Menu

Hướng dẫn sử dụng loại “Câu hỏi Wh-” (Wh-Questions)

Câu hỏi Wh- (Wh Question) được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Chính vì vậy, trong bài học Tiếng Anh này, Jaxtina sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng loại “câu hỏi Wh-” (Wh-Questions) đúng cách nhé!

I. Các từ để hỏi thông dụng trong tiếng Anh.

Từ để hỏi   Phát âm Dùng để hỏi về Ví dụ
What /wɒt/ đồ vật,
một điều gì đó

What is this?

Đây là cái gì?

What are you doing?

Bạn đang làm vậy?

When /wen/ thời gian

When will the meeting start?

Khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu?

Where /weər/ địa điểm, vị trí

Where do you live?

Bạn sống ở đâu vậy?

Who /huː/ người

Who do you love the most?

Bạn yêu ai nhất?

Which /wɪtʃ/ sự lựa chọn

Which color do you choose? Red or pink?

Bạn chọn màu nào? Đỏ hay hồng?

Whose /huːz/ sự sở hữu
(của …)

Whose pencil is this?

Cái bút chì này là của ai?

Why /waɪ/ lý do, nguyên nhân

Why is he crying?

Tại sao anh ấy khóc?

How /haʊ/ cách thức, đặc tính, tình trạng

How do you go to school?

Bạn đến trường bằng cách nào?

>>>> Đọc Thêm: Trật tự từ trong câu tiếng anh – Phần 1

II. Cách thành lập loại “câu hỏi Wh-” (Wh Questions).

1. Khi có trợ động từ

Cấu trúc: 

Từ để hỏi (Wh-) + trợ động từ (be/do/have) + chủ ngữ + động từ chính

 

Lưu ý: Câu hỏi Wh- (Wh- questions) là câu hỏi lấy thông tin nên chúng ta không thể trả lời Yes/No được. Thay vào đó, chúng ta sẽ cung cấp thông tin cho người hỏi.

Dưới đây là một vài ví dụ về cách đặt câu hỏi cũng như cách trả lời “câu hỏi Wh-” trong tiếng Anh:

Ví dụ:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

– I live in Beijing. (Tôi sống ở Bắc Kinh.) 

Why is the dog eating food? (Tại sao con chó lại ăn thức ăn?)

-Because it’s hungry. (Vì nó đói.)

>>>> Xem Thêm: Cách đặt câu hỏi với Who / What

2. Khi không có trợ động từ.

Nếu các từ để hỏi What, Which, WhoWhose là chủ ngữ hoặc là một phần của chủ ngữ thì ta không cần dùng trợ động từ. 

Cấu trúc:

Từ để hỏi (Wh-) + chủ ngữ + động từ

 

Ví dụ:

Which team won? (Đội nào đã chiến thắng?)

– Team A won. (Đội A đã thắng.)

Who bought this? (Ai đã mua cái này?)

– My mom bought this lamp. (Mẹ tôi đã mua cái đèn này.)

So sánh hai trường hợp trên:

Who owns this bag?

(Ai sở hữu chiếc túi này?)

Trong đó:

Who là chủ ngữ của câu, còn “this bag là tân ngữ.

Ta không sử dụng trợ động từ.

Who do you love most?

(Bạn yêu ai nhất?)

Trong đó:

Who là tân ngữ, còn you là chủ ngữ.

Ta sử dụng trợ động từ “do.

 

Bạn hãy cùng Jaxtina ôn tập lại kiến thức qua những bài tập bổ ích dưới đây nhé!

Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

1. – _____ did you see yesterday?

   – I saw Anna.

A. Who                            B. Which                          C. How

2. – _____ did you do last weekend?

   – I played video games with my friends.

A. Who                              B. What                             C. Whom

3. – _____ will you leave?

   – After the meeting.

   A. Who                           B. Whom                          C. When

4. – _____ are you?

    – I’m fine, thank you.

    A. Who                          B. Whom                          C. How

5. – _____  ball is this?

   – It’s mine.

    A. Who                          B. Whose                         C. Whom

6. – _____ gave you this present?

    – That was my boyfriend, Harry.

    A. Who                          B. Whom                         C. Whose

7. – _____ did she not come?

    – Because, she was busy all day.

   A. How                           B. Why                           C. When

8. – _____ suitcase is mine?

    – The blue one. The other is Jane’s.

   A. Who                          B. Whose                        C. Which

9. – _____ long did it take to make such a big cake?

    – It took 2 hours.

    A. What                        B. When                          C. How

10. – _____ was the weather like on Monday?

      – It was raining a lot.

    A. How                         B. When                          C. What

 

Xem đáp án

  1. I saw Anna.
    (
    Tôi đã nhìn thấy Anna). Anna’ chỉ một người. Vì vậy, đáp án là A. Who (ai).
  2. I played video games with my friends.
    (Tôi đã chơi trò chơi điện tử với những người bạn của tôi). ‘Video games’ chỉ trò chơi (đồ vật). Vì vậy, đáp án là B. What (cái gì).
  3. After the meeting.
    (Sau cuộc họp). Vì vậy, đáp án là C. When (khi nào).
  4. I’m fine, thank you.
    (Tôi khỏe, cảm ơn), mục đích của câu trả lời là muốn diễn tả tình trạng bản thân ra sao. Vì vậy, đáp án là C. How (như thế nào).
  5. It’s mine.
    (Nó là của tôi.) “mine” chỉ sự sở hữu. Vì vậy, đáp án là B. Whose (của ai).
  6. That was my boyfriend, Harry.
    (Đó là bạn trai của tôi, Harry.), ‘Harry’ chỉ một người. Vì vậy, đáp án là A. Who (ai). 
  7. Because she was busy all day.
    (Bởi vì cô ấy bận rộn cả ngày.), “because” để giải thích lí do cho một câu hỏi “tại sao”. Vì vậy, đáp án là A. Why (tại sao).
  8. The blue one. The other is Jane’s. (Cái màu xanh lam. Cái còn lại là của Jane.)
    Vì vậy, đáp án là C. Which (cái nào).
  9. It took 2 hours.
    (Mất 2 giờ.).
    Vì vậy, đáp án là C. How (bao nhiêu).
  10. It was raining a lot.
    (Trời đã mưa rất to.), mục đích của câu trả lời muốn diễn tả tình trạng của thời tiết ra sao. Vì vậy, đáp án là A. How (như thế nào).

 

Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thể sử dụng Câu hỏi Wh- (Wh Questions) một cách chính xác và thuần thục. Những dạng câu hỏi này tuy cơ bản nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh, bạn hãy ôn tập thường xuyên để có thể áp dụng vào đời sống được tốt nhất nhé. Bạn cũng có thể gọi điện trực tiếp tới Hotline của Jaxtina hoặc tới cơ sở Jaxtina gần nhất để được tư vấn miễn phí về lộ trình học tập và các khóa học siêu chất lượng của chúng mình. 

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách nói chuyện lịch sự với “Would you like …? – I’d like …”

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng