Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp đến bạn những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường công sở. Bạn hãy xem và học ngay các mẫu câu này để có thể tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong văn phòng, công sở nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh
1. Tổng hợp mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh văng phòng thông dụng
1.1 Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh công sở khi gặp khách hàng, đối tác
Sau đây là một mẫu câu Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng khi gặp các đối tác, khách hàng:
Giới thiệu bản thân
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hello, I’m [Your Name], and I’m the [Your Position] at [Your Company]. It’s a pleasure to meet you. |
Xin chào, tôi là [Tên của bạn] và tôi là [Vị trí của bạn] tại [Công ty của bạn]. Hân hạnh được gặp ông/bà. |
I have been in the [Your Industry] industry for over [Number of Years] years, specializing in [Your Specialization]. |
Tôi đã làm việc trong ngành [Ngành của bạn] hơn [Số năm] năm, chuyên về [Chuyên môn của bạn]. |
If you have any questions or need assistance, please don’t hesitate to reach out to me. |
Nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với tôi. |
Feel free to contact me anytime if you need help or have any inquiries. |
Hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào nếu ông/bà cần trợ giúp hoặc có bất kỳ thắc mắc nào. |
Once again, it’s a pleasure to meet you, and I’m excited about the opportunities that lie ahead. |
Một lần nữa, rất vui được gặp ông/ba và tôi rất hào hứng với những cơ hội đang ở phía trước. |
Giới thiệu mục đích buổi gặp mặt
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
The purpose of today’s meeting is to discuss [briefly describe the main topic or agenda] |
Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận [mô tả ngắn gọn chủ đề hoặc chương trình nghị sự chính] |
I’d like to outline the objectives of this meeting, which are [list the key goals or topics to be covered]. |
Tôi muốn phác thảo các mục tiêu của cuộc họp này, đó là [liệt kê các mục tiêu hoặc chủ đề chính sẽ được đề cập]. |
This meeting is crucial because we need to address [mention the specific issue or challenge] |
Cuộc họp này rất quan trọng vì chúng ta cần giải quyết [đề cập đến vấn đề hoặc thách thức cụ thể] |
We’re here to work together and make collective decisions on [the relevant topic] |
Chúng tôi ở đây để làm việc cùng nhau và đưa ra quyết định tập thể về [chủ đề liên quan] |
We aim to achieve [mention a specific outcome, e.g., ‘alignment on the marketing strategy’] by the end of this meeting. |
Chúng tôi mong muốn đạt được [đề cập đến một kết quả cụ thể, ví dụ: ‘sự nhất quán trong chiến lược tiếp thị’] vào cuối cuộc họp này. |
One of the key objectives is to [state a specific goal, e.g., ‘finalize the project timeline’]. |
Một trong những mục tiêu chính là [nêu rõ mục tiêu cụ thể, ví dụ: ‘hoàn thiện tiến trình dự án’]. |
Thank you for joining us today. We look forward to a productive discussion. |
Cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi ngày hôm nay. Chúng tôi mong đợi một cuộc thảo luận hiệu quả. |
Xem Thêm: Học Tiếng Anh giao tiếp
1.2 Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
Giao tiếp Tiếng Anh với đồng nghiệp trong môi trường công sở là vấn đề gây khó khăn cho nhiều người. Hiểu được điều đó, Jaxtina đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh thông qua bảng dưới đây để bạn tham khảo sử dụng:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Good morning, [Colleague Name]. How was your weekend? |
Chào buổi sáng, [Tên đồng nghiệp]. Cuối tuần của bạn như thế nào?” |
