ | Trâu |
Goose | /guːs/ | Ngỗng |
Horse | /hɔːs/ | Ngựa |
Dalf | /kæf/ | Bê con |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Drake | /dreɪk/ | Vịt đực |
Duckling | /ˈdʌklɪŋ/ | Vịt con |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Gà |
Rooster | /ˈruːstə/ | Gà trống |
Hen | /hɛn/ | Gà mái |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Piglet | /ˈpɪglət/ | Lợn con |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Ox | /ɒks/ | Bò |
Water buffalo | /ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ/ | Trâu |
Pig | /pɪg/ | Lợn |
Bunny | /ˈbʌni/ | Thỏ con |
Earthworm | /ɜːθ wɜːm/ | Giun đất |
Cattle | /ˈkætl/ | Gia súc |
Dog | /dɔːɡ/ | Chó đực |
Puppy | /ˈpʌpi/ | Chó con |
Queen | /kwiːn/ | Mèo cái |
Kitten | /ˈkɪtn/ | Mèo con |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Dairy cow | /ˈdeə.ri kaʊ/ | Con bò sữa |
Horses | /hɔːsiz/ | Con ngựa |
Tìm Hiểu: Săn bắn trái phép Tiếng Anh là gì?
Sau đây là các từ vựng Tiếng Anh về động vật hoang dã bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bear | /beə/ | Gấu |
Polar bear | /ˈpəʊlə beə/ | Gấu Bắc cực |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Tiger | /ˈtaɪgə/ | Hổ |
Tigress | /ˈtaɪɡrəs/ | Hổ cái |
Tiger cub | /ˈtaɪgə kʌb/ | Hổ con |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Lioness | /ˈlaɪənes/ | Sư tử cái |
Lion cub | /ˈlaɪən kʌb/ | Sư tử con |
Panther | /ˈpænθə/ | Báo đen |
Leopard | /ˈlɛpəd/ | Báo đốm |
Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Gazelle | /ɡəˈzel/ | Linh dương |
Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | Tê giác |
Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | Hà mã |
Fox | /fɒks/ | Cáo |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
Wolf | /wʊlf/ | Sói |
Deer | /dɪə/ | Nai |
Doe | /dəʊ/ | Con nai cái |
Fawn | /fɔːn/ | Nai con |
Reindeer | /ˈreɪndɪə/ | Tuần lộc |
Elk | /ɛlk/ | Nai sừng tấm |
Moose | /muːs/ | Nai sừng tấm |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày
Các loài chim trong Tiếng Anh như vẹt, thiên nga... trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bảng sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pheasant | /ˈfɛznt/ | Gà lôi |
Swallow | /ˈswɒləʊ/ | Chim én |
Canary | /kəˈneəri/ | Chim hoàng yến |
Pigeon | /ˈpɪʤɪn/ | Chim bồ câu |
Parrot | /ˈpærət/ | Vẹt |
Crow | /krəʊ/ | Quạ |
Hummingbird | /ˈhʌmɪŋbɜːd/ | Chim ruồi |
Raven | /ˈreɪvn/ | Quạ |
Quail | /kweɪl/ | Chim cút |
Kingfisher | /ˈkɪŋˌfɪʃə/ | Chim bói cá |
Swan | /swɒn/ | Thiên nga |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpɛkə/ | Chim gõ kiến |
Toucan | /ˈtuːkən/ | Chim toucan |
Sparrow | /ˈspærəʊ/ | Chim sẻ |
Peacock | /ˈpiːkɒk/ | Công |
Penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | Chim cánh cụt |
Ostrich | /ˈɒstrɪʧ/ | Đà điểu |
Seagull | /ˈsiːgʌl/ | Chim mòng biển |
Eagle | /ˈiːgl/ | Đại bàng |
Flamingo | /fləˈmɪŋgəʊ/ | Hồng hạc |
Hawk | /hɔːk/ | Diều hâu |
Stork | /stɔːk/ | Cò |
Falcon | /ˈfɔːlkən/ | Chim ưng |
Vulture | /ˈvʌlʧə/ | Kền kền |
Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật thuộc loài lưỡng cư mà bạn cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alligator | /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ | Cá sấu Mỹ |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá sấu |
Toad | /təʊd/ | Con cóc |
Frog | /frɒg/ | Con ếch |
Dinosaurs | /’daɪnəʊsɔː/ | Khủng long |
Cobra - fang | /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ | Rắn hổ mang-răng nanh |
Chameleon | /kəˈmiː.li.ən/ | Tắc kè hoa |
Dragon | /ˈdræg.ən/ | Con rồng |
Turtle-shell | /ˈtɜː.tl ʃel/ | Mai rùa |
Lizard | /ˈlɪz.əd/ | Thằn lằn |
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật sống dưới nước mà bạn nên học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Shark | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | Cá ngựa |
Walrus | /ˈwɔːlrəs/ | Voi biển |
Starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | Sao biển |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | Chim cánh cụt |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Sứa biển |
Squid | /skwɪd/ | Con mực |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | Tôm hùm |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | Con hàu |
Clam | /klæmz/ | Con nghêu |
Mussel | /ˈmʌsl/ | Con trai |
Scallop | /ˈskɒləp/ | Sò điệp |
Sentinel crab | /ˈsɛntɪnl kræb/ | Con ghẹ |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
Sea snail | /siː/ /sneɪl/ | Ốc biển |
Sea urchin | /siː/ /ˈɜːʧɪn/ | Nhím biển |
Sea turtle | /siː/ /ˈtɜːtl/ | Rùa biển |
Sea lion | /siː/ /ˈlaɪən/ | Sư tử biển |
Coral | /ˈkɒrəl/ | San hô |
Seaweed | /ˈsiːwiːd/ | Rong biển |
Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina còn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về côn trùng thông qua bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Scorpion | /ˈskɔːpiən/ | Bọ cạp |
Aphid | /ˈeɪfɪd/ | Con rệp |
Louse | /laʊs/ | Con rận |
Bee | /biː/ | Con ong |
Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bướm |
Beetle | /ˈbiːtl/ | Bọ cánh cứng |
Caterpillar | /ˈkætəpɪlə/ | Sâu bướm |
Flea | /fliː/ | Con bọ chét |
Centipede | /ˈsɛntɪpiːd/ | Con rết |
Tick | /tɪk/ | Con ve |
Cockroach | /ˈkɒkrəʊʧ/ | Con gián |
Spider | /ˈspaɪdə/ | Nhện |
Termite | /ˈtɜːmaɪt/ | Con mối |
Wasp | /wɒsp/ | Ong bắp cày |
Praying mantis | /ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/ | Bọ ngựa |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Con dế |
Moth | /mɒθ/ | Con bướm đêm |
Dragonfly | /ˈdrægənflaɪ/ | Chuồn chuồn |
Mosquito | /məsˈkiːtəʊ/ | Con muỗi |
Firefly | /ˈfaɪəflaɪ/ | Đom đóm |
Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Cicada | /sɪˈkɑːdə/ | Ve sầu |
Grasshopper | /ˈgrɑːsˌhɒpə/ | Châu chấu |
Ladybug | /ˈleɪdɪbʌg/ | Bọ rùa |
Sau đây là một số thành ngữ Tiếng Anh có sử dụng các từ vựng về con vật, động vật:
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng về động vật thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Bên cạnh việc học thuộc, bạn cũng nên thường xuyên sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về động vật đã học trong giao tiếp để có thể ghi nhớ từ lâu hơn nhé!
Khám Phá Thêm:
[custom_author][/custom_author]