Bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng
22/10/2023
Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông luôn là chủ đề từ vựng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, kiểm tra ngôn ngữ. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina English Center khám phá ngay bộ từ vựng về phương tiện giao thông thông qua bài viết sau để có thể làm tốt các câu hỏi về chủ đề này trong bài thi Tiếng Anh nhé!
4. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông công cộng
Phương tiện giao thông công cộng là loại phương tiện giao thông khá là thông dụng với mọi người bởi vì tính tiện lợi của chúng. Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chỉ các loại phương tiện này:
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Bus
/bəs/
Xe buýt
Subway
/ˈsʌb.weɪ/
Tàu điện ngầm
Railway train
/treɪn/
Tàu hỏa
Coach
/kōch/
Xe khách
High-speed train
/hī spēd treɪn/
Tàu cao tốc
Taxi
/ˈtaksē/
Xe taxi
Underground
/ˈʌn.dɚ.ɡraʊnd/
Tàu điện ngầm
5. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông
Sau đây là một vài mẫu câu Tiếng Anh thông dụng về phương tiện giao thông thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà bạn nên ghi nhớ:
How do you travel to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
I ride my scooter to work every day because it’s a convenient and eco-friendly mode of transportation. (Tôi đi xe tay ga đến công việc mỗi ngày vì nó là phương tiện tiện lợi và thân thiện với môi trường.)
Should Tom go by bus or taxi? (Tom nên đi bằng xe buýt hay taxi?)
Speed limit (Giới hạn tốc độ)
How can she ride a bike? (Làm sao cô ấy lái xe được?)
My family usually go out by car (Gia đình tôi thường xuyên ra ngoài bằng xe ô tô)
I took the railway train to travel from New York to Washington, D.C. The journey was comfortable and efficient. (Tôi đã sử dụng tàu hoả để đi từ New York đến Washington, D.C. Hành trình rất thoải mái và hiệu quả.)
Excuse me, I’m new in town. Can you help me find the right bus stop? (Xin lỗi, tôi mới đến thành phố. Bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe bus đúng không?)
How often do the trains run on this route? (Tàu chạy trên tuyến đường này có tần suất như thế nào?)
How long does it take to reach the airport by tram? (Mất bao lâu để đến sân bay bằng xe điện?)
Is there a subway station nearby? (Có ga tàu điện ngầm gần đây không?)
The public transportation system here is very efficient. I’m impressed. (Hệ thống giao thông công cộng ở đây rất hiệu quả. Tôi rất ấn tượng.)
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như những mẫu câu sử dụng từ vựng thuộc chủ đề này. Bạn hãy lưu lại các từ vựng về phương tiện giao thông này vào sổ tay để có thể học mỗi ngày nhé!
Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Sứ mệnh của chúng tôi là: "Kiến tạo những giải pháp giáo dục chuẩn quốc tế, giúp người Việt làm chủ tiếng Anh, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia song ngữ và nâng cao vị thế trên toàn cầu"