I wanted to touch base regarding the [Project name] project. How are things progressing? |
Tôi muốn tìm hiểu cơ sở về dự án [Tên dự án]. Mọi chuyện đang tiến triển thế nào? |
Have you had a chance to review the latest report on [Report name]? |
Bạn đã có cơ hội xem lại báo cáo mới nhất về [Tên báo cáo] chưa? |
Thanks for your assistance on the [Project name] project. Your insights were invaluable. |
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn cho dự án [Tên dự án]. Những hiểu biết sâu sắc của bạn là vô giá. |
You did a fantastic job on the presentation yesterday, [Colleague Name]. |
Bạn đã làm rất tốt bài thuyết trình ngày hôm qua, [Colleague Name]. |
Would you be available for a quick meeting later to discuss [topic]? I think your input would be valuable. |
Bạn có sẵn sàng cho một cuộc họp nhanh sau đó để thảo luận về [chủ đề] không? Tôi nghĩ ý kiến đóng góp của bạn sẽ có giá trị. |
I was wondering if you could help me with [specific job]. |
Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi với [công việc cụ thể] không. |
I just received an update from the client, and they’re quite pleased with our progress. |
Tôi vừa nhận được thông tin cập nhật từ khách hàng và họ khá hài lòng với tiến độ của chúng tôi. |
Thanks for the update, [Colleague Name]. I’ll talk to you later. |
Cảm ơn bạn đã cập nhật, [Tên đồng nghiệp]. Tôi sẽ phản hồi lại bạn sau. |
Well, I won’t keep you any longer, [Colleague Name]. Have a great day! |
Thôi, tôi sẽ không giữ anh nữa [Tên đồng nghiệp]. Chúc anh có một ngày tuyệt vời! |
Đọc Thêm: Mẫu câu bán hàng bằng Tiếng Anh
1.3 Mẫu câu Tiếng Anh văn phòng giao tiếp khi làm việc nhóm
Làm việc nhóm là điều mà bạn không thể tránh khỏi khi đi làm trong môi trường công sở. Để giúp bạn giao tiếp với nhóm thuận lợi hơn, chúng tôi sẽ tổng hợp đến bạn một số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong tình huống này thông qua bảng dưới đây:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Let’s start by brainstorming some ideas for the upcoming project. |
Hãy bắt đầu bằng việc động não một số ý tưởng cho dự án sắp tới. |
How about we divide the tasks among ourselves to make the workload more manageable? |
Thế còn việc chúng ta phân chia nhiệm vụ cho nhau để khối lượng công việc dễ quản lý hơn thì sao? |
Are there any roadblocks or challenges that need immediate attention? |
Có trở ngại hoặc thách thức nào cần được quan tâm ngay không? |
I’d love to hear your thoughts on how we can improve our current process. |
Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn về cách chúng tôi có thể cải thiện quy trình hiện tại của mình. |
It seems like we’re all in agreement about the direction we should take. Shall we move forward with this plan? |
Có vẻ như tất cả chúng ta đều đồng ý về hướng đi mà chúng ta nên đi. Chúng ta sẽ tiếp tục với kế hoạch này chứ? |
I’m in favor of the proposal. Can we go ahead and finalize it? |
Tôi ủng hộ đề xuất này. Chúng ta có thể tiếp tục và hoàn thiện nó không? |
Who would like to take on the task of coordinating with the client? |
Ai muốn đảm nhận nhiệm vụ phối hợp với khách hàng? |
Mẫu câu giao tiếp văn phòng bằng Tiếng Anh
Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng
2. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp văn phòng
2.1 Hỏi về kế hoạch làm việc hàng ngày
Anna: Good morning, Peter. What’s on your agenda for today? (Chào buổi sáng, Peter. Chương trình làm việc hôm nay của bạn có gì?)
Peter: Morning, Anna. I have a few meetings lined up in the morning, and then I’ll be working on the quarterly report in the afternoon. How about you? (Chào buổi sáng, Anna. Tôi có vài cuộc họp đã xếp lịch vào buổi sáng và sau đó tôi sẽ làm báo cáo hàng quý vào buổi chiều. Còn bạn thì sao?)
