Bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây để tìm hiểu về các Phrasal verb với Put được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Ngoài ra, trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina còn cung cấp một vài bài tập vận dụng để bạn luyện tập sử dụng các cụm từ với Put trong ngữ cảnh thực tế. Xem ngay nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Sau đây là bảng tổng hợp các Phrasal verb với Put thường được dùng trong Tiếng Anh kèm ý nghĩa chi tiết:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put up with | Chấp nhận hoặc nhẫn nhục đối mặt | She can't put up with his constant complaining anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng thêm nổi sự than phiền liên tục của anh ấy nữa.) |
Put off | Dời một sự kiện, hành động, hoặc kế hoạch | The launch event was put off until next month due to unforeseen circumstances. (Sự kiện ra mắt đã bị trì hoãn cho đến tháng sau do những tình huống không lường trước được.) |
Làm cho ai đó không muốn làm điều gì đó/mất hứng thú | The bad weather didn't put off the tourists; they still enjoyed their trip. (Thời tiết xấu không khiến du khách mất hứng thú; họ vẫn tận hưởng chuyến đi của mình.) | |
Làm cho ai đó mất lòng tin. | His constant delays put off the investors, and they decided to withdraw their support. (Việc trì hoãn liên tục đã làm mất lòng tin của nhà đầu tư, và họ quyết định rút lui khỏi việc hỗ trợ.) | |
Put forward | Đề xuất ý kiến hoặc lập luận một cách tự tin | Sarah put forward a compelling argument during the debate. (Sarah đã đưa ra một lập luận thuyết phục trong cuộc tranh luận.) |
Put on | Mặc, đeo | Emily always puts on a dazzling dress for important social events. (Emily luôn mặc chiếc váy lấp lánh cho những sự kiện xã hội quan trọng.) |
Bật (đèn, thiết bị) | Can you put on the lights? It's getting dark in here. (Bạn có thể bật đèn không? Trời đang trở nên tối hơn rồi.) | |
Tổ chức sự kiện | The school decided to put on a play for the students during the holiday season. (Trường quyết định tổ chức một vở kịch cho học sinh trong kỳ nghỉ.) | |
Giả vờ, làm ra vẻ | He can put on a show of confidence, but deep down, he's quite insecure. (Anh ấy có thể giả vờ tự tin, nhưng sâu bên trong, anh ấy khá thiếu tự tin.) | |
Put out | Dập tắt, dập lửa | The quick-thinking neighbor put out the kitchen fire before it could escalate. (Người hàng xóm nhanh trí đã dập tắt đám cháy trong bếp trước khi nó lan lên cao.) |
Làm cho ai đó mất hứng thú | The unexpected challenges didn't put her out; she persevered and completed the project. ( Những thử thách bất ngờ cũng không thể làm cô ấy mất hứng; cô ấy kiên trì và hoàn thành dự án.) | |
Sản xuất hoặc cung cấp cái gì đó | The bakery puts out fresh pastries every morning. (Tiệm bánh sản xuất bánh ngọt tươi mỗi buổi sáng.) | |
Gây phiền toái hoặc làm quấy rối | The constant noise from the construction site is putting out the residents. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng đang làm phiền cư dân.) | |
Tiêu thụ hoặc sử dụng hết (lượng nhất định) | The marathon runner put out all her energy in the final stretch of the race. (Vận động viên marathon đã dùng hết năng lượng trong đoạn đường cuối cùng của cuộc đua.) | |
Put in | Dành thời gian, nỗ lực, và công sức cho | He put in extra hours to meet the project deadline. (Anh ấy đã giành thêm giờ để đáp ứng thời hạn của dự án.) |
Gửi một đề xuất hoặc nộp đơn (để tham gia hoặc yêu cầu một vị trí) | He decided to put in for a promotion after completing his training. (Anh ấy quyết định nộp đơn xin thăng chức sau khi hoàn thành đào tạo của mình.) | |
Lắp đặt hoặc đặt vào vị trí | We should put in a heating system for the house. (Chúng ta nên lắp đặt hệ thống sưởi ấm cho ngôi nhà.) | |
Ngắt lời người khác để nói | John couldn't help but put in and express his disagreement with the proposed solution. (John không thể kiềm chế và đã ngắt lời để bày tỏ sự không đồng ý với giải pháp được đề xuất.) | |
Bầu cử (chính trị) | Mary decided to put in her name for the upcoming election. (Mary quyết định tự đề cử mình trong cuộc bầu cử sắp tới.) | |
Put down | Ghi chú, ghi chép hoặc viết điều gì đó xuống trên giấy | Before leaving the classroom, be sure to put down the key points from today's lecture. (Trước khi rời khỏi lớp học, hãy chắc chắn ghi chép lại những điểm chính từ bài giảng hôm nay.) |
Đặt xuống hoặc để xuống một vật thể ở một nơi cụ thể | Put down the heavy boxes in the corner of the room. (Đặt những hộp nặng xuống góc phòng.) | |
Chê bai, làm giảm giá trị | Instead of putting down her team members, she focused on finding solutions to improve collaboration. (Thay vì chê bai đồng đội, cô ấy tập trung vào tìm kiếm giải pháp để cải thiện sự hợp tác.) | |
Tạm dừng một cuộc thi hoặc sự kiện một cách chính thức hoặc không chính thức | The rain put down the outdoor concert. (Mưa đã làm tạm dừng buổi hòa nhạc ở ngoài trời.) | |
Đặt cọc | You can put down a 50% deposit to place the order, and then pay the rest upon delivery. (Bạn có thể đặt cọc 50% để đặt hàng, sau đó thanh toán số còn lại khi hàng được giao.) | |
Put up | Dựng lên, treo lên | Let's put up some decorations for the party. (Hãy treo lên một số trang trí cho bữa tiệc.) |
Chấp nhận hoặc trải qua | Despite the challenges, they put up a strong fight. (Mặc dù gặp khó khăn, họ đã đối mặt mạnh mẽ.) | |
Nâng giá, tăng giá | They decided to put up the price due to increased production costs. (Họ quyết định tăng giá do chi phí sản xuất tăng lên.) | |
Tổ chức triển lãm/sự kiện | The company plans to put up a trade show next month. (Công ty dự định tổ chức một triển lãm thương mại vào tháng sau.) | |
Đề xuất/bầu cử ai đó cho một vị trí/công việc cụ thể | The committee decided to put up John as the candidate for the presidency. (Ban chấp hành quyết định đề cử John làm ứng cử viên cho chức vụ tổng thống.) | |
Put through | Kết nối điện thoại | As soon as you're ready, I'll put you through to the director for your interview. (Ngay khi bạn sẵn sàng, tôi sẽ kết nối bạn với giám đốc cho cuộc phỏng vấn.) |
Hoàn thành một quy trình hoặc thủ tục | The secretary helped put the paperwork through quickly. (Thư ký đã giúp hoàn thành giấy tờ một cách nhanh chóng.) | |
Thực hiện hoặc đưa ra một kế hoạch, quyết định được đưa ra trước đó | The manager decided to put through the new policy. (Quản lý quyết định thực hiện chính sách mới.) | |
Làm cho ai đó trải qua một trạng thái hoặc tình trạng cụ thể | The difficult experience put him through a lot of emotional stress. (Trải qua trải nghiệm khó khăn làm cho anh ấy phải chịu nhiều áp lực tâm lý.) | |
Put away | Dọn dẹp, cất giữ đồ đạc một cách ngăn nắp | After the cooking session, Martha diligently put away all the utensils and ingredients. (Sau buổi nấu ăn, Martha chăm chỉ dọn dẹp và cất giữ tất cả các dụng cụ và nguyên liệu.) |
Ngừng nghĩ hoặc giữ cảm xúc nào đó trong lòng | After the breakup, she tried to put away her feelings and focus on her work. (Sau khi chia tay, cô ấy cố gắng làm dịu cảm xúc và tập trung vào công việc.) | |
Chuyển đến hoặc đưa ai đó đến một nơi nào đó để bảo quản hoặc để an toàn | The police officer put away the evidence in a secure storage facility. (Cảnh sát đưa bằng chứng đến một nơi an toàn để lưu trữ.) | |
Đặt một khoản tiền vào một tài khoản hoặc đầu tư để sử dụng sau này | Every month, he tries to put away a portion of his salary into his savings account. (Mỗi tháng, anh ta cố gắng đặt một phần của lương vào tài khoản tiết kiệm.) | |
Ngăn chặn đối thủ hoặc người chơi khác (thể thao) | The goalkeeper made a brilliant save to put away the opponent's powerful shot. (Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá xuất sắc để ngăn chặn cú sút mạnh của đối thủ.) | |
Put on hold | Tạm ngưng | Due to budget constraints, the company decided to put the expansion plans on hold. (Do hạn chế về ngân sách, công ty quyết định tạm ngưng kế hoạch mở rộng.) |
Put across | Truyền đạt ý kiến | Effective communication skills are crucial to put across complex ideas in a clear manner. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là quan trọng để truyền đạt ý kiến phức tạp một cách rõ ràng.) |
Put in for | Đề nghị, yêu cầu | Impressed by his performance, Jane decided to put in for a leadership role within the team. (Ấn tượng bởi hiệu suất của anh ấy, Jane quyết định đề nghị vị trí lãnh đạo trong nhóm.) |
Put back | Đặt lại chỗ cũ | Make sure to put back the tools once you've finished using them. (Hãy chắc chắn đặt lại công cụ sau khi bạn đã sử dụng xong chúng.) |
Lùi thời gian của sự kiện hoặc công việc so với thời điểm dự kiến | Due to unexpected circumstances, they had to put the launch date back by two weeks. (Do tình hình bất ngờ, họ phải lùi thời gian ra mắt lại hai tuần.) | |
Khôi phục sức khỏe hoặc tình trạng của một người | After a period of rest, she was able to put her health back on track. (Sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi, cô ấy đã khôi phục sức khỏe của mình.) | |
Put off by | Bị làm mất hứng thú | Despite the challenging start, she wasn't put off by the complexities of learning a new language. (Mặc dù bắt đầu khó khăn, cô ấy không bị làm mất hứng thú bởi sự phức tạp của việc học một ngôn ngữ mới.) |
Put up with | Chấp nhận, tha thứ | It's admirable how she continues to put up with her friend's unpredictable behavior. (Đáng khen là cách cô ấy tiếp tục chấp nhận hành vi không dự đoán được của bạn bè.) |
Put on weight | Tăng cân | Since adopting a healthier lifestyle, John has begun to put on weight in a more gradual and sustainable manner. (Kể từ khi áp dụng lối sống lành mạnh, John đã bắt đầu tăng cân một cách từ từ và bền vững.) |
Put in time | Dành thời gian làm việc | Success is often the result of putting in time consistently, day after day. (Sự thành công thường là kết quả của việc dành thời gian làm việc mỗi ngày một cách kiên nhẫn.) |
Put down to | Đổ lỗi cho | Instead of putting down her team members, she focused on finding solutions to improve collaboration. (Thay vì đổ lỗi cho đồng đội, cô ấy tập trung vào tìm kiếm giải pháp để cải thiện sự hợp tác.) |
Put toward | Chi trả, trả tiền cho cái gì đó | We decided to put the money we earned from the garage sale toward a family vacation. (Chúng tôi quyết định dùng tiền thu được từ việc bán đồ cũ để chi trả cho chuyến đi nghỉ mát cùng gia đình.) |
Put forth | Đề xuất, đưa ra ý kiến | Tim put forth a well-researched proposal during the team meeting, earning him praise from his colleagues. (Tim đưa ra một đề xuất có nền tảng nghiên cứu tốt trong cuộc họp nhóm, thu hút sự khen ngợi từ đồng nghiệp.) |
Đọc Thêm: Phrasal verb với get
Sử dụng các cụm từ với Come phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Đừng Bỏ Qua: Phrasal verb với Bring
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các Phrasal verb với Put thông dụng trong Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ có thể sử dụng các cụm động từ Put chuẩn xác trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]