Thông qua bài viết sau, Jaxtina English Center sẽ giới thiệu tới bạn các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng. Đây đều là những từ vựng mà bạn nên nhớ để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này tại nước ngoài. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
1. Vai trò của Tiếng Anh trong ngành điều dưỡng
Sau đây là một số vai trò của Tiếng Anh đối với người làm việc trong ngành điều dưỡng:
– Nâng cao khả năng giao tiếp: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế rất phổ biến ở tất cả các ngành, không riêng trong lĩnh vực y tế và điều dưỡng. Do đó, việc có nền tảng Tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp với những đội ngũ bác sĩ, y tá và bệnh nhân trên toàn thế giới.
– Tiếp cận tài liệu nghiên cứu Tiếng Anh: Với vốn Tiếng Anh tốt, bạn sẽ có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, học thuật cùng như những giáo trình chuyên ngành điều dưỡng được viết bằng ngôn ngữ này.
– Thăng tiến nghề nghiệp: Việc giỏi Tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp, đặc biệt là ở nước ngoài.
Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp
2. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thường gặp
2.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh mà một người điều dưỡng nên biết:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Diphtheria /dɪfˈθɪriə/ |
Bệnh bạch hầu |
Poliomyelitis /ˌpoʊlioʊmaɪˈlaɪtɪs/ |
Bệnh bại liệt trẻ em |
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Bệnh đái đường |
Stomachache /ˈstʌməˌkeɪk/ |
Bệnh đau dạ dày |
Arthralgia /ɑrˈθrældʒə/ |
Bệnh đau khớp (xương) |
Sore eyes /sɔr aɪz / |
Bệnh đau mắt |
Trachoma /trəˈkoʊmə/ |
Bệnh đau mắt hột |
Appendicitis /əˌpɛndəˈsaɪtɪs/ |
Bệnh đau ruột thừa |
Heart-disease /hɑrt-dɪˈziːz/ |
Bệnh đau tim |
Cirrhosis /sɪˈroʊsɪs/ |
Xơ gan |
Smallpox /smɔl bɒks/ |
Bệnh đậu mùa |
Epilepsy /ˈɛpɪˌlɛpsi/ |
Bệnh động kinh |
Cataract /ˈkætəˌrækt/ |
Bệnh đục nhân mắt |
Chancre /ˈʃæŋkər/ |
Bệnh giang mai |
Asthma /ˈæzmə / |
Bệnh hen (suyễn) |
Cough /kɔf, ˈwʊpɪŋ kɔf/ |
Bệnh ho |
Venereal disease /vəˈnɪriəl dɪˈziːz/ |
Bệnh hoa liễu |
Dysentery/dɪsənˈtɛri/ |
Bệnh kiết lỵ |
Infarction /ˈɪnfɑrkʃən / |
Nhồi máu cơ tim |
Blennorrhagia /ˌblɛnəˈreɪdʒiə/ |
Bệnh lậu |
Paralysis /pəˈræləsɪs/ |
Bệnh liệt |
Skin disease /skɪn dɪˈziːz/ |
Bệnh ngoài da |
Hysteria /hɪsˈtɪriə/ |
Chứng cuồng loạn |
Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa
2.2 Từ vựng về triệu chứng bệnh
Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng về các triệu chứng bệnh mà bạn nên nhớ:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
A feeling of nausea /ə ˈfiːlɪŋ əv ˈnɔːziə/ |
Buồn nôn và ói mửa |
Giddy /ˈɡɪdi/ |
Chóng mặt |
Allergy /ˈælərdʒi/ |
Dị ứng |
Dull ache /dʌl eɪk/ |
Đau âm ỉ |
Acute pain /əˈkjuːt peɪn/ |
Đau buốt |
Sore throat /sɔr θroʊt/ |
Đau họng |
Toothache /ˈtuθeɪk/ |
Đau răng |
Earache /ˈɪrˌeɪk/ |
Đau tai |
Fatigue /fəˈtiɡ/ |
Mệt mỏi |
Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ |
Mất ngủ |
Poisoning /ˈpɔɪzənɪŋ/ |
Ngộ độc |
2.3 Các từ vựng về dụng cụ y tế bằng Tiếng Anh
Các dụng cụ y tế như nhiệt kế, ống nghe…trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Sticking plaster /ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/ |
Băng cá nhân |
Surgical mask /ˈsɜrdʒɪkəl mæsk/ |
Khẩu trang y tế |
Blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃər ˈmɑnətər/ |
Máy đo huyết áp |
First aid kit /fɜrst eɪd kɪt/ |
Túi sơ cứu thương |
Thermometer /θərˈmɑmətər/ |
Nhiệt kế |
Scales /skeɪlz/ |
Cái cân |
Pregnancy testing kit /ˈprɛgnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/ |
Dụng cụ thử thai |
Eye chart /aɪ ʧɑrt/ |
Bảng kiểm tra mắt |
Cotton wool /ˈkɑtn wʊl/ |
Bông gòn |
Oxygen mask /ˈɑksɪdʒən mæsk/ |
Mặt nạ oxy |
Stethoscope /ˈstɛθəˌskoʊp/ |
Ống nghe |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Đọc Thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dược
3. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong bệnh viện dành cho điều dưỡng
Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếng bằng Tiếng Anh dành cho điều dưỡng có thể tham khảo sử dụng trong bệnh viện hay khi làm việc. Cùng xem ngay nhé!
Giao tiếp tiếng Anh ở quầy lễ tân của bệnh viện
– The Cardiology Department is located on the 2nd floor of the opposite building. (Khoa Tim mạch nằm ở tầng 2 của toà nhà đối diện.)
– Have you booked your medical appointment yet? (Bạn đã đặt lịch hẹn khám bệnh trước chưa?)
Giao tiếp khi khám bệnh
– Are you experiencing any pain? If so, where? (Bạn có đau chỗ nào không? Nếu có, vị trí đau là ở chỗ nào?)
– Breathe deeply and hold for a few seconds through your nose, then exhale through your mouth. (Hãy hít thở sâu và giữ trong vài giây qua mũi, sau đó thở ra bằng miệng.)
Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên dành cho bệnh nhân
– It is important that you follow your diet and maintain cleanliness in your daily routine. (Điều quan trọng là bạn phải tuân theo chế độ ăn kiêng và duy trì sự sạch sẽ trong sinh hoạt hằng ngày.)
– We recommend you to take these antibiotics one time a day. (Chúng tôi khuyên bạn nên dùng những loại kháng sinh này một lần một ngày.)
– Make sure to monitor your body’s symptoms so we can provide appropriate treatment. (Đảm bảo theo dõi các biểu hiện của cơ thể để chúng tôi đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.)
– It is important that you avoid stress and anxiety until you have fully recovered. (Điều quan trọng là bạn tránh sự căng thẳng và lo lắng cho đến khi bình phục hoàn toàn.)
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp các mẫu câu cũng như từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng mà những ai đang làm việc trong ngành này cũng nên nhớ. Hãy thường xuyên vận dụng các mẫu câu, từ vựng trong giao tiếp để ghi nhớ chúng nhanh chóng hơn nhé!
Khám Phá Ngay:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".