Anna: I have a conference call at 10 AM and then I’ll be reviewing the marketing campaign drafts in the afternoon. (Tôi có một cuộc gọi hội nghị lúc 10 giờ sáng và sau đó tôi sẽ xem xét các bản thảo chiến dịch tiếp thị vào buổi chiều.)
2.2 Giao việc và phân chia công việc
David: Hi, Emma. Can I talk to you about the upcoming project? (Chào Emma. Tôi có thể nói chuyện với bạn về dự án sắp tới được không?)
Emma: Of course, David. What’s on your mind? (Tất nhiên rồi, David. Bạn đang nghĩ gì vậy?)
David: I was thinking, since you have experience with similar projects, would you like to take the lead on this one, and I can assist you? (Tôi đang nghĩ, vì bạn có kinh nghiệm với các dự án tương tự, bạn có muốn đảm nhận vai trò chủ trì dự án này không và tôi có thể hỗ trợ bạn?)
Emma: That sounds like a good plan, David. Let’s collaborate on this. (Nghe có vẻ là một kế hoạch hay đấy, David. Hãy hợp tác về vấn đề này.)
2.3 Thảo luận về tiến độ dự án
Michael: Hello, Sarah. How are things going with the client project? (Xin chào Sarah. Dự án của khách hàng đang triển khai như thế nào?)
Sarah: Hi, Michael. We’ve made some good progress, but I’m a bit concerned about the timeline. We might need an extension. (Chào Michael. Chúng tôi đã đạt được một số tiến triển tốt, nhưng tôi hơi lo ngại về thời gian. Chúng tôi có thể cần kéo dài thêm.)
Michael: Let’s look at the project schedule together and see if we can adjust it to accommodate any delays. (Chúng ta hãy cùng nhau xem xét lịch trình dự án và xem liệu chúng ta có thể điều chỉnh nó để phù hợp với bất kỳ sự chậm trễ nào không.)
2.4 Khen ngợi và động viên đồng nghiệp
Sarah: Hey, Lily, I wanted to tell you how impressed I am with your presentation at the meeting yesterday. It was outstanding! (Này, Lily, tôi muốn nói với bạn rằng tôi rất ấn tượng với bài thuyết trình của bạn tại cuộc họp ngày hôm qua. Nó thật xuất sắc!)
Lily: Thank you so much, Sarah. I really appreciate your kind words. (Cảm ơn bạn rất nhiều, Sarah. Tôi thực sự cảm kích vì những lời nói tử tế của bạn.)
Sarah: No problem at all. I mean it; your research and the way you presented it were both top-notch. (Không có vấn đề gì cả. Ý tôi là vậy; nghiên cứu của bạn và cách bạn trình bày nó đều xuất sắc.)
Lily: That means a lot coming from you. Your work on the last project was exceptional as well. Your attention to detail was really impressive. (Điều đó có nghĩa là có rất nhiều điều đến từ bạn. Công việc của bạn trong dự án vừa qua cũng rất đặc biệt. Sự chú ý của bạn đến từng chi tiết thực sự ấn tượng.)
Sarah: Thanks, Lily. Teamwork makes a big difference, and I’m glad we have such talented colleagues like you on board. (Cảm ơn, Lily. Làm việc theo nhóm tạo nên sự khác biệt lớn và tôi rất vui vì chúng tôi có những đồng nghiệp tài năng như bạn trong ban lãnh đạo.)
Lily: Likewise, Sarah. Let’s keep up the great work and continue to support each other. (Tương tự như vậy, Sarah. Hãy tiếp tục công việc tuyệt vời và tiếp tục hỗ trợ lẫn nhau.)
Sarah: Absolutely, Mark. Looking forward to our next project together! (Chắc chắn rồi, Mark. Mong chờ dự án tiếp theo của chúng ta!)
Bài viết trên đã tổng hợp đến bạn những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất. Jaxtina English Center mong rằng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm một địa chỉ để cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh trong môi trường công sở thì hãy để lại bình luận dưới bài viết này để được tư vấn nhé!
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".