Menu

Nervous đi với giới từ gì? Nervous for hay Nervous about?

Sau Nervous đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc khi tìm hiểu về tính từ này. Chính vì vậy, thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã liệt kê các giới từ được dùng sau Nervous và ý nghĩa của chúng. Xem ngay nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Nervous có nghĩa là gì?

Nervous trong Tiếng Anh có nghĩa cảm giác lo lắng, hồi hộp, căng thẳng. Nervous thường được dùng khi nói về trạng thái không thoải mái do nhiều nguyên nhân khác nhau như lo lắng trước một sự kiện quan trọng, căng thẳng về tương lai, hoặc lo sợ về một điều gì đó không rõ ràng…

Ví dụ:

  • She felt nervous before her job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn việc làm của mình.)
  • The student was nervous about taking the final exam. (Học sinh đó cảm thấy hồi hộp trước kỳ thi cuối kỳ.)
  • He gets nervous when he has to speak in public. (Anh ấy trở nên lo lắng khi phải nói trước công chúng.)
  • The athlete was nervous before the championship game. (Vận động viên đó cảm thấy lo lắng trước trận chung kết.)
  • I always feel a bit nervous before going on stage to perform. (Tôi luôn cảm thấy một chút lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn.)
Nervous có nghĩa là gì

Nervous có nghĩa là gì?

Khám Phá Ngay: Concerned đi với giới từ gì?

2. Nervous đi với giới từ gì? 

Trong Tiếng Anh, Nervous đi với giới từ about và of để nói về cảm giác lo lắng và sợ hãi. Cụ thể như sau:

2.1 Nervous about

S + tobe + nervous + about + sth/ doing sth

Cấu trúc này được dùng để diễn tả cảm giác lo lắng, căng thẳng hay hồi hộp liên quan về một sự kiện cụ thể, một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She’s nervous about her upcoming presentation at work. (Cô ấy lo lắng về buổi trình bày sắp tới ở công ty.)
  • He is nervous about the job interview tomorrow. (Anh ấy hồi hộp về cuộc phỏng vấn việc làm vào ngày mai.)
  • I always get nervous about flying on airplanes. (Tôi luôn cảm thấy hồi hộp khi đi máy bay.)

2.2 Nervous of

S + tobe + nervous + of + sth/ doing sth

Cấu trúc câu với Nervous of được sử dụng khi muốn diễn đạt sự lo lắng, sợ hãi hoặc ngại ngần đối với một điều hoặc một tình huống cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • She is nervous of making mistakes in front of her peers. (Cô ấy sợ mắc phải lỗi trước mặt đồng nghiệp của mình.)
  • She is nervous of dogs after a childhood incident. (Cô ấy sợ chó sau một sự cố trong thời thơ ấu.)
  • He is nervous of heights and avoids tall buildings. (Anh ấy sợ độ cao và tránh xa các tòa nhà cao.)
Nervous đi với giới từ gì

Nervous đi với giới từ gì?

Đừng Bỏ Qua: Suitable đi với giới từ gì?

3. Bài tập về Nervous và giới từ

Hãy tìm lỗi sai trong các câu dưới đây:

  1. She nervous about her first day at a new job.
  2. He is nervous to speaking in front of large audiences.
  3. The child is nervousing about the thunderstorm and prefers to stay indoors.
  4. I nervous about taking the driving test tomorrow.
  5. She is nervous in flying and prefers other modes of transportation.
  6. He is nervous about meet his girlfriend’s parents for the first time.
  7. They are nervous about maked mistakes during the live performance.
  8. The student are nervous about the upcoming final exams.
  9. She nervous about heights, so she avoids tall buildings and roller coasters.
  10. The athlete is nervous at the important match that will determine their championship status.
Xem đáp án
  1. She nervous => She is nervous about her first day at a new job.
  2. nervous to => He is nervous about speaking in front of large audiences.
  3. is nervousing => The child is nervous about the thunderstorm and prefers to stay indoors.
  4. I nervous => I’m nervous about taking the driving test tomorrow.
  5. nervous in => She is nervous about flying and prefers other modes of transportation.
  6. about meet => He is nervous about meeting his girlfriend’s parents for the first time.
  7. about maked => They are nervous about making mistakes during the live performance.
  8. are nervous => The student is nervous about the upcoming final exams.
  9. She nervous => She is nervous about heights, so she avoids tall buildings and roller coasters.
  10. nervous at => The athlete is nervous about the important match that will determine their championship status.

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina English Center bạn sẽ hiểu rõ sau Nervous đi với giới từ gì. Hãy thường xuyên truy cập vào website của trung tâm để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận