Suitable là tính từ Tiếng Anh mang nghĩa phù hợp, thích hợp. Vậy sau Suitable đi với giới từ gì? Bạn hãy đọc nội dung bài học Tiếng Anh dưới đây của Jaxtina English Center để tìm kiếm lời giải đáp cho câu hỏi này nhé!
Bài Viết Hữu Ích: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Suitable có nghĩa là phù hợp, thích hợp, hoặc đúng đắn trong một ngữ cảnh cụ thể. Suitable thường được sử dụng để mô tả sự phù hợp với một mục đích, yêu cầu, hoặc tiêu chí nào đó.
Ví dụ:
Sau Suitable đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh, sau Suitable thường được dùng với 3 giới từ là for, as và to. Sau đây là chi tiết về cấu trúc và cách dùng Suitable cùng các giới từ này.
Suitable + for + Noun/V-ing: Phù hợp với đối tượng/việc nào đó
Ví dụ:
Đọc Tiếp: Admire đi với giới từ gì?
Suitable + as + N: Phù hợp với cái gì/vị trí nào đó
Ví dụ:
Suitable + to + N/ V: Phù hợp với cái gì hoặc làm gì đó
Ví dụ:
Suitable đi với giới từ gì?
Đừng Bỏ Qua: Confide đi với giới từ gì?
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appropriate | Phù hợp, thích hợp | Wearing jeans is not appropriate for a formal event. (Việc mặc quần jean không phù hợp cho một sự kiện trang trọng.) |
Adequate | Đủ, phù hợp | The resources available are adequate for the project. (Nguồn lực hiện có đủ để thực hiện dự án.) |
Fitting | Phù hợp, vừa vặn | The tailor ensured that the dress was fitting perfectly. (Thợ may đảm bảo rằng chiếc váy vừa vặn hoàn hảo.) |
Proper | Đúng, phù hợp | Please use the proper tools for this task. (Xin hãy sử dụng các công cụ đúng cho công việc này.) |
Suitable | Phù hợp, thích hợp | The location is suitable for a family picnic. (Địa điểm này phù hợp cho một buổi picnic gia đình.) |
Fit | Phù hợp, vừa vặn | The puzzle pieces fit together perfectly. (Các mảnh ghép của bức tranh ghép vừa vặn hoàn hảo.) |
Proper | Phù hợp, chính xác | It’s important to follow the proper procedure. (Quan trọng để tuân thủ quy trình chính xác.) |
Applicable | Có thể áp dụng, thích hợp | The rule is only applicable to certain situations. (Quy tắc chỉ có thể áp dụng cho những tình huống cụ thể.) |
Decent | Tốt, lịch sự, đẹp | He made a decent proposal for the project. (Anh ấy đưa ra một đề xuất tốt cho dự án.) |
Conducive | Thuận lợi, tạo điều kiện cho | The quiet atmosphere is conducive to focused work. (Bầu không khí yên tĩnh tạo điều kiện cho công việc tập trung.) |
Bạn hãy điền giới từ thích hợp vào những chỗ trống trong các câu sau đây:
Hy vọng rằng sau khi đọc nội dung và bài tập được Jaxtina English Center chia sẻ trên đây bạn sẽ hiểu được Suitable đi với giới từ gì cũng như nắm rõ cách dùng các cấu trúc này ở ngữ cảnh phù hợp. Cảm ơn bạn vì đã đọc bài viết!
Góc Giải Đáp:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.