Recall là động từ được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng Anh. Nhưng bạn có biết Recall to V hay Ving mới là cấu trúc đúng? Để hiểu rõ hơn về cấu trúc câu với Recall, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Recall trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?
Recall /rɪˈkɔːl/ trong Tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ. Trong ngữ cảnh thông thường, nếu là động từ thì Recall có nghĩa là gợi nhớ hoặc nhớ lại. Nếu là danh từ thì recall có nghĩa là sự gợi nhớ, sự nhớ lại.
Ví dụ:
- I recall calling you last night. (Tôi nhớ đã gọi cho bạn tối qua.)
- She recalls seeing him yesterday. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy hôm qua.)
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, Recall còn mang nhiều nghĩa khác như:
- Thu hồi (sản phẩm): The company had to recall all the defective products after receiving reports of safety issues from customers. (Công ty đã phải thu hồi toàn bộ sản phẩm bị lỗi sau khi nhận được phản ánh về vấn đề an toàn từ khách hàng.)
- Nhớ lại, gợi nhớ: As I walked through the old neighborhood, the familiar sights and sounds recalled vivid memories of my childhood. (Khi tôi bước qua khu phố cũ, những khung cảnh và âm thanh quen thuộc gợi lại những kỷ niệm sống động thời thơ ấu của tôi.)
- Triệu tập (người): The government decided to recall all diplomats from the foreign embassy for an urgent meeting. (Chính phủ quyết định triệu hồi tất cả các nhà ngoại giao từ đại sứ quán nước ngoài để họp khẩn cấp.)
- Rút lại (quyết định): The company had to recall the faulty products from the market due to safety concerns. (Công ty đã phải thu hồi các sản phẩm bị lỗi trên thị trường do lo ngại về an toàn.)
Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách dùng động từ Have
2. Recall + to V hay Ving?
Trong Tiếng Anh, Recall to V hay Ving mới là câu trúc chính xác? Câu trả lời đó chính là Recall + Ving. Ngoài ra, Recall còn được dùng với nhiều cấu trúc khác như:
2.1 Recall + Ving
Cấu trúc này nghĩa là nhớ lại phải làm gì đó.
Ví dụ: He recalled visiting that beautiful beach during his childhood. (Anh ấy nhớ lại chuyến thăm bãi biển xinh đẹp đó thời thơ ấu.)
Recall to V hay Ving?
2.2 Recall + that + mệnh đề
Cấu trúc recall + that + mệnh đề được dùng để diễn đạt việc nhớ lại một việc, một thông tin hoặc một ký ức đã diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: He recalled that he had forgotten to turn off the light before leaving. (Anh ấy nhớ lại rằng anh ấy đã quên tắt điện trước khi ra khỏi nhà.)
Recall + that + mệnh đề
2.3 Recall + someone/something
Cấu trúc recall + someone/something được dùng để diễn đạt việc nhớ lại một cái gì đó hoặc một ai đó.
Ví dụ: He recalled his old colleague after many years. (Anh ấy nhớ lại người đồng nghiệp cũ của anh ấy sau nhiều năm.)
Recall + someone/something
Tìm Hiểu Thêm: Demand to V hay Ving?
3. Một số từ Tiếng Anh đồng nghĩa với Recall
Sau đây là một số có nghĩa tương đồng với Recall:
- Recollect: Đây là từ thường được sử dụng để ám chỉ việc cố gắng nhớ lại một cách cụ thể hoặc nỗ lực tìm lại một ký ức mờ nhạt.
- Retrieve: Từ này có nghĩa là lấy lại, tìm lại một cái gì đó như thông tin, dữ liệu đã mất hay bị đánh mất.
- Reminisce: Reminisce có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại kỷ niệm từ quá khứ một cách vui vẻ, tình cờ. Từ này thường được dùng khi chia sẻ về những ký ức với người khác.
- Call to mind: Từ này có nghĩa là gợi lại hoặc nhớ lại một cái gì đó.
- Summon: Summon có nghĩa là triệu tập hoặc yêu cầu sự hiện diện.
4. Bài tập về cấu trúc Recall
Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng đúng cấu trúc Recall:
- She couldn't ____________ (recall) ____________ (where / she / put) her car keys.
- He often ____________ (recall) ____________ (the time / when / he / first / learn) to ride a bike.
- The witness ____________ (recall) ____________ (that / he / see) the suspect at the scene of the crime.
- Can you ____________ (recall) ____________ (who / be / the first) person to climb Mount Everest?
- They ____________ (recall) ____________ (someone / mention) that the meeting is scheduled for next Monday.
Xem đáp án
- recall where she put
- recalls the time when he first learned
- recalled that he saw
- recall who was the first
- recall someone mentioning
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn đã biết được Recall to V hay Ving. Ngoài kiến thức về Recall, Jaxtina English Center còn chia sẻ rất nhiều về các cấu trúc Tiếng Anh khác. Bạn hãy truy cập vào danh mục Ngữ Pháp của website để học thêm nhiều kiến thức khác nